Kết quả E.Frankfurt vs RFS
Giải đấu: Europa League - Vòng bảng
Hugo Larsson (Kiến tạo: Omar Marmoush) | 79' | 1 - 0 | ||||
Hugo Larsson | 86' | |||||
Hugo Larsson (Thay: Mahmoud Dahoud) | 46' | |||||
Hugo Ekitike (Thay: Can Uzun) | 57' | |||||
Ansgar Knauff (Thay: Eric Ebimbe) | 73' | |||||
Jean Bahoya (Thay: Igor Matanovic) | 73' | |||||
Ellyes Skhiri (Thay: Tuta) | 82' | |||||
83' | Elvis Stuglis (Thay: Cedric Kouadio) | |||||
83' | Martins Kigurs (Thay: Dmitrijs Zelenkovs) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu E.Frankfurt vs RFS
E.Frankfurt
RFS
Kiếm soát bóng
57
43
13
Phạm lỗi
6
0
Ném biên
0
3
Việt vị
2
0
Chuyền dài
0
8
Phạt góc
4
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
4
Sút trúng đích
1
11
Sút không trúng đích
7
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
0
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu E.Frankfurt vs RFS
90 +5'
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
86 '
Thẻ vàng cho Hugo Larsson.
83 '
Dmitrijs Zelenkovs rời sân và được thay thế bởi Martins Kigurs.
83 '
Cedric Kouadio rời sân và được thay thế bởi Elvis Stuglis.
82 '
Tuta rời sân và được thay thế bởi Ellyes Skhiri.
79 '
Omar Marmoush đã kiến tạo để ghi bàn thắng.
79 '
G O O O A A A L - Hugo Larsson đã trúng đích!
73 '
Igor Matanovic rời sân và được thay thế bởi Jean Bahoya.
73 '
Eric Ebimbe rời sân và được thay thế bởi Ansgar Knauff.
57 '
Can Uzun rời sân và được thay thế bởi Hugo Ekitike.
Xem thêm
Đội hình xuất phát E.Frankfurt vs RFS
E.Frankfurt (4-4-2): Kevin Trapp (1), Rasmus Kristensen (13), Aurele Amenda (5), Robin Koch (4), Niels Nkounkou (29), Eric Ebimbe (26), Tuta (35), Mahmoud Dahoud (18), Can Uzun (20), Igor Matanović (9), Omar Marmoush (7)
RFS (5-3-2): Fabrice Ondoa (40), Roberts Savaļnieks (11), Haruna Njie (30), Heidi Prenga (23), Žiga Lipušček (43), Lasha Odisharia (8), Adam Markhiyev (27), Stefan Panić (26), Dmitrijs Zelenkovs (18), Janis Ikaunieks (9), Cedric Kouadio (17)
E.Frankfurt
4-4-2
1
Kevin Trapp
13
Rasmus Kristensen
5
Aurele Amenda
4
Robin Koch
29
Niels Nkounkou
26
Eric Ebimbe
35
Tuta
18
Mahmoud Dahoud
20
Can Uzun
9
Igor Matanović
7
Omar Marmoush
17
Cedric Kouadio
9
Janis Ikaunieks
18
Dmitrijs Zelenkovs
26
Stefan Panić
27
Adam Markhiyev
8
Lasha Odisharia
43
Žiga Lipušček
23
Heidi Prenga
30
Haruna Njie
11
Roberts Savaļnieks
40
Fabrice Ondoa
RFS
5-3-2
Lịch sử đối đầu E.Frankfurt vs RFS
24/10/2024 | ||||||
UEFA EL
|
24/10/2024 |
E.Frankfurt
|
1 - 0 |
RFS
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu E.Frankfurt
21/12/2024 | ||||||
GER D1
|
21/12/2024 |
E.Frankfurt
|
1 - 3 |
Mainz 05
|
||
16/12/2024 | ||||||
GER D1
|
16/12/2024 |
RB Leipzig
|
2 - 1 |
E.Frankfurt
|
||
13/12/2024 | ||||||
UEFA EL
|
13/12/2024 |
Lyon
|
3 - 2 |
E.Frankfurt
|
||
07/12/2024 | ||||||
GER D1
|
07/12/2024 |
E.Frankfurt
|
2 - 2 |
Augsburg
|
||
05/12/2024 | ||||||
GERC
|
05/12/2024 |
RB Leipzig
|
3 - 0 |
E.Frankfurt
|
Phong độ thi đấu RFS
13/12/2024 | ||||||
UEFA EL
|
13/12/2024 |
Maccabi Tel Aviv
|
2 - 1 |
RFS
|
||
06/12/2024 | ||||||
GH
|
06/12/2024 |
RFS
|
0 - 1 |
Malmo FF
|
||
29/11/2024 | ||||||
UEFA EL
|
29/11/2024 |
RFS
|
0 - 2 |
PAOK FC
|
||
08/11/2024 | ||||||
UEFA EL
|
08/11/2024 |
RFS
|
1 - 1 |
Anderlecht
|
||
24/10/2024 | ||||||
UEFA EL
|
24/10/2024 |
E.Frankfurt
|
1 - 0 |
RFS
|