Kết quả FC Sheriff vs Maccabi Haifa
Giải đấu: Champions League - Vòng loại
Amine Talal (Kiến tạo: Armel Zohouri) | 28' | 1 - 0 | ||||
Jerome Mbekeli | 51' | |||||
46' | Mahmoud Jaber (Thay: Goni Naor) | |||||
62' | Lior Refaelov (Thay: Dia Saba) | |||||
Vinicius Paiva (Thay: Jerome Mbekeli) | 69' | |||||
70' | Pierre Cornud | |||||
81' | Din David (Thay: Tjaronn Chery) | |||||
81' | Ilay Hajaj (Thay: Pierre Cornud) | |||||
Konstantinos Apostolakis | 86' | |||||
88' | Maor Kandil (Thay: Dolev Haziza) | |||||
90+3'' | Daniel Sundgren | |||||
Cedric Ngah (Thay: Amine Talal) | 90' | |||||
David Ankeye (Thay: Luvannor) | 90' | |||||
90+6'' | Frantzdy Pierrot |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu FC Sheriff vs Maccabi Haifa
FC Sheriff
Maccabi Haifa
Kiếm soát bóng
34
66
6
Phạm lỗi
11
0
Ném biên
0
3
Việt vị
0
0
Chuyền dài
0
3
Phạt góc
7
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
2
Sút trúng đích
5
6
Sút không trúng đích
5
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
0
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu FC Sheriff vs Maccabi Haifa
90 +7'
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
90 +6'
Thẻ vàng cho Frantzdy Pierrot.
90 +3'
Thẻ vàng cho Daniel Sundgren.
90 +2'
Luvannor rời sân nhường chỗ cho David Ankeye.
90 +2'
Amine Talal rời sân, nhường chỗ cho Cedric Ngah.
88 '
Dolev Haziza rời sân và vào thay là Maor Kandil.
86 '
Thẻ vàng cho Konstantinos Apostolakis.
85 '
Thẻ vàng cho Konstantinos Apostolakis.
81 '
Pierre Cornud rời sân, Ilay Hajaj vào thay.
81 '
Tjaronn Chery rời sân nhường chỗ cho Din David.
Xem thêm
Đội hình xuất phát FC Sheriff vs Maccabi Haifa
FC Sheriff (4-4-2): Maksym Koval (35), Armel Junior Zohouri (20), Cristian Tovar (23), Munashe Garananga (4), Konstantinos Apostolakis (16), Amine Talal (14), Peter Ademo (69), Moussa Kyabou (18), Joao Paulo (8), Luvannor (90), Jerome Ngom Mbekeli (17)
Maccabi Haifa (4-3-3): Itamar Nitzan (16), Daniel Sundgren (2), Abdoulaye Seck (30), Sean Goldberg (3), Pierre Cornud (27), Dolev Hazizia (8), Goni Naor (18), Ali Mohamed (4), Dia Saba (91), Frantzdy Pierrot (9), Tjaronn Chery (10)
FC Sheriff
4-4-2
35
Maksym Koval
20
Armel Junior Zohouri
23
Cristian Tovar
4
Munashe Garananga
16
Konstantinos Apostolakis
14
Amine Talal
69
Peter Ademo
18
Moussa Kyabou
8
Joao Paulo
90
Luvannor
17
Jerome Ngom Mbekeli
10
Tjaronn Chery
9
Frantzdy Pierrot
91
Dia Saba
4
Ali Mohamed
18
Goni Naor
8
Dolev Hazizia
27
Pierre Cornud
3
Sean Goldberg
30
Abdoulaye Seck
2
Daniel Sundgren
16
Itamar Nitzan
Maccabi Haifa
4-3-3
Lịch sử đối đầu FC Sheriff vs Maccabi Haifa
27/07/2023 | ||||||
UEFA CL
|
27/07/2023 |
FC Sheriff
|
1 - 0 |
Maccabi Haifa
|
||
03/08/2023 | ||||||
UEFA CL
|
03/08/2023 |
Maccabi Haifa
|
4 - 1 |
FC Sheriff
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu FC Sheriff
16/08/2024 | ||||||
UEFA ECL
|
16/08/2024 |
FC Sheriff
|
0 - 1 |
Olimpija Ljubljana
|
||
09/08/2024 | ||||||
UEFA ECL
|
09/08/2024 |
Olimpija Ljubljana
|
3 - 0 |
FC Sheriff
|
||
02/08/2024 | ||||||
UEFA EL
|
02/08/2024 |
Elfsborg
|
2 - 0 |
FC Sheriff
|
||
26/07/2024 | ||||||
UEFA EL
|
26/07/2024 |
FC Sheriff
|
0 - 1 |
Elfsborg
|
||
18/07/2024 | ||||||
UEFA EL
|
18/07/2024 |
Zira
|
1 - 2 |
FC Sheriff
|
Phong độ thi đấu Maccabi Haifa
22/12/2024 | ||||||
ISR D1
|
22/12/2024 |
Maccabi Haifa
|
2 - 1 |
Maccabi Netanya
|
||
16/12/2024 | ||||||
ISR D1
|
16/12/2024 |
Ironi Tiberias
|
0 - 0 |
Maccabi Haifa
|
||
08/12/2024 | ||||||
ISR D1
|
08/12/2024 |
FC Ashdod
|
1 - 3 |
Maccabi Haifa
|
||
05/12/2024 | ||||||
ISR D1
|
05/12/2024 |
Maccabi Haifa
|
0 - 2 |
Hapoel Beer Sheva
|
||
30/11/2024 | ||||||
ISR D1
|
30/11/2024 |
Maccabi Petach Tikva
|
1 - 2 |
Maccabi Haifa
|