Kết quả Dukla Praha vs Teplice
Giải đấu: VĐQG Séc - Vòng 25

Dukla Praha
Kết thúc
1 - 1
19:30 - 08/03/2025
Stadion Juliska
Hiệp 1: 1 - 0

Teplice
Jorginho | 21' |
![]() |
||||
Jakub Reznicek (Kiến tạo: Filip Spatenka) | 32' |
![]() |
1 - 0 | |||
Stepan Sebrle (Thay: Jorginho) | 46' |
![]() |
||||
![]() |
46' | Matej Radosta (Thay: Richard Sedlacek) | ||||
![]() |
56' | Albert Labik (Thay: Jaroslav Harustak) | ||||
![]() |
57' | Robert Jukl (Thay: Daniel Trubac) | ||||
![]() |
83' | Robert Jukl | ||||
Filip Spatenka | 83' |
![]() |
||||
![]() |
90+2'' | Filip Horsky | ||||
Marios Pourzitidis | 90+4'' |
![]() |
||||
1 - 1 |
![]() |
90+5'' | Michal Bilek | |||
Jakub Hodek (Thay: Jakub Reznicek) | 66' |
![]() |
||||
![]() |
70' | Filip Horsky (Thay: Radek Siler) | ||||
![]() |
77' | Michal Bilek (Thay: Daniel Langhamer) | ||||
Daniel Kozma (Thay: Jakub Hora) | 84' |
![]() |
||||
Tomas Vondrasek (Thay: Rajmund Mikus) | 90' |
![]() |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Dukla Praha vs Teplice

Dukla Praha

Teplice
Kiếm soát bóng
38
62
15
Phạm lỗi
17
0
Ném biên
0
2
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
7
Phạt góc
6
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
3
Sút trúng đích
3
1
Sút không trúng đích
9
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
1
Thủ môn cản phá
2
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Dukla Praha vs Teplice
90 +6'
Đúng vậy! Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +5'

V À A A O O O - Michal Bilek đã ghi bàn!
90 +4'

Thẻ vàng cho Marios Pourzitidis.
90 +3'
Rajmund Mikus rời sân và được thay thế bởi Tomas Vondrasek.
90 +2'

Thẻ vàng cho Filip Horsky.
84 '
Jakub Hora rời sân và được thay thế bởi Daniel Kozma.
83 '

Thẻ vàng cho Filip Spatenka.
83 '

Thẻ vàng cho Robert Jukl.
77 '
Daniel Langhamer rời sân và được thay thế bởi Michal Bilek.
70 '
Radek Siler rời sân và được thay thế bởi Filip Horsky.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Dukla Praha vs Teplice
Dukla Praha (4-1-4-1): Matus Hruska (28), Masimiliano Doda (4), Jaroslav Svozil (25), Marios Pourzitidis (33), David Ludvicek (2), Jan Peterka (7), Rajmund Mikus (10), Jakub Hora (23), Filip Spatenka (21), Jorginho (3), Jakub Reznicek (37)
Teplice (4-1-3-2): Matous Trmal (29), Josef Svanda (3), Denis Halinsky (17), Dalibor Vecerka (16), Jaroslav Harustak (15), Ondrej Kricfalusi (27), Daniel Trubac (20), Daniel Langhamer (11), Richard Sedlacek (13), Abdallah Gningue (25), Radek Siler (28)

Dukla Praha
4-1-4-1
28
Matus Hruska
4
Masimiliano Doda
25
Jaroslav Svozil
33
Marios Pourzitidis
2
David Ludvicek
7
Jan Peterka
10
Rajmund Mikus
23
Jakub Hora
21
Filip Spatenka
3
Jorginho
37
Jakub Reznicek
28
Radek Siler
25
Abdallah Gningue
13
Richard Sedlacek
11
Daniel Langhamer
20
Daniel Trubac
27
Ondrej Kricfalusi
15
Jaroslav Harustak
16
Dalibor Vecerka
17
Denis Halinsky
3
Josef Svanda
29
Matous Trmal

Teplice
4-1-3-2
Lịch sử đối đầu Dukla Praha vs Teplice
16/07/2021 | ||||||
GH
|
16/07/2021 |
Teplice
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Dukla Praha
|
22/07/2022 | ||||||
GH
|
22/07/2022 |
Dukla Praha
|
![]() |
4 - 1 | ![]() |
Teplice
|
04/02/2024 | ||||||
GH
|
04/02/2024 |
Teplice
|
![]() |
5 - 0 | ![]() |
Dukla Praha
|
05/10/2024 | ||||||
VĐQG Séc
|
05/10/2024 |
Teplice
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Dukla Praha
|
08/03/2025 | ||||||
VĐQG Séc
|
08/03/2025 |
Dukla Praha
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Teplice
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Dukla Praha
13/04/2025 | ||||||
VĐQG Séc
|
13/04/2025 |
Dukla Praha
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Banik Ostrava
|
06/04/2025 | ||||||
VĐQG Séc
|
06/04/2025 |
Mlada Boleslav
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Dukla Praha
|
30/03/2025 | ||||||
VĐQG Séc
|
30/03/2025 |
Dukla Praha
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Slavia Prague
|
15/03/2025 | ||||||
VĐQG Séc
|
15/03/2025 |
Pardubice
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Dukla Praha
|
13/03/2025 | ||||||
VĐQG Séc
|
13/03/2025 |
Dukla Praha
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Karvina
|
Phong độ thi đấu Teplice
10/04/2025 | ||||||
CZEC
|
10/04/2025 |
Sparta Prague
|
![]() |
3 - 2 | ![]() |
Teplice
|
06/04/2025 | ||||||
VĐQG Séc
|
06/04/2025 |
Teplice
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Jablonec
|
29/03/2025 | ||||||
VĐQG Séc
|
29/03/2025 |
Bohemians 1905
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Teplice
|
15/03/2025 | ||||||
VĐQG Séc
|
15/03/2025 |
Teplice
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Slovacko
|
12/03/2025 | ||||||
CZEC
|
12/03/2025 |
Hlucin
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Teplice
|