Kết quả E.Frankfurt vs Galatasaray
Giải đấu: Champions League - Vòng bảng
| Jonathan Burkardt | 5' |
|
||||
| 0 - 1 |
|
8' | Yunus Akgun (Kiến tạo: Leroy Sane) | |||
| (og) Davinson Sanchez | 37' |
|
1 - 1 | |||
| Can Uzun (Kiến tạo: Jonathan Burkardt) | 45+2'' |
|
2 - 1 | |||
| Jonathan Burkardt (Kiến tạo: Fares Chaibi) | 45+4'' |
|
3 - 1 | |||
|
|
55' | Mauro Icardi (Thay: Mario Lemina) | ||||
| Jonathan Burkardt (Kiến tạo: Nathaniel Brown) | 66' |
|
4 - 1 | |||
|
|
68' | Ahmed Kutucu (Thay: Leroy Sane) | ||||
|
|
66' | Gabriel Sara (Thay: Ilkay Gundogan) | ||||
|
|
66' | Ismail Jakobs (Thay: Evren Eren Elmali) | ||||
|
|
66' | Ahmed Kutucu (Thay: Leroy Sane) | ||||
| Jean Bahoya (Thay: Can Uzun) | 71' |
|
||||
| Elye Wahi (Thay: Jonathan Burkardt) | 71' |
|
||||
| Ansgar Knauff (Kiến tạo: Elye Wahi) | 75' |
|
5 - 1 | |||
|
|
77' | Kaan Ayhan (Thay: Yunus Akgun) | ||||
| Aurele Amenda (Thay: Robin Koch) | 79' |
|
||||
| Ellyes Skhiri (Thay: Hugo Larsson) | 79' |
|
||||
| Michy Batshuayi (Thay: Ritsu Doan) | 84' |
|
||||
|
|
49' | Okan Buruk |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu E.Frankfurt vs Galatasaray
E.Frankfurt
Galatasaray
Kiếm soát bóng
38
62
10
Phạm lỗi
13
19
Ném biên
14
1
Việt vị
0
5
Chuyền dài
6
4
Phạt góc
3
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
6
Sút trúng đích
5
3
Sút không trúng đích
6
4
Cú sút bị chặn
3
4
Phản công
2
4
Thủ môn cản phá
2
6
Phát bóng
3
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu E.Frankfurt vs Galatasaray
90 +5'
Số lượng khán giả hôm nay là 58700.
90 +5'
Ellyes Skhiri thành công chặn cú sút.
90 +5'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +5'
Thời gian kiểm soát bóng: Eintracht Frankfurt: 38%, Galatasaray: 62%.
90 +5'
Một cú sút của Ahmed Kutucu bị chặn lại.
90 +5'
Aurele Amenda từ Eintracht Frankfurt cắt bóng chuyền hướng về khu vực 16m50.
90 +5'
Gabriel Sara thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng bóng không đến được vị trí của đồng đội.
90 +4'
Arthur Theate giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
90 +4'
Galatasaray đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
90 +4'
Galatasaray thực hiện một pha ném biên ở phần sân nhà của họ.
Xem thêm
Đội hình xuất phát E.Frankfurt vs Galatasaray
E.Frankfurt (4-2-3-1): Michael Zetterer (23), Nnamdi Collins (34), Robin Koch (4), Arthur Theate (3), Nathaniel Brown (21), Hugo Larsson (16), Fares Chaibi (8), Ritsu Doan (20), Can Uzun (42), Ansgar Knauff (7), Jonathan Burkardt (9)
Galatasaray (4-2-3-1): Uğurcan Çakır (1), Roland Sallai (7), Wilfried Singo (90), Davinson Sánchez (6), Evren Eren Elmali (17), Lucas Torreira (34), Mario Lemina (99), Leroy Sané (10), İlkay Gündoğan (20), Yunus Akgün (11), Barış Alper Yılmaz (53)
E.Frankfurt
4-2-3-1
23
Michael Zetterer
34
Nnamdi Collins
4
Robin Koch
3
Arthur Theate
21
Nathaniel Brown
16
Hugo Larsson
8
Fares Chaibi
20
Ritsu Doan
42
Can Uzun
7
Ansgar Knauff
9
Jonathan Burkardt
53
Barış Alper Yılmaz
11
Yunus Akgün
20
İlkay Gündoğan
10
Leroy Sané
99
Mario Lemina
34
Lucas Torreira
17
Evren Eren Elmali
6
Davinson Sánchez
90
Wilfried Singo
7
Roland Sallai
1
Uğurcan Çakır
Galatasaray
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu E.Frankfurt vs Galatasaray
| 19/09/2025 | ||||||
|
UEFA CL
|
19/09/2025 |
E.Frankfurt
|
5 - 1 |
Galatasaray
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu E.Frankfurt
| 05/11/2025 | ||||||
|
UEFA CL
|
05/11/2025 |
Napoli
|
0 - 0 |
E.Frankfurt
|
||
| 01/11/2025 | ||||||
|
GER D1
|
01/11/2025 |
FC Heidenheim
|
1 - 1 |
E.Frankfurt
|
||
| 29/10/2025 | ||||||
|
GERC
|
29/10/2025 |
E.Frankfurt
|
1 - 1 |
Dortmund
|
||
| 25/10/2025 | ||||||
|
GER D1
|
25/10/2025 |
E.Frankfurt
|
2 - 0 |
St. Pauli
|
||
| 23/10/2025 | ||||||
|
UEFA CL
|
23/10/2025 |
E.Frankfurt
|
1 - 5 |
Liverpool
|
||
Phong độ thi đấu Galatasaray
| 02/11/2025 | ||||||
|
TS
|
02/11/2025 |
Galatasaray
|
0 - 0 |
Trabzonspor
|
||
| 26/10/2025 | ||||||
|
TS
|
26/10/2025 |
Galatasaray
|
3 - 1 |
Goztepe
|
||
| 22/10/2025 | ||||||
|
UEFA CL
|
22/10/2025 |
Galatasaray
|
3 - 1 |
Bodoe/Glimt
|
||
| 19/10/2025 | ||||||
|
TS
|
19/10/2025 |
İstanbul Başakşehir
|
1 - 2 |
Galatasaray
|
||
| 05/10/2025 | ||||||
|
TS
|
05/10/2025 |
Galatasaray
|
1 - 1 |
Beşiktaş
|
||