Kết quả FCSB vs Maccabi Tel-Aviv
Giải đấu: Champions League - Vòng loại

FCSB
Kết thúc
1 - 1
00:30 - 24/07/2024
Stadionul Steaua
Hiệp 1: 0 - 0

Maccabi Tel-Aviv
![]() |
22' | Tyrese Asante | ||||
![]() |
26' | Henry Addo | ||||
![]() |
29' | Idan Nachmias | ||||
Mihai Lixandru | 31' |
![]() |
||||
Risto Radunovic | 70' |
![]() |
||||
0 - 1 |
![]() |
71' | Dan Biton (Kiến tạo: Henry Addo) | |||
Joyskim Dawa (Kiến tạo: Darius Olaru) | 76' |
![]() |
1 - 1 | |||
![]() |
90+3'' | Roi Mishpati | ||||
Alexandru Marian Musi | 90+4'' |
![]() |
||||
Baba Alhassan (Thay: Mihai Lixandru) | 46' |
![]() |
||||
David Miculescu (Thay: Daniel Popa) | 46' |
![]() |
||||
Malcom Edjouma (Thay: Adrian Sut) | 65' |
![]() |
||||
![]() |
66' | Matan Hozez (Thay: Avishay Cohen) | ||||
![]() |
66' | Dan Biton (Thay: Eran Zahavi) | ||||
![]() |
74' | Matan Baltaxa (Thay: Henry Addo) | ||||
![]() |
81' | Saied Abu Farchi (Thay: Tyrese Asante) | ||||
William Baeten (Thay: Marius Stefanescu) | 85' |
![]() |
||||
Alexandru Marian Musi (Thay: Alexandru Baluta) | 85' |
![]() |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu FCSB vs Maccabi Tel-Aviv

FCSB

Maccabi Tel-Aviv
Kiếm soát bóng
44
56
14
Phạm lỗi
12
0
Ném biên
0
2
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
4
Phạt góc
1
3
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
5
Sút trúng đích
1
11
Sút không trúng đích
3
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
0
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu FCSB vs Maccabi Tel-Aviv
90 +9'
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
90 +4'

Alexandru Marian Musi nhận thẻ vàng.
90 +3'

Roi Mishpati nhận thẻ vàng.
85 '
Alexandru Baluta rời sân và được thay thế bởi Alexandru Marian Musi.
85 '
Marius Stefanescu rời sân và được thay thế bởi William Baeten.
81 '
Tyrese Asante vào sân và thay thế anh là Saied Abu Farchi.
76 '
Darius Olaru đã hỗ trợ ghi bàn.
76 '

G O O O A A A L - Joyskim Dawa đã trúng mục tiêu!
74 '
Henry Addo rời sân và được thay thế bởi Matan Baltaxa.
71 '
Henry Addo đã hỗ trợ ghi bàn.
Xem thêm
Đội hình xuất phát FCSB vs Maccabi Tel-Aviv
FCSB (4-2-3-1): Ştefan Târnovanu (32), Valentin Cretu (2), Joyskim Dawa Tchakonte (5), Siyabonga Ngezana (30), Risto Radunovic (33), Adrian Șut (8), Mihai Lixandru (16), Marius Stefanescu (15), Darius Olaru (27), Alexandru Mihail Baluta (25), Daniel Popa (19)
Lịch sử đối đầu FCSB vs Maccabi Tel-Aviv
24/07/2024 | ||||||
UEFA CL
|
24/07/2024 |
FCSB
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Maccabi Tel-Aviv
|
01/08/2024 | ||||||
UEFA CL
|
01/08/2024 |
Maccabi Tel-Aviv
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
FCSB
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu FCSB
14/03/2025 | ||||||
UEFA EL
|
14/03/2025 |
Lyon
|
![]() |
4 - 0 | ![]() |
FCSB
|
10/03/2025 | ||||||
ROM D1
|
10/03/2025 |
FCSB
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
CS Universitatea Craiova
|
07/03/2025 | ||||||
UEFA EL
|
07/03/2025 |
FCSB
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Lyon
|
03/03/2025 | ||||||
ROM D1
|
03/03/2025 |
FC Rapid 1923
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
FCSB
|
24/02/2025 | ||||||
ROM D1
|
24/02/2025 |
FCSB
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Dinamo Bucuresti
|
Phong độ thi đấu Maccabi Tel-Aviv
09/03/2025 | ||||||
ISR D1
|
09/03/2025 |
Maccabi Tel Aviv
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Hapoel Haifa
|
02/03/2025 | ||||||
ISR D1
|
02/03/2025 |
Hapoel Hadera
|
![]() |
2 - 3 | ![]() |
Maccabi Tel Aviv
|
22/02/2025 | ||||||
ISR D1
|
22/02/2025 |
Maccabi Tel Aviv
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Maccabi Bnei Reineh
|
17/02/2025 | ||||||
ISR D1
|
17/02/2025 |
Maccabi Tel Aviv
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Bnei Sakhnin
|
10/02/2025 | ||||||
ISR D1
|
10/02/2025 |
Hapoel Ironi Kiryat Shmona
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Maccabi Tel Aviv
|