Kết quả FC Cincinnati vs New York Red Bulls
Giải đấu: MLS Nhà Nghề Mỹ - Vòng 1
![]() |
59' | Alexander Hack | ||||
Obinna Nwobodo | 64' |
![]() |
||||
Kevin Denkey (Kiến tạo: DeAndre Yedlin) | 70' |
![]() |
1 - 0 | |||
Corey Baird | 88' |
![]() |
||||
Brian Anunga (Thay: Evander Ferreira) | 72' |
![]() |
||||
Corey Baird (Thay: Yuya Kubo) | 72' |
![]() |
||||
![]() |
79' | Julian Hall (Thay: Alexander Hack) | ||||
![]() |
79' | Felipe Carballo (Thay: Peter Stroud) | ||||
Alvas Elvis Powell (Thay: Gilberto Flores) | 85' |
![]() |
||||
![]() |
84' | Wikelman Carmona (Thay: Daniel Edelman) | ||||
Stefan Chirila (Thay: Pavel Bucha) | 90' |
![]() |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu FC Cincinnati vs New York Red Bulls

FC Cincinnati

New York Red Bulls
Kiếm soát bóng
48
52
10
Phạm lỗi
5
0
Ném biên
0
5
Việt vị
3
0
Chuyền dài
0
4
Phạt góc
2
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
2
Sút trúng đích
3
5
Sút không trúng đích
5
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
3
Thủ môn cản phá
1
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu FC Cincinnati vs New York Red Bulls
90 +6'
Lukasz Szpala trao cho New York quả phát bóng lên.
90 +5'
New York cần cẩn trọng. Cincinnati có quả ném biên tấn công.
90 +5'
Stefan Chirila vào sân thay cho Pavel Bucha của đội chủ nhà.
90 +5'
Lukasz Szpala ra hiệu cho Cincinnati được hưởng quả ném biên, gần khu vực của New York.
90 +4'
Bóng an toàn khi Cincinnati được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
90 +4'
New York được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
90 +2'
Cincinnati được hưởng quả phạt góc do Lukasz Szpala trao.
90 '
Bóng an toàn khi Cincinnati được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
89 '
Phát bóng lên cho Cincinnati tại sân TQL.
88 '

Corey Baird của đội chủ nhà nhận thẻ vàng.
Xem thêm
Đội hình xuất phát FC Cincinnati vs New York Red Bulls
FC Cincinnati (5-2-3): Roman Celentano (18), DeAndre Yedlin (91), Gilberto Flores (3), Miles Robinson (12), Teenage Hadebe (16), Lukas Engel (29), Obinna Nwobodo (5), Pavel Bucha (20), Evander (10), Yuya Kubo (7), Kevin Denkey (9)
New York Red Bulls (4-4-2): Carlos Coronel (31), Noah Eile (3), Sean Nealis (15), Alexander Hack (42), Omar Valencia (5), Cameron Harper (17), Daniel Edelman (75), Peter Stroud (8), Emil Forsberg (10), Eric Maxim Choupo-Moting (13), Lewis Morgan (9)

FC Cincinnati
5-2-3
18
Roman Celentano
91
DeAndre Yedlin
3
Gilberto Flores
12
Miles Robinson
16
Teenage Hadebe
29
Lukas Engel
5
Obinna Nwobodo
20
Pavel Bucha
10
Evander
7
Yuya Kubo
9
Kevin Denkey
9
Lewis Morgan
13
Eric Maxim Choupo-Moting
10
Emil Forsberg
8
Peter Stroud
75
Daniel Edelman
17
Cameron Harper
5
Omar Valencia
42
Alexander Hack
15
Sean Nealis
3
Noah Eile
31
Carlos Coronel

New York Red Bulls
4-4-2
Lịch sử đối đầu FC Cincinnati vs New York Red Bulls
05/08/2021 | ||||||
MLS
|
05/08/2021 |
New York Red Bulls
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Cincinnati
|
03/10/2021 | ||||||
MLS
|
03/10/2021 |
Cincinnati
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
New York Red Bulls
|
10/07/2022 | ||||||
MLS
|
10/07/2022 |
Cincinnati
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
New York Red Bulls
|
21/08/2022 | ||||||
MLS
|
21/08/2022 |
New York Red Bulls
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Cincinnati
|
24/05/2023 | ||||||
USA Cup
|
24/05/2023 |
New York Red Bulls
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
FC Cincinnati
|
13/07/2023 | ||||||
MLS
|
13/07/2023 |
New York Red Bulls
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
FC Cincinnati
|
05/10/2023 | ||||||
MLS
|
05/10/2023 |
FC Cincinnati
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
New York Red Bulls
|
30/10/2023 | ||||||
MLS
|
30/10/2023 |
FC Cincinnati
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
New York Red Bulls
|
05/11/2023 | ||||||
MLS
|
05/11/2023 |
New York Red Bulls
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
FC Cincinnati
|
07/04/2024 | ||||||
MLS
|
07/04/2024 |
FC Cincinnati
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
New York Red Bulls
|
07/04/2024 | ||||||
MLS
|
07/04/2024 |
FC Cincinnati
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
New York Red Bulls
|
21/07/2024 | ||||||
MLS
|
21/07/2024 |
New York Red Bulls
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
FC Cincinnati
|
23/02/2025 | ||||||
MLS
|
23/02/2025 |
FC Cincinnati
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
New York Red Bulls
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu FC Cincinnati
08/08/2025 | ||||||
Concacaf LC
|
08/08/2025 |
FC Cincinnati
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
CD Guadalajara
|
04/08/2025 | ||||||
Concacaf LC
|
04/08/2025 |
FC Cincinnati
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
FC Juarez
|
01/08/2025 | ||||||
Concacaf LC
|
01/08/2025 |
Monterrey
|
![]() |
2 - 3 | ![]() |
FC Cincinnati
|
27/07/2025 | ||||||
MLS
|
27/07/2025 |
Inter Miami CF
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
FC Cincinnati
|
20/07/2025 | ||||||
MLS
|
20/07/2025 |
Real Salt Lake
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
FC Cincinnati
|
Phong độ thi đấu New York Red Bulls
08/08/2025 | ||||||
Concacaf LC
|
08/08/2025 |
New York Red Bulls
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
FC Juarez
|
04/08/2025 | ||||||
Concacaf LC
|
04/08/2025 |
Monterrey
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
New York Red Bulls
|
01/08/2025 | ||||||
Concacaf LC
|
01/08/2025 |
CD Guadalajara
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
New York Red Bulls
|
27/07/2025 | ||||||
MLS
|
27/07/2025 |
Chicago Fire
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
New York Red Bulls
|
20/07/2025 | ||||||
MLS
|
20/07/2025 |
New York Red Bulls
|
![]() |
1 - 5 | ![]() |
Inter Miami CF
|