Kết quả Decic Tuzi vs Rapid Wien
Giải đấu: Europa Conference League - Vòng loại
Decic Tuzi
Kết thúc
0 - 2
02:00 - 25/07/2025
Stadion Tusko Polje
Hiệp 1: 0 - 2
Rapid Wien
| 0 - 1 |
|
16' | Matthias Seidl | |||
| 0 - 2 |
|
40' | (Pen) Matthias Seidl | |||
| Ibrahima N'Diaye (Thay: Balsa Radusinovic) | 46' |
|
||||
|
|
58' | Jonas Auer (Thay: Jannes-Kilian Horn) | ||||
|
|
58' | Louis Schaub (Thay: Petter Nosakhare Dahl) | ||||
|
|
58' | Ercan Kara (Thay: Janis Antiste) | ||||
| Matija Bozanovic (Thay: Vuk Strikovic) | 62' |
|
||||
| Pjeter Ljuljduraj (Thay: Petar Pavlicevic) | 62' |
|
||||
| Drasko Bozovic (Thay: Andrej Bajovic) | 75' |
|
||||
| Ilir Camaj (Thay: Petar Sekulovic) | 75' |
|
||||
|
|
79' | Dominik Weixelbraun (Thay: Andrija Radulovic) | ||||
|
|
82' | Bendeguz Bolla (Thay: Furkan Demir) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Decic Tuzi vs Rapid Wien
Decic Tuzi
Rapid Wien
Kiếm soát bóng
48
52
13
Phạm lỗi
24
0
Ném biên
0
4
Việt vị
2
0
Chuyền dài
0
7
Phạt góc
10
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
1
Sút trúng đích
3
2
Sút không trúng đích
4
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
1
Thủ môn cản phá
1
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Decic Tuzi vs Rapid Wien
90 +6'
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
89 '
Thẻ vàng cho Claudy M'Buyi.
82 '
Furkan Demir rời sân và được thay thế bởi Bendeguz Bolla.
79 '
Andrija Radulovic rời sân và được thay thế bởi Dominik Weixelbraun.
77 '
Thẻ vàng cho Andrija Radulovic.
75 '
Petar Sekulovic rời sân và được thay thế bởi Ilir Camaj.
75 '
Andrej Bajovic rời sân và được thay thế bởi Drasko Bozovic.
62 '
Petar Pavlicevic rời sân và được thay thế bởi Pjeter Ljuljduraj.
62 '
Vuk Strikovic rời sân và được thay thế bởi Matija Bozanovic.
60 '
Thẻ vàng cho Ercan Kara.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Decic Tuzi vs Rapid Wien
Decic Tuzi (4-3-3): Igor Nikic (1), Jonathan Dresaj (22), Leon Ujkaj (17), Zarko Tomasevic (5), Robert Gjelaj (23), Petar Pavlicevic (74), Petar Sekulovic (20), Andrej Bajovic (14), Balsa Radusinovic (32), Stefan Golubovic (27), Vuk Strikovic (77)
Rapid Wien (4-4-2): Niklas Hedl (1), Jannes Horn (38), Nenad Cvetkovic (55), Kouadio Ange Ahoussou (20), Furkan Demir (61), Petter Nosa Dahl (10), Matthias Seidl (18), Amane Romeo (29), Andrija Radulovic (49), Janis Antiste (90), Claudy Mbuyi (71)
Decic Tuzi
4-3-3
1
Igor Nikic
22
Jonathan Dresaj
17
Leon Ujkaj
5
Zarko Tomasevic
23
Robert Gjelaj
74
Petar Pavlicevic
20
Petar Sekulovic
14
Andrej Bajovic
32
Balsa Radusinovic
27
Stefan Golubovic
77
Vuk Strikovic
71
Claudy Mbuyi
90
Janis Antiste
49
Andrija Radulovic
29
Amane Romeo
18
Matthias Seidl
10
Petter Nosa Dahl
61
Furkan Demir
20
Kouadio Ange Ahoussou
55
Nenad Cvetkovic
38
Jannes Horn
1
Niklas Hedl
Rapid Wien
4-4-2
Lịch sử đối đầu Decic Tuzi vs Rapid Wien
| 25/07/2025 | ||||||
|
UEFA ECL
|
25/07/2025 |
Decic Tuzi
|
0 - 2 |
Rapid Wien
|
||
| 01/08/2025 | ||||||
|
UEFA ECL
|
01/08/2025 |
Rapid Wien
|
4 - 2 |
Decic Tuzi
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Decic Tuzi
| 02/11/2025 | ||||||
|
MNE D1
|
02/11/2025 |
Petrovac
|
1 - 1 |
Decic Tuzi
|
||
| 22/10/2025 | ||||||
|
Cúp quốc gia Montenegro
|
22/10/2025 |
Decic Tuzi
|
3 - 2 |
Buducnost Podgorica
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
MNE D1
|
18/10/2025 |
Mornar
|
1 - 0 |
Decic Tuzi
|
||
| 05/10/2025 | ||||||
|
MNE D1
|
05/10/2025 |
Decic Tuzi
|
1 - 0 |
Jedinstvo BP
|
||
| 01/10/2025 | ||||||
|
MNE D1
|
01/10/2025 |
OFK Mladost Donja Gorica
|
1 - 2 |
Decic Tuzi
|
||
Phong độ thi đấu Rapid Wien
| 02/11/2025 | ||||||
|
AUT D1
|
02/11/2025 |
Rapid Wien
|
2 - 1 |
Sturm Graz
|
||
| 30/10/2025 | ||||||
|
AUT CUP
|
30/10/2025 |
SKN St. Poelten
|
0 - 1 |
Rapid Wien
|
||
| 26/10/2025 | ||||||
|
AUT D1
|
26/10/2025 |
SV Ried
|
0 - 2 |
Rapid Wien
|
||
| 23/10/2025 | ||||||
|
UEFA ECL
|
23/10/2025 |
Rapid Wien
|
0 - 3 |
Fiorentina
|
||
| 19/10/2025 | ||||||
|
AUT D1
|
19/10/2025 |
Rapid Wien
|
0 - 2 |
LASK
|
||