Kết quả Dynamo Kyiv vs Crystal Palace
Giải đấu: Europa Conference League - Vòng bảng
| 0 - 1 |
|
31' | Daniel Munoz (Kiến tạo: Yeremy Pino) | |||
| Aliou Thiare | 33' |
|
||||
| Nazar Voloshyn (Thay: Taras Mykhavko) | 33' |
|
||||
|
|
38' | Will Hughes | ||||
|
|
46' | Edward Nketiah (Thay: Jean-Philippe Mateta) | ||||
|
|
52' | Jefferson Lerma (Thay: Will Hughes) | ||||
| 0 - 2 |
|
58' | Edward Nketiah (Kiến tạo: Yeremy Pino) | |||
| Shola Ogundana (Thay: Andriy Yarmolenko) | 67' |
|
||||
| Oleksandr Pikhalyonok (Thay: Oleksandr Yatsyk) | 67' |
|
||||
|
|
69' | Ismaila Sarr (Thay: Yeremy Pino) | ||||
|
|
69' | Justin Devenny (Thay: Daichi Kamada) | ||||
|
|
74' | Borna Sosa | ||||
|
|
76' | Borna Sosa | ||||
| Vladislav Blanuta (Thay: Mykola Shaparenko) | 81' |
|
||||
| Oleksandr Karavaev (Thay: Oleksandr Tymchyk) | 81' |
|
||||
|
|
88' | Rio Cardines (Thay: Daniel Munoz) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Dynamo Kyiv vs Crystal Palace
Dynamo Kyiv
Crystal Palace
Kiếm soát bóng
46
54
7
Phạm lỗi
14
27
Ném biên
21
2
Việt vị
2
0
Chuyền dài
0
3
Phạt góc
4
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
1
0
Thẻ vàng thứ 2
0
1
Sút trúng đích
7
6
Sút không trúng đích
3
2
Cú sút bị chặn
4
0
Phản công
0
5
Thủ môn cản phá
1
6
Phát bóng
8
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Dynamo Kyiv vs Crystal Palace
90 +6'
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
88 '
Daniel Munoz rời sân và được thay thế bởi Rio Cardines.
81 '
Oleksandr Tymchyk rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Karavaev.
81 '
Mykola Shaparenko rời sân và được thay thế bởi Vladislav Blanuta.
76 '
THẺ ĐỎ! - Borna Sosa nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
74 '
Thẻ vàng cho Borna Sosa.
69 '
Daichi Kamada rời sân và được thay thế bởi Justin Devenny.
69 '
Yeremy Pino rời sân và được thay thế bởi Ismaila Sarr.
67 '
Oleksandr Yatsyk rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Pikhalyonok.
67 '
Andriy Yarmolenko rời sân và được thay thế bởi Shola Ogundana.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Dynamo Kyiv vs Crystal Palace
Dynamo Kyiv (4-1-4-1): Ruslan Neshcheret (35), Oleksandr Tymchyk (18), Kristian Bilovar (40), Aliou Thiare (66), Taras Mykhavko (32), Volodymyr Brazhko (6), Andriy Yarmolenko (7), Oleksandr Yatsyk (5), Mykola Shaparenko (10), Vladyslav Dubinchak (44), Eduardo Guerrero (39)
Crystal Palace (3-4-3): Dean Henderson (1), Chris Richards (26), Maxence Lacroix (5), Marc Guéhi (6), Daniel Muñoz (2), Adam Wharton (20), Will Hughes (19), Borna Sosa (24), Daichi Kamada (18), Jean-Philippe Mateta (14), Yéremy Pino (10)
Dynamo Kyiv
4-1-4-1
35
Ruslan Neshcheret
18
Oleksandr Tymchyk
40
Kristian Bilovar
66
Aliou Thiare
32
Taras Mykhavko
6
Volodymyr Brazhko
7
Andriy Yarmolenko
5
Oleksandr Yatsyk
10
Mykola Shaparenko
44
Vladyslav Dubinchak
39
Eduardo Guerrero
10
Yéremy Pino
14
Jean-Philippe Mateta
18
Daichi Kamada
24
Borna Sosa
19
Will Hughes
20
Adam Wharton
2
Daniel Muñoz
6
Marc Guéhi
5
Maxence Lacroix
26
Chris Richards
1
Dean Henderson
Crystal Palace
3-4-3
Lịch sử đối đầu Dynamo Kyiv vs Crystal Palace
| 02/10/2025 | ||||||
|
UEFA ECL
|
02/10/2025 |
Dynamo Kyiv
|
0 - 2 |
Crystal Palace
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Dynamo Kyiv
| 02/11/2025 | ||||||
|
UKR D1
|
02/11/2025 |
Shakhtar Donetsk
|
3 - 1 |
Dynamo Kyiv
|
||
| 29/10/2025 | ||||||
|
UKRC
|
29/10/2025 |
Dynamo Kyiv
|
2 - 1 |
Shakhtar Donetsk
|
||
| 26/10/2025 | ||||||
|
UKR D1
|
26/10/2025 |
Dynamo Kyiv
|
4 - 0 |
Kryvbas
|
||
| 24/10/2025 | ||||||
|
UEFA ECL
|
24/10/2025 |
Samsunspor
|
3 - 0 |
Dynamo Kyiv
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
UKR D1
|
18/10/2025 |
Zorya
|
1 - 1 |
Dynamo Kyiv
|
||
Phong độ thi đấu Crystal Palace
| 01/11/2025 | ||||||
|
ENG PR
|
01/11/2025 |
Crystal Palace
|
2 - 0 |
Brentford
|
||
| 30/10/2025 | ||||||
|
ENG LC
|
30/10/2025 |
Liverpool
|
0 - 3 |
Crystal Palace
|
||
| 26/10/2025 | ||||||
|
ENG PR
|
26/10/2025 |
Arsenal
|
1 - 0 |
Crystal Palace
|
||
| 24/10/2025 | ||||||
|
UEFA ECL
|
24/10/2025 |
Crystal Palace
|
0 - 1 |
Larnaca
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
ENG PR
|
18/10/2025 |
Crystal Palace
|
3 - 3 |
Bournemouth
|
||