MLS Nhà Nghề Mỹ

MLS Nhà Nghề Mỹ

Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc
Vòng đấu hiện tại: Vòng 35
Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc

Kết quả MLS Nhà Nghề Mỹ Ngày 20/10/2024

05:00
Vòng 35
CF Montreal
2 - 0
New York City FC
2 - 0
1 - 10
05:00
Vòng 35
Chicago Fire
0 - 3
Nashville SC
0 - 0
4 - 6
05:00
Vòng 35
DC United
0 - 3
Charlotte
0 - 0
6 - 4
05:00
Vòng 35
Inter Miami CF
6 - 2
New England Revolution
2 - 2
10 - 1
05:00
Vòng 35
New York Red Bulls
2 - 3
Columbus Crew
0 - 2
4 - 4
05:00
Vòng 35
Orlando City
1 - 2
Atlanta United
1 - 2
1 - 1
05:00
Vòng 35
Philadelphia Union
1 - 2
FC Cincinnati
1 - 1
3 - 1
08:00
Vòng 35
Los Angeles FC
3 - 1
San Jose Earthquakes
0 - 1
12 - 3
08:00
Vòng 35
Austin FC
3 - 2
Colorado Rapids
1 - 1
5 - 3
08:00
Vòng 35
FC Dallas
2 - 1
Sporting Kansas City
2 - 0
2 - 5
05:00
FT
HT 2-0
1 - 10
05:00
FT
HT 0-0
4 - 6
05:00
FT
HT 0-0
6 - 4
05:00
FT
HT 1-2
1 - 1
08:00
FT
HT 1-1
5 - 3
08:00
FT
HT 2-0
2 - 5
STT Đội bóng Số trận Thắng Hòa Bại HS Điểm 5 trận gần nhất
1 34 22 8 4 30 74 H H T T T
2 34 19 9 6 32 66 H B T T T
3 34 19 7 8 20 64 T T T T T
4 34 19 7 8 19 64 B T T T B
5 34 18 5 11 10 59 H B B B T
6 34 16 11 7 17 59 H H H T T
7 34 16 9 9 16 57 H T T T H
8 34 15 9 10 8 54 T B T B T
9 34 15 7 12 9 52 B T T T B
10 34 15 7 12 9 52 T T H T T
11 34 14 9 11 9 51 T H T T T
12 34 15 5 14 1 50 T B B B B
13 34 14 8 12 5 50 H T T T B
14 34 13 8 13 3 47 H B B B B
15 34 12 11 11 9 47 H H B H H
16 34 11 14 9 5 47 H B T B B
17 34 11 10 13 -16 43 T T T B T
18 34 11 9 14 -9 42 B H T B T
19 34 11 8 15 -2 41 T B B H T
20 34 10 10 14 -3 40 H H B T T
21 34 10 10 14 -18 40 B H T T B
22 34 11 4 19 -21 37 B B H B B
23 34 9 10 15 7 37 T H B B B
24 34 8 13 13 -13 37 T T B T B
25 34 9 9 16 -16 36 H B B B T
26 34 9 4 21 -37 31 T B B B B
27 34 8 7 19 -15 31 T B B B B
28 34 7 9 18 -22 30 B B H B B
29 34 6 3 25 -37 21 B B T B B
Bảng BXH Đông Mỹ
1 34 22 8 4 30 74 H H T T T
2 34 19 9 6 32 66 H B T T T
3 34 18 5 11 10 59 H B B B T
4 34 15 7 12 9 52 B T T T B
5 34 14 9 11 9 51 T H T T T
6 34 14 8 12 5 50 H T T T B
7 34 11 14 9 5 47 H B T B B
8 34 11 10 13 -16 43 T T T B T
9 34 10 10 14 -3 40 H H B T T
10 34 10 10 14 -18 40 B H T T B
11 34 11 4 19 -21 37 B B H B B
12 34 9 10 15 7 37 T H B B B
13 34 9 9 16 -16 36 H B B B T
14 34 9 4 21 -37 31 T B B B B
15 34 7 9 18 -22 30 B B H B B
Bảng BXH Tây Mỹ
1 34 19 7 8 20 64 T T T T T
2 34 19 7 8 19 64 B T T T B
3 34 16 11 7 17 59 H H H T T
4 34 16 9 9 16 57 H T T T H
5 34 15 9 10 8 54 T B T B T
6 34 15 7 12 9 52 T T H T T
7 34 15 5 14 1 50 T B B B B
8 34 13 8 13 3 47 H B B B B
9 34 12 11 11 9 47 H H B H H
10 34 11 9 14 -9 42 B H T B T
11 34 11 8 15 -2 41 T B B H T
12 34 8 13 13 -13 37 T T B T B
13 34 8 7 19 -15 31 T B B B B
14 34 6 3 25 -37 21 B B T B B