Kết quả FC Olexandriya vs Partizan Beograd
Giải đấu: Europa Conference League - Vòng loại
FC Olexandriya
Kết thúc
0 - 2
00:00 - 25/07/2025
Stadion Nika
Hiệp 1: 0 - 1
Partizan Beograd
| 0 - 1 |
|
14' | Bogdan Kostic | |||
| 0 - 2 |
|
56' | Ognjen Ugresic | |||
|
|
60' | Andrej Kostic (Thay: Jovan Milosevic) | ||||
|
|
60' | Aldo Kalulu (Thay: Bogdan Kostic) | ||||
| Serhiy Buletsa (Thay: Kyrylo Kovalets) | 62' |
|
||||
| Jota (Thay: Tedi Cara) | 62' |
|
||||
| Daniil Vashchenko (Thay: Denys Shostak) | 62' |
|
||||
| Andriy Kulakov (Thay: Mateus Amaral) | 69' |
|
||||
|
|
74' | Bibars Natcho (Thay: Milan Vukotic) | ||||
|
|
74' | Dusan Jovanovic (Thay: Ognjen Ugresic) | ||||
|
|
74' | Dimitrije Jankovic (Thay: Ognjen Ugresic) | ||||
| Artem Kozak (Thay: Juan Alvina) | 77' |
|
||||
|
|
90' | Stefan Milic (Thay: Milan Roganovic) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu FC Olexandriya vs Partizan Beograd
FC Olexandriya
Partizan Beograd
Kiếm soát bóng
61
39
8
Phạm lỗi
9
0
Ném biên
0
2
Việt vị
6
0
Chuyền dài
0
8
Phạt góc
1
2
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
7
Sút trúng đích
8
8
Sút không trúng đích
4
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
6
Thủ môn cản phá
7
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu FC Olexandriya vs Partizan Beograd
90 +8'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +4'
Milan Roganovic rời sân và được thay thế bởi Stefan Milic.
77 '
Juan Alvina rời sân và được thay thế bởi Artem Kozak.
74 '
Ognjen Ugresic rời sân và được thay thế bởi Dimitrije Jankovic.
74 '
Ognjen Ugresic rời sân và được thay thế bởi Dusan Jovanovic.
74 '
Milan Vukotic rời sân và được thay thế bởi Bibars Natcho.
70 '
Thẻ vàng cho Daniil Vashchenko.
69 '
Mateus Amaral rời sân và được thay thế bởi Andriy Kulakov.
62 '
Denys Shostak rời sân và được thay thế bởi Daniil Vashchenko.
62 '
Tedi Cara rời sân và được thay thế bởi Jota.
Xem thêm
Đội hình xuất phát FC Olexandriya vs Partizan Beograd
FC Olexandriya (4-1-4-1): Mykyta Shevchenko (30), Danil Skorko (22), Miguel (26), Jocelin Behiratche (50), Theo Ndicka (16), Denys Shostak (71), Juan Alvina (33), Kyrylo Kovalets (6), Dmytro Myshnov (9), Tedi Cara (27), Mateus Amaral (49)
Partizan Beograd (4-3-3): Milos Krunic (31), Milan Roganovic (30), Vukasin Djurdjevic (24), Nikola Simic (40), Mario Jurcevic (4), Ognjen Ugresic (36), Yanis Karabelyov (28), Milan Vukotic (11), Bogdan Kostic (99), Jovan Milosevic (7), Nemanja Trifunovic (32)
FC Olexandriya
4-1-4-1
30
Mykyta Shevchenko
22
Danil Skorko
26
Miguel
50
Jocelin Behiratche
16
Theo Ndicka
71
Denys Shostak
33
Juan Alvina
6
Kyrylo Kovalets
9
Dmytro Myshnov
27
Tedi Cara
49
Mateus Amaral
32
Nemanja Trifunovic
7
Jovan Milosevic
99
Bogdan Kostic
11
Milan Vukotic
28
Yanis Karabelyov
36
Ognjen Ugresic
4
Mario Jurcevic
40
Nikola Simic
24
Vukasin Djurdjevic
30
Milan Roganovic
31
Milos Krunic
Partizan Beograd
4-3-3
Lịch sử đối đầu FC Olexandriya vs Partizan Beograd
| 25/07/2025 | ||||||
|
UEFA ECL
|
25/07/2025 |
FC Olexandriya
|
0 - 2 |
Partizan Beograd
|
||
| 01/08/2025 | ||||||
|
UEFA ECL
|
01/08/2025 |
Partizan Beograd
|
4 - 0 |
FC Olexandriya
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu FC Olexandriya
| 01/11/2025 | ||||||
|
UKR D1
|
01/11/2025 |
FC Kolos Kovalivka
|
1 - 1 |
FC Olexandriya
|
||
| 24/10/2025 | ||||||
|
UKR D1
|
24/10/2025 |
FC Olexandriya
|
0 - 1 |
Epicentr Kamianets-Podilskyi
|
||
| 19/10/2025 | ||||||
|
UKR D1
|
19/10/2025 |
Veres Rivne
|
1 - 1 |
FC Olexandriya
|
||
| 04/10/2025 | ||||||
|
UKR D1
|
04/10/2025 |
FC Olexandriya
|
0 - 2 |
Karpaty
|
||
| 27/09/2025 | ||||||
|
UKR D1
|
27/09/2025 |
FC Olexandriya
|
1 - 0 |
SC Poltava
|
||
Phong độ thi đấu Partizan Beograd
| 02/11/2025 | ||||||
|
SER D1
|
02/11/2025 |
Cukaricki
|
4 - 1 |
Partizan Beograd
|
||
| 24/10/2025 | ||||||
|
SER D1
|
24/10/2025 |
Partizan Beograd
|
3 - 0 |
Mladost Lucani
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
SER D1
|
18/10/2025 |
TSC Backa Topola
|
0 - 1 |
Partizan Beograd
|
||
| 05/10/2025 | ||||||
|
SER D1
|
05/10/2025 |
Partizan Beograd
|
1 - 0 |
Vojvodina
|
||
| 27/09/2025 | ||||||
|
SER D1
|
27/09/2025 |
OFK Beograd
|
0 - 2 |
Partizan Beograd
|
||