Kết quả Broendby IF vs AGF
Giải đấu: Cúp quốc gia Đan Mạch - Vòng tứ kết

Broendby IF
Kết thúc
4 - 2
01:00 - 16/12/2024
Hiệp 1: 2 - 0

AGF
![]() |
10' | Frederik Tingager | ||||
(Pen) Daniel Wass | 11' |
![]() |
1 - 0 | |||
Mathias Kvistgaarden (Kiến tạo: Nicolai Vallys) | 30' |
![]() |
2 - 0 | |||
Nicolai Vallys (Kiến tạo: Noah Nartey) | 57' |
![]() |
3 - 0 | |||
![]() |
63' | Max Power (Thay: Kristian Arnstad) | ||||
![]() |
63' | Tobias Moelgaard (Thay: Felix Beijmo) | ||||
![]() |
63' | Jacob Andersen (Thay: Henrik Dalsgaard) | ||||
Noah Nartey (Kiến tạo: Clement Bischoff) | 77' |
![]() |
4 - 0 | |||
Ohi Anthony Omoijuanfo (Thay: Mathias Kvistgaarden) | 71' |
![]() |
||||
Clement Bischoff (Thay: Yuito Suzuki) | 71' |
![]() |
||||
![]() |
75' | Youssouph Badji (Thay: Tobias Bech) | ||||
![]() |
75' | Mikkel Duelund (Thay: Mikael Anderson) | ||||
4 - 1 |
![]() |
80' | Patrick Mortensen (Kiến tạo: Max Power) | |||
Stijn Spierings | 83' |
![]() |
||||
![]() |
83' | Gift Links | ||||
Stijn Spierings | 83' |
![]() |
||||
4 - 2 |
![]() |
85' | Mikkel Duelund (Kiến tạo: Youssouph Badji) | |||
Stijn Spierings (Thay: Daniel Wass) | 78' |
![]() |
||||
![]() |
85' | Mads Emil Madsen | ||||
![]() |
89' | Patrick Mortensen | ||||
Jordi Vanlerberghe (Thay: Noah Nartey) | 85' |
![]() |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Broendby IF vs AGF

Broendby IF

AGF
Kiếm soát bóng
46
54
6
Phạm lỗi
10
0
Ném biên
0
0
Việt vị
2
0
Chuyền dài
0
2
Phạt góc
5
0
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
4
Sút trúng đích
4
2
Sút không trúng đích
5
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
0
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Broendby IF vs AGF
90 +6'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
89 '

Thẻ vàng cho Patrick Mortensen.
85 '

Thẻ vàng cho Mads Emil Madsen.
85 '
Noah Nartey rời sân và được thay thế bởi Jordi Vanlerberghe.
85 '
Youssouph Badji đã kiến tạo cho bàn thắng.
85 '

V À A A O O O - Mikkel Duelund ghi bàn!
83 '

Thẻ vàng cho Gift Links.
83 '

THẺ ĐỎ! - Stijn Spierings nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
83 '

Thẻ vàng cho Stijn Spierings.
80 '
Max Power đã kiến tạo cho bàn thắng.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Broendby IF vs AGF
Broendby IF (4-3-3): Patrick Pentz (1), Sebastian Sebulonsen (2), Frederik Alves Ibsen (32), Jacob Rasmussen (4), Marko Divkovic (24), Josip Radosevic (22), Daniel Wass (10), Noah Nartey (35), Yuito Suzuki (28), Mathias Kvistgaarden (36), Nicolai Vallys (7)
AGF (3-5-2): Jesper Hansen (1), Henrik Dalsgaard (3), Frederik Tingager (5), Eric Kahl (19), Felix Beijmo (2), Mikael Anderson (8), Kristian Arnstad (10), Mads Emil Madsen (7), Gift Links (11), Tobias Bech (31), Patrick Mortensen (9)

Broendby IF
4-3-3
1
Patrick Pentz
2
Sebastian Sebulonsen
32
Frederik Alves Ibsen
4
Jacob Rasmussen
24
Marko Divkovic
22
Josip Radosevic
10
Daniel Wass
35
Noah Nartey
28
Yuito Suzuki
36
Mathias Kvistgaarden
7
Nicolai Vallys
9
Patrick Mortensen
31
Tobias Bech
11
Gift Links
7
Mads Emil Madsen
10
Kristian Arnstad
8
Mikael Anderson
2
Felix Beijmo
19
Eric Kahl
5
Frederik Tingager
3
Henrik Dalsgaard
1
Jesper Hansen

AGF
3-5-2
Lịch sử đối đầu Broendby IF vs AGF
23/01/2021 | ||||||
GH
|
23/01/2021 |
AGF
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Broendby IF
|
19/07/2021 | ||||||
DAN SASL
|
19/07/2021 |
AGF
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Broendby IF
|
13/03/2022 | ||||||
DAN SASL
|
13/03/2022 |
Broendby IF
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
AGF
|
02/07/2022 | ||||||
GH
|
02/07/2022 |
Broendby IF
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
AGF
|
17/07/2022 | ||||||
DAN SASL
|
17/07/2022 |
Broendby IF
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
AGF
|
23/10/2022 | ||||||
DAN SASL
|
23/10/2022 |
AGF
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Broendby IF
|
17/09/2023 | ||||||
DAN SASL
|
17/09/2023 |
AGF
|
![]() |
0 - 3 | ![]() |
Broendby IF
|
07/11/2023 | ||||||
DAN SASL
|
07/11/2023 |
Broendby IF
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
AGF
|
14/04/2024 | ||||||
DAN SASL
|
14/04/2024 |
AGF
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Broendby IF
|
26/05/2024 | ||||||
DAN SASL
|
26/05/2024 |
Broendby IF
|
![]() |
2 - 3 | ![]() |
AGF
|
11/08/2024 | ||||||
DAN SASL
|
11/08/2024 |
Broendby IF
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
AGF
|
22/10/2024 | ||||||
DAN SASL
|
22/10/2024 |
AGF
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Broendby IF
|
09/12/2024 | ||||||
DAN CUP
|
09/12/2024 |
AGF
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Broendby IF
|
16/12/2024 | ||||||
DAN CUP
|
16/12/2024 |
Broendby IF
|
![]() |
4 - 2 | ![]() |
AGF
|
08/04/2025 | ||||||
DAN SASL
|
08/04/2025 |
Broendby IF
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
AGF
|
25/05/2025 | ||||||
DAN SASL
|
25/05/2025 |
AGF
|
![]() |
2 - 3 | ![]() |
Broendby IF
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Broendby IF
13/07/2025 | ||||||
GH
|
13/07/2025 |
Berlin
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Broendby IF
|
09/07/2025 | ||||||
GH
|
09/07/2025 |
LASK
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Broendby IF
|
05/07/2025 | ||||||
GH
|
05/07/2025 |
Broendby IF
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Vejle Boldklub
|
28/06/2025 | ||||||
GH
|
28/06/2025 |
Hvidovre
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Broendby IF
|
25/05/2025 | ||||||
DAN SASL
|
25/05/2025 |
AGF
|
![]() |
2 - 3 | ![]() |
Broendby IF
|
Phong độ thi đấu AGF
12/07/2025 | ||||||
GH
|
12/07/2025 |
Ajax
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
AGF
|
06/07/2025 | ||||||
GH
|
06/07/2025 |
AGF
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
OB
|
02/07/2025 | ||||||
GH
|
02/07/2025 |
AGF
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
AC Horsens
|
25/06/2025 | ||||||
GH
|
25/06/2025 |
AGF
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Vejle Boldklub
|
25/05/2025 | ||||||
DAN SASL
|
25/05/2025 |
AGF
|
![]() |
2 - 3 | ![]() |
Broendby IF
|