MLS Next Pro

MLS Next Pro

Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc

LTĐ MLS Next Pro Ngày 09/08/2025

06:00
Vòng 1
Toronto FC II
-
Atlanta United II
-
-

LTĐ MLS Next Pro Ngày 10/08/2025

07:00
Vòng 1
The Town FC
-
Vancouver Whitecaps II
-
-
07:00
Vòng 1
Houston Dynamo II
-
Real Monarchs SLC
-
-

LTĐ MLS Next Pro Ngày 11/08/2025

07:00
Vòng 1
New England Revolution II
-
Columbus Crew II
-
-
10:00
Vòng 1
Tacoma Defiance
-
Los Angeles FC II
-
-
Vòng đấu hiện tại: Vòng 1
Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc

Kết quả MLS Next Pro Ngày 04/08/2025

00:00
Vòng 1
Sporting Kansas City II
1 - 3
Austin FC II
1 - 2
-
01:00
Vòng 1
Chicago Fire FC II
6 - 1
Columbus Crew II
2 - 1
-
05:00
Vòng 1
Philadelphia Union II
1 - 0
FC Cincinnati II
1 - 0
-
06:00
Vòng 1
Orlando City B
1 - 4
New York City FC II
0 - 2
-
08:00
Vòng 1
Portland Timbers II
1 - 2
Real Monarchs SLC
1 - 0
-
09:00
Vòng 1
Los Angeles FC II
3 - 4
The Town FC
1 - 2
-

Kết quả MLS Next Pro Ngày 07/08/2025

08:00
Vòng 1
Vancouver Whitecaps II
2 - 4
St. Louis City II
1 - 2
-

Kết quả MLS Next Pro Ngày 09/08/2025

06:00
Vòng 1
Toronto FC II
-
Atlanta United II
-
-
06:30
Vòng 1
New York City FC II
-
Chicago Fire FC II
1 - 0
-
07:30
Vòng 1
Austin FC II
-
North Texas SC
-
-
STT Đội bóng Số trận Thắng Hòa Bại HS Điểm 5 trận gần nhất
1 20 14 2 4 18 46 T T B T T
2 20 12 4 4 7 42 T B T T B
3 19 10 7 2 28 42 T B T T T
4 19 10 4 5 16 36 T T H B T
5 19 10 4 5 8 35 H H T B T
6 20 10 4 6 7 35 T T T T B
7 18 9 5 4 20 35 T T B T T
8 17 9 4 4 18 33 T T T T T
9 18 8 5 5 9 33 T T B T T
10 20 8 6 6 0 33 B B B T T
11 19 7 7 5 3 31 B H T T H
12 19 8 3 8 -6 29 B H B H T
13 18 6 7 5 -1 29 B T H T B
14 20 8 4 8 -7 28 B B T T B
15 20 7 4 9 3 28 B B H H B
16 20 7 5 8 -3 28 B T H T B
17 20 5 8 7 -1 27 T T B H T
18 19 7 4 8 -1 26 B B H B T
19 20 7 3 10 -14 26 B T H B B
20 20 6 5 9 -2 26 H H B B H
21 20 5 8 7 -9 26 T B H T H
22 19 4 7 8 -5 26 T B B B T
23 19 6 4 9 -6 24 B T H B T
24 18 6 3 9 -3 23 B B B B T
25 19 6 3 10 -10 23 B B H H B
26 20 6 3 11 -13 21 T B B T B
27 18 3 8 7 -7 19 B H H T B
28 19 3 3 13 -21 13 B B B B B
29 19 2 4 13 -28 11 T B B B H