Kết quả CS Petrocub vs APOEL Nicosia
Giải đấu: Champions League - Vòng loại
CS Petrocub
Kết thúc
1 - 1
00:00 - 31/07/2024
Zimbru Stadium
Hiệp 1: 0 - 0
APOEL Nicosia
Vasile Jardan (Thay: Mihai Lupan) | 37' | |||||
Victor Mudrac | 40' | |||||
45+2'' | Sergio Tejera | |||||
Sergiu Platica (Kiến tạo: Vladimir Ambros) | 60' | 1 - 0 | ||||
64' | Marquinhos | |||||
1 - 1 | 65' | Marquinhos (Kiến tạo: Kingsley Sarfo) | ||||
67' | Max Meyer (Thay: Kingsley Sarfo) | |||||
67' | Anastasios Donis (Thay: Marquinhos) | |||||
67' | Youssef El Arabi (Thay: Dieumerci Ndongala) | |||||
Marin Caruntu (Thay: Mihail Platica) | 73' | |||||
Dumitru Demian (Thay: Dan Puscas) | 73' | |||||
86' | Giannis Satsias | |||||
85' | Issam Chebake (Thay: Stefan Drazic) | |||||
85' | Giannis Satsias (Thay: Sergio Tejera) | |||||
Constantin Sandu (Thay: Vladimir Ambros) | 85' |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu CS Petrocub vs APOEL Nicosia
CS Petrocub
APOEL Nicosia
Kiếm soát bóng
44
56
16
Phạm lỗi
12
0
Ném biên
0
1
Việt vị
2
0
Chuyền dài
0
5
Phạt góc
4
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
2
Sút trúng đích
9
8
Sút không trúng đích
7
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
0
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu CS Petrocub vs APOEL Nicosia
90 +5'
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
86 '
Thẻ vàng cho Giannis Satsias.
85 '
Vladimir Ambros rời sân và được thay thế bởi Constantin Sandu.
85 '
Sergio Tejera rời sân và được thay thế bởi Giannis Satsias.
85 '
Stefan Drazic rời sân và được thay thế bởi Issam Chebake.
73 '
Dan Puscas rời sân và được thay thế bởi Dumitru Demian.
73 '
Mihail Platica rời sân và được thay thế bởi Marin Caruntu.
67 '
Dieumerci Ndongala rời sân và được thay thế bởi Youssef El Arabi.
67 '
Marquinhos rời sân và được thay thế bởi Anastasios Donis.
67 '
Kingsley Sarfo rời sân và được thay thế bởi Max Meyer.
Xem thêm
Đội hình xuất phát CS Petrocub vs APOEL Nicosia
CS Petrocub (3-4-3): Silviu Smalenea (1), Sergiu Platica (11), Victor Mudrac (4), Donalio Melachio Douanla (20), Ion Jardan (90), Teodor Lungu (39), David Abagna Sandan (17), Dan Puscas (37), Vladimir Ambros (9), Mihail Platika (19), Mihai Lupan (23)
APOEL Nicosia (4-5-1): Vid Belec (27), Mateo Susic (16), Radosav Petrovic (3), Lasha Dvali (5), Xavi Quintilla (19), Marquinhos (10), Dieumerci Ndongala (77), Georgi Kostadinov (70), Sergio Tejera (8), Kingsley Sarfo (44), Stefan Drazic (20)
CS Petrocub
3-4-3
1
Silviu Smalenea
11
Sergiu Platica
4
Victor Mudrac
20
Donalio Melachio Douanla
90
Ion Jardan
39
Teodor Lungu
17
David Abagna Sandan
37
Dan Puscas
9
Vladimir Ambros
19
Mihail Platika
23
Mihai Lupan
20
Stefan Drazic
44
Kingsley Sarfo
8
Sergio Tejera
70
Georgi Kostadinov
77
Dieumerci Ndongala
10
Marquinhos
19
Xavi Quintilla
5
Lasha Dvali
3
Radosav Petrovic
16
Mateo Susic
27
Vid Belec
APOEL Nicosia
4-5-1
Lịch sử đối đầu CS Petrocub vs APOEL Nicosia
24/07/2024 | ||||||
UEFA CL
|
24/07/2024 |
APOEL Nicosia
|
1 - 0 |
CS Petrocub
|
||
31/07/2024 | ||||||
UEFA CL
|
31/07/2024 |
CS Petrocub
|
1 - 1 |
APOEL Nicosia
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu CS Petrocub
20/12/2024 | ||||||
UEFA ECL
|
20/12/2024 |
Hearts
|
2 - 2 |
CS Petrocub
|
||
13/12/2024 | ||||||
UEFA ECL
|
13/12/2024 |
CS Petrocub
|
0 - 1 |
Real Betis
|
||
27/11/2024 | ||||||
UEFA ECL
|
27/11/2024 |
Istanbul Basaksehir
|
1 - 1 |
CS Petrocub
|
||
08/11/2024 | ||||||
UEFA ECL
|
08/11/2024 |
CS Petrocub
|
0 - 3 |
Rapid Wien
|
||
24/10/2024 | ||||||
UEFA ECL
|
24/10/2024 |
Jagiellonia Bialystok
|
2 - 0 |
CS Petrocub
|
Phong độ thi đấu APOEL Nicosia
24/12/2024 | ||||||
CYP D1
|
24/12/2024 |
Ethnikos Achnas
|
2 - 2 |
APOEL Nicosia
|
||
20/12/2024 | ||||||
UEFA ECL
|
20/12/2024 |
APOEL Nicosia
|
1 - 1 |
Astana
|
||
15/12/2024 | ||||||
CYP D1
|
15/12/2024 |
APOEL Nicosia
|
2 - 0 |
Enosis Paralimni
|
||
13/12/2024 | ||||||
UEFA ECL
|
13/12/2024 |
FC Noah
|
1 - 3 |
APOEL Nicosia
|
||
07/12/2024 | ||||||
CYP D1
|
07/12/2024 |
Omonia Nicosia
|
2 - 2 |
APOEL Nicosia
|