Kết quả Crystal Palace vs Larnaca
Giải đấu: Europa Conference League - Vòng bảng
|
|
19' | Djorde Ivanovic (Thay: Yerson Chacon) | ||||
|
|
19' | Djordje Ivanovic (Thay: Yerson Chacon) | ||||
|
|
43' | Pere Pons | ||||
| 0 - 1 |
|
51' | Riad Bajic (Kiến tạo: Marcus Rohden) | |||
| Edward Nketiah (Thay: Jaydee Canvot) | 60' |
|
||||
| Daichi Kamada (Thay: Jefferson Lerma) | 71' |
|
||||
| Adam Wharton (Thay: Yeremy Pino) | 71' |
|
||||
|
|
79' | Jimmy Suarez (Thay: Pere Pons) | ||||
|
|
79' | Karol Angielski (Thay: Riad Bajic) | ||||
| Jean-Philippe Mateta | 86' |
|
||||
| Christantus Uche (Thay: Ismaila Sarr) | 87' |
|
||||
| Romain Esse (Thay: Will Hughes) | 87' |
|
||||
| Edward Nketiah | 88' |
|
||||
|
|
90' | Marcus Rohden |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Crystal Palace vs Larnaca
Crystal Palace
Larnaca
Kiếm soát bóng
67
33
16
Phạm lỗi
16
26
Ném biên
13
3
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
8
Phạt góc
2
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
1
Sút trúng đích
2
9
Sút không trúng đích
0
5
Cú sút bị chặn
2
0
Phản công
0
1
Thủ môn cản phá
1
1
Phát bóng
11
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Crystal Palace vs Larnaca
90 +6'
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 '
Thẻ vàng cho Marcus Rohden.
88 '
Thẻ vàng cho Edward Nketiah.
87 '
Will Hughes rời sân và được thay thế bởi Romain Esse.
87 '
Ismaila Sarr rời sân và được thay thế bởi Christantus Uche.
86 '
Thẻ vàng cho Jean-Philippe Mateta.
79 '
Riad Bajic rời sân và được thay thế bởi Karol Angielski.
79 '
Pere Pons rời sân và được thay thế bởi Jimmy Suarez.
71 '
Yeremy Pino rời sân và được thay thế bởi Adam Wharton.
71 '
Jefferson Lerma rời sân và được thay thế bởi Daichi Kamada.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Crystal Palace vs Larnaca
Crystal Palace (3-4-3): Dean Henderson (1), Jaydee Canvot (23), Maxence Lacroix (5), Marc Guéhi (6), Daniel Muñoz (2), Will Hughes (19), Jefferson Lerma (8), Tyrick Mitchell (3), Ismaila Sarr (7), Jean-Philippe Mateta (14), Yéremy Pino (10)
Larnaca (4-2-3-1): Zlatan Alomerovic (1), Jeremie Gnali (93), Hrvoje Milicevic (15), Valentin Roberge (27), Enric Saborit (4), Pere Pons (17), Gus Ledes (7), Jorge Miramon (21), Marcus Rohden (8), Yerson Chacon (18), Riad Bajic (11)
Crystal Palace
3-4-3
1
Dean Henderson
23
Jaydee Canvot
5
Maxence Lacroix
6
Marc Guéhi
2
Daniel Muñoz
19
Will Hughes
8
Jefferson Lerma
3
Tyrick Mitchell
7
Ismaila Sarr
14
Jean-Philippe Mateta
10
Yéremy Pino
11
Riad Bajic
18
Yerson Chacon
8
Marcus Rohden
21
Jorge Miramon
7
Gus Ledes
17
Pere Pons
4
Enric Saborit
27
Valentin Roberge
15
Hrvoje Milicevic
93
Jeremie Gnali
1
Zlatan Alomerovic
Larnaca
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Crystal Palace vs Larnaca
| 24/10/2025 | ||||||
|
UEFA ECL
|
24/10/2025 |
Crystal Palace
|
0 - 1 |
Larnaca
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Crystal Palace
| 01/11/2025 | ||||||
|
ENG PR
|
01/11/2025 |
Crystal Palace
|
2 - 0 |
Brentford
|
||
| 30/10/2025 | ||||||
|
ENG LC
|
30/10/2025 |
Liverpool
|
0 - 3 |
Crystal Palace
|
||
| 26/10/2025 | ||||||
|
ENG PR
|
26/10/2025 |
Arsenal
|
1 - 0 |
Crystal Palace
|
||
| 24/10/2025 | ||||||
|
UEFA ECL
|
24/10/2025 |
Crystal Palace
|
0 - 1 |
Larnaca
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
ENG PR
|
18/10/2025 |
Crystal Palace
|
3 - 3 |
Bournemouth
|
||
Phong độ thi đấu Larnaca
| 03/11/2025 | ||||||
|
CYP D1
|
03/11/2025 |
Apollon Limassol
|
1 - 2 |
Larnaca
|
||
| 28/10/2025 | ||||||
|
CYP D1
|
28/10/2025 |
Larnaca
|
1 - 1 |
APOEL Nicosia
|
||
| 24/10/2025 | ||||||
|
UEFA ECL
|
24/10/2025 |
Crystal Palace
|
0 - 1 |
Larnaca
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
CYP D1
|
18/10/2025 |
Enosis Paralimni
|
0 - 2 |
Larnaca
|
||
| 05/10/2025 | ||||||
|
CYP D1
|
05/10/2025 |
Larnaca
|
2 - 4 |
Pafos FC
|
||