Kết quả CS Universitatea Craiova vs FC Noah
Giải đấu: Europa Conference League - Vòng bảng
CS Universitatea Craiova
Kết thúc
1 - 1
02:00 - 24/10/2025
Stadionul Ion Oblemenco
Hiệp 1: 1 - 0
FC Noah
| Assad Al Islam Al Hamlawi | 22' |
|
||||
| Assad Al Hamlawi | 23' |
|
||||
| Nicusor Bancu | 25' |
|
||||
| Monday Etim (Kiến tạo: Anzor Mekvabishvili) | 38' |
|
1 - 0 | |||
|
|
61' | Yan Brice Eteki | ||||
|
|
59' | Nardin Mulahusejnovic (Thay: Matheus Aias) | ||||
| Tudor Baluta (Thay: Anzor Mekvabishvili) | 61' |
|
||||
| 1 - 1 |
|
73' | Nardin Mulahusejnovic (Kiến tạo: David Sualehe) | |||
|
|
73' | Gudmundur Thorarinsson (Thay: Alen Grgic) | ||||
|
|
73' | Hovhannes Hambardzumyan (Thay: Eric Boakye) | ||||
|
|
73' | Gor Manvelyan (Thay: Takuto Oshima) | ||||
| Steven Nsimba (Thay: Monday Etim) | 80' |
|
||||
| Vasile Mogos (Thay: Nikola Stevanovic) | 80' |
|
||||
| Lyes Houri (Thay: Alexandru Cicaldau) | 80' |
|
||||
|
|
88' | Hovhannes Harutyunyan (Thay: Gustavo Sangare) | ||||
| Alexandru Cretu (Thay: Teles) | 90' |
|
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu CS Universitatea Craiova vs FC Noah
CS Universitatea Craiova
FC Noah
Kiếm soát bóng
48
52
23
Phạm lỗi
8
0
Ném biên
0
2
Việt vị
3
0
Chuyền dài
0
2
Phạt góc
4
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
2
Sút trúng đích
4
2
Sút không trúng đích
8
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
4
Thủ môn cản phá
0
7
Phát bóng
6
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu CS Universitatea Craiova vs FC Noah
90 +9'
Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +3'
Teles rời sân và được thay thế bởi Alexandru Cretu.
88 '
Gustavo Sangare rời sân và được thay thế bởi Hovhannes Harutyunyan.
80 '
Alexandru Cicaldau rời sân và được thay thế bởi Lyes Houri.
80 '
Nikola Stevanovic rời sân và được thay thế bởi Vasile Mogos.
80 '
Monday Etim rời sân và được thay thế bởi Steven Nsimba.
73 '
David Sualehe đã kiến tạo cho bàn thắng.
73 '
V À A A O O O - Nardin Mulahusejnovic đã ghi bàn!
73 '
Takuto Oshima rời sân và được thay thế bởi Gor Manvelyan.
73 '
Eric Boakye rời sân và được thay thế bởi Hovhannes Hambardzumyan.
Xem thêm
Đội hình xuất phát CS Universitatea Craiova vs FC Noah
CS Universitatea Craiova (3-1-4-2): Pavlo Isenko (77), Adrian Rus (28), Oleksandr Romanchuk (3), Nikola Stevanovic (24), Anzor Mekvabishvili (5), Carlos Mora (17), Teles (23), Alexandru Cicâldău (20), Nicușor Bancu (11), Monday Bassey Etim (12), Assad Al Hamlawi (9)
FC Noah (4-1-4-1): Timothy Fayulu (16), Eric Boakye (6), Nathanael Saintini (39), Sergey Muradyan (3), David Sualehe (33), Yan Eteki (88), Helder (7), Takuto Oshima (14), Gustavo Sangare (17), Alen Grgic (77), Matheus Aias (9)
CS Universitatea Craiova
3-1-4-2
77
Pavlo Isenko
28
Adrian Rus
3
Oleksandr Romanchuk
24
Nikola Stevanovic
5
Anzor Mekvabishvili
17
Carlos Mora
23
Teles
20
Alexandru Cicâldău
11
Nicușor Bancu
12
Monday Bassey Etim
9
Assad Al Hamlawi
9
Matheus Aias
77
Alen Grgic
17
Gustavo Sangare
14
Takuto Oshima
7
Helder
88
Yan Eteki
33
David Sualehe
3
Sergey Muradyan
39
Nathanael Saintini
6
Eric Boakye
16
Timothy Fayulu
FC Noah
4-1-4-1
Lịch sử đối đầu CS Universitatea Craiova vs FC Noah
| 24/10/2025 | ||||||
|
UEFA ECL
|
24/10/2025 |
CS Universitatea Craiova
|
1 - 1 |
FC Noah
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu CS Universitatea Craiova
| 03/11/2025 | ||||||
|
ROM D1
|
03/11/2025 |
CS Universitatea Craiova
|
2 - 2 |
FC Rapid 1923
|
||
| 29/10/2025 | ||||||
|
ROMC
|
29/10/2025 |
CS Sanatatea Servicii Publice Cluj
|
1 - 4 |
CS Universitatea Craiova
|
||
| 26/10/2025 | ||||||
|
ROM D1
|
26/10/2025 |
FC Metaloglobus Bucuresti
|
0 - 0 |
CS Universitatea Craiova
|
||
| 24/10/2025 | ||||||
|
UEFA ECL
|
24/10/2025 |
CS Universitatea Craiova
|
1 - 1 |
FC Noah
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
ROM D1
|
18/10/2025 |
CS Universitatea Craiova
|
3 - 1 |
FC Unirea 2004 Slobozia
|
||
Phong độ thi đấu FC Noah
| 01/11/2025 | ||||||
|
ARM D1
|
01/11/2025 |
FC Noah
|
1 - 2 |
Ararat Armenia
|
||
| 27/10/2025 | ||||||
|
ARM D1
|
27/10/2025 |
Ararat Yerevan
|
0 - 3 |
FC Noah
|
||
| 24/10/2025 | ||||||
|
UEFA ECL
|
24/10/2025 |
CS Universitatea Craiova
|
1 - 1 |
FC Noah
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
ARM D1
|
18/10/2025 |
FC Noah
|
0 - 0 |
Urartu FC
|
||
| 05/10/2025 | ||||||
|
ARM D1
|
05/10/2025 |
Urartu FC
|
0 - 0 |
FC Noah
|
||