Kết quả Club Brugge vs Gent
Giải đấu: VĐQG Bỉ - Vòng 8
|
|
17' | Atsuki Ito | ||||
| Hugo Vetlesen | 23' |
|
||||
| 0 - 1 |
|
39' | Max Dean (Kiến tạo: Franck Surdez) | |||
| 0 - 2 |
|
43' | (og) Joel Ordonez | |||
| 0 - 3 |
|
46' | Omri Gandelman (Kiến tạo: Archie Brown) | |||
| Ardon Jashari (Thay: Hugo Vetlesen) | 46' |
|
||||
|
|
46' | Matisse Samoise | ||||
| Andreas Skov Olsen (Kiến tạo: Gustaf Nilsson) | 47' |
|
1 - 3 | |||
|
|
46' | Matisse Samoise (Thay: Noah Fadiga) | ||||
| Ferran Jutgla (Thay: Raphael Onyedika) | 57' |
|
||||
|
|
62' | Max Dean | ||||
| 1 - 4 |
|
63' | Omri Gandelman (Kiến tạo: Andri Gudjohnsen) | |||
| Gustaf Nilsson | 65' |
|
||||
|
|
61' | Andri Gudjohnsen (Thay: Max Dean) | ||||
| Gustaf Nilsson (Kiến tạo: Christos Tzolis) | 69' |
|
2 - 4 | |||
| Michal Skoras (Thay: Gustaf Nilsson) | 69' |
|
||||
| Romeo Vermant (Thay: Christos Tzolis) | 69' |
|
||||
|
|
69' | Pieter Gerkens (Thay: Franck Surdez) | ||||
|
|
84' | Mathias Delorge | ||||
| Maxim De Cuyper | 84' |
|
||||
|
|
84' | Matisse Samoise | ||||
|
|
83' | Nurio (Thay: Archie Brown) | ||||
| Chemsdine Talbi (Thay: Joaquin Seys) | 82' |
|
||||
|
|
82' | Tiago Araujo (Thay: Atsuki Ito) | ||||
|
|
90+3'' | Tiago Araujo | ||||
|
|
60' | Max Dean |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Club Brugge vs Gent
Club Brugge
Gent
Kiếm soát bóng
68
32
5
Phạm lỗi
11
25
Ném biên
17
1
Việt vị
2
0
Chuyền dài
0
11
Phạt góc
2
3
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
9
Sút trúng đích
4
18
Sút không trúng đích
3
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
7
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Club Brugge vs Gent
90 +9'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +3'
Thẻ vàng cho Tiago Araujo.
84 '
Thẻ vàng cho Matisse Samoise.
84 '
Thẻ vàng cho Maxim De Cuyper.
84 '
Thẻ vàng cho Mathias Delorge.
83 '
Archie Brown rời sân và được thay thế bởi Nurio.
82 '
Atsuki Ito rời sân và được thay thế bởi Tiago Araujo.
82 '
Joaquin Seys rời sân và được thay thế bởi Chemsdine Talbi.
69 '
Franck Surdez rời sân và được thay thế bởi Pieter Gerkens.
69 '
Christos Tzolis rời sân và được thay thế bởi Romeo Vermant.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Club Brugge vs Gent
Club Brugge (4-2-3-1): Simon Mignolet (22), Joaquin Seys (65), Joel Ordóñez (4), Brandon Mechele (44), Maxime De Cuyper (55), Hugo Vetlesen (10), Raphael Onyedika (15), Andreas Skov Olsen (7), Hans Vanaken (20), Christos Tzolis (8), Gustaf Nilsson (19)
Gent (3-4-2-1): Davy Roef (33), Stefan Mitrovic (13), Tsuyoshi Watanabe (4), Jordan Torunarigha (23), Noah Fadiga (22), Archibald Norman Brown (3), Atsuki Ito (15), Mathias Delorge Knieper (16), Omri Gandelman (6), Max Dean (21), Franck Surdez (19)
Club Brugge
4-2-3-1
22
Simon Mignolet
65
Joaquin Seys
4
Joel Ordóñez
44
Brandon Mechele
55
Maxime De Cuyper
10
Hugo Vetlesen
15
Raphael Onyedika
7
Andreas Skov Olsen
20
Hans Vanaken
8
Christos Tzolis
19
Gustaf Nilsson
19
Franck Surdez
21
Max Dean
6
Omri Gandelman
16
Mathias Delorge Knieper
15
Atsuki Ito
3
Archibald Norman Brown
22
Noah Fadiga
23
Jordan Torunarigha
4
Tsuyoshi Watanabe
13
Stefan Mitrovic
33
Davy Roef
Gent
3-4-2-1
Lịch sử đối đầu Club Brugge vs Gent
| 30/09/2012 | ||||||
|
BEL D1
|
30/09/2012 |
Gent
|
2 - 2 |
Club Brugge
|
||
| 27/01/2013 | ||||||
|
BEL D1
|
27/01/2013 |
Club Brugge
|
0 - 0 |
Gent
|
||
| 25/08/2013 | ||||||
|
BEL D1
|
25/08/2013 |
Club Brugge
|
1 - 1 |
Gent
|
||
| 22/12/2013 | ||||||
|
BEL D1
|
22/12/2013 |
Gent
|
1 - 3 |
Club Brugge
|
||
| 26/10/2014 | ||||||
|
BEL D1
|
26/10/2014 |
Club Brugge
|
2 - 2 |
Gent
|
||
| 22/02/2015 | ||||||
|
BEL D1
|
22/02/2015 |
Gent
|
2 - 1 |
Club Brugge
|
||
| 04/10/2015 | ||||||
|
BEL D1
|
04/10/2015 |
Gent
|
4 - 1 |
Club Brugge
|
||
| 29/08/2021 | ||||||
|
BEL D1
|
29/08/2021 |
Gent
|
6 - 1 |
Club Brugge
|
||
| 03/02/2022 | ||||||
|
BEL CUP
|
03/02/2022 |
Gent
|
0 - 1 |
Club Brugge
|
||
| 06/02/2022 | ||||||
|
BEL D1
|
06/02/2022 |
Club Brugge
|
1 - 2 |
Gent
|
||
| 03/03/2022 | ||||||
|
BEL CUP
|
03/03/2022 |
Club Brugge
|
0 - 3 |
Gent
|
||
| 06/11/2022 | ||||||
|
BEL D1
|
06/11/2022 |
Gent
|
2 - 0 |
Club Brugge
|
||
| 26/02/2023 | ||||||
|
BEL D1
|
26/02/2023 |
Club Brugge
|
2 - 0 |
Gent
|
||
| 03/09/2023 | ||||||
|
BEL D1
|
03/09/2023 |
Gent
|
2 - 1 |
Club Brugge
|
||
| 17/12/2023 | ||||||
|
BEL D1
|
17/12/2023 |
Club Brugge
|
2 - 0 |
Gent
|
||
| 17/01/2024 | ||||||
|
BEL CUP
|
17/01/2024 |
Gent
|
0 - 1 |
Club Brugge
|
||
| 22/09/2024 | ||||||
|
BEL D1
|
22/09/2024 |
Club Brugge
|
2 - 4 |
Gent
|
||
| 01/03/2025 | ||||||
|
BEL D1
|
01/03/2025 |
Gent
|
1 - 1 |
Club Brugge
|
||
| 31/08/2025 | ||||||
|
BEL D1
|
31/08/2025 |
Gent
|
1 - 1 |
Club Brugge
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Club Brugge
| 30/10/2025 | ||||||
|
BEL CUP
|
30/10/2025 |
Club Brugge
|
6 - 1 |
Eendracht Aalst Lede
|
||
| 26/10/2025 | ||||||
|
BEL D1
|
26/10/2025 |
Royal Antwerp
|
0 - 1 |
Club Brugge
|
||
| 23/10/2025 | ||||||
|
UEFA CL
|
23/10/2025 |
Munich
|
4 - 0 |
Club Brugge
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
BEL D1
|
18/10/2025 |
Oud-Heverlee Leuven
|
0 - 1 |
Club Brugge
|
||
| 05/10/2025 | ||||||
|
BEL D1
|
05/10/2025 |
Club Brugge
|
1 - 0 |
Union St.Gilloise
|
||
Phong độ thi đấu Gent
| 02/11/2025 | ||||||
|
BEL D1
|
02/11/2025 |
Oud-Heverlee Leuven
|
4 - |
Gent
|
||
| 31/10/2025 | ||||||
|
BEL CUP
|
31/10/2025 |
Gent
|
5 - 0 |
Patro Eisden
|
||
| 26/10/2025 | ||||||
|
BEL D1
|
26/10/2025 |
Gent
|
4 - 0 |
Standard Liege
|
||
| 20/10/2025 | ||||||
|
BEL D1
|
20/10/2025 |
Zulte Waregem
|
4 - 1 |
Gent
|
||
| 04/10/2025 | ||||||
|
BEL D1
|
04/10/2025 |
Gent
|
2 - 1 |
Sporting Charleroi
|
||