Kết quả AGF vs Broendby IF
Giải đấu: Cúp quốc gia Đan Mạch - Vòng tứ kết

AGF
Kết thúc
1 - 0
00:30 - 09/12/2024
Hiệp 1: 0 - 0

Broendby IF
![]() |
36' | Jacob Rasmussen | ||||
Kristian Arnstad | 37' |
![]() |
||||
Tobias Moelgaard (Thay: Eric Kahl) | 61' |
![]() |
||||
Youssouph Badji (Thay: Tobias Bech) | 61' |
![]() |
||||
Jacob Andersen (Thay: Felix Beijmo) | 70' |
![]() |
||||
![]() |
70' | Mathias Kvistgaarden (Thay: Filip Bundgaard) | ||||
Gift Links (Kiến tạo: Patrick Mortensen) | 74' |
![]() |
1 - 0 | |||
Felix Beijmo | 37' |
![]() |
||||
Kristian Arnstad | 78' |
![]() |
||||
![]() |
78' | Noah Nartey | ||||
![]() |
79' | Sebastian Sebulonsen (Thay: Sean Klaiber) | ||||
Max Power (Thay: Kristian Arnstad) | 88' |
![]() |
||||
Frederik Brandhof (Thay: Mikael Anderson) | 88' |
![]() |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu AGF vs Broendby IF

AGF

Broendby IF
Kiếm soát bóng
43
57
12
Phạm lỗi
11
0
Ném biên
0
0
Việt vị
2
0
Chuyền dài
0
2
Phạt góc
6
0
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
3
Sút trúng đích
6
3
Sút không trúng đích
0
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
0
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu AGF vs Broendby IF
90 +5'
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
88 '
Mikael Anderson rời sân và được thay thế bởi Frederik Brandhof.
88 '
Kristian Arnstad rời sân và được thay thế bởi Max Power.
79 '
Sean Klaiber rời sân và được thay thế bởi Sebastian Sebulonsen.
78 '

Thẻ vàng cho Noah Nartey.
78 '

Thẻ vàng cho Kristian Arnstad.
74 '
Patrick Mortensen đã kiến tạo cho bàn thắng.
74 '

V À A A O O O - Gift Links ghi bàn!
70 '
Filip Bundgaard rời sân và được thay thế bởi Mathias Kvistgaarden.
70 '
Felix Beijmo rời sân và được thay thế bởi Jacob Andersen.
Xem thêm
Đội hình xuất phát AGF vs Broendby IF
AGF (3-5-2): Jesper Hansen (1), Henrik Dalsgaard (3), Frederik Tingager (5), Eric Kahl (19), Felix Beijmo (2), Mikael Anderson (8), Kristian Arnstad (10), Mads Emil Madsen (7), Gift Links (11), Tobias Bech (31), Patrick Mortensen (9)
Broendby IF (3-4-3): Patrick Pentz (1), Jordi Vanlerberghe (30), Rasmus Lauritsen (5), Jacob Rasmussen (4), Sean Klaiber (31), Noah Nartey (35), Stijn Spierings (6), Clement Bischoff (37), Yuito Suzuki (28), Filip Bundgaard (11), Nicolai Vallys (7)

AGF
3-5-2
1
Jesper Hansen
3
Henrik Dalsgaard
5
Frederik Tingager
19
Eric Kahl
2
Felix Beijmo
8
Mikael Anderson
10
Kristian Arnstad
7
Mads Emil Madsen
11
Gift Links
31
Tobias Bech
9
Patrick Mortensen
7
Nicolai Vallys
11
Filip Bundgaard
28
Yuito Suzuki
37
Clement Bischoff
6
Stijn Spierings
35
Noah Nartey
31
Sean Klaiber
4
Jacob Rasmussen
5
Rasmus Lauritsen
30
Jordi Vanlerberghe
1
Patrick Pentz

Broendby IF
3-4-3
Lịch sử đối đầu AGF vs Broendby IF
23/01/2021 | ||||||
GH
|
23/01/2021 |
AGF
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Broendby IF
|
19/07/2021 | ||||||
DAN SASL
|
19/07/2021 |
AGF
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Broendby IF
|
13/03/2022 | ||||||
DAN SASL
|
13/03/2022 |
Broendby IF
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
AGF
|
02/07/2022 | ||||||
GH
|
02/07/2022 |
Broendby IF
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
AGF
|
17/07/2022 | ||||||
DAN SASL
|
17/07/2022 |
Broendby IF
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
AGF
|
23/10/2022 | ||||||
DAN SASL
|
23/10/2022 |
AGF
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Broendby IF
|
17/09/2023 | ||||||
DAN SASL
|
17/09/2023 |
AGF
|
![]() |
0 - 3 | ![]() |
Broendby IF
|
07/11/2023 | ||||||
DAN SASL
|
07/11/2023 |
Broendby IF
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
AGF
|
14/04/2024 | ||||||
DAN SASL
|
14/04/2024 |
AGF
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Broendby IF
|
26/05/2024 | ||||||
DAN SASL
|
26/05/2024 |
Broendby IF
|
![]() |
2 - 3 | ![]() |
AGF
|
11/08/2024 | ||||||
DAN SASL
|
11/08/2024 |
Broendby IF
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
AGF
|
22/10/2024 | ||||||
DAN SASL
|
22/10/2024 |
AGF
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Broendby IF
|
09/12/2024 | ||||||
DAN CUP
|
09/12/2024 |
AGF
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Broendby IF
|
16/12/2024 | ||||||
DAN CUP
|
16/12/2024 |
Broendby IF
|
![]() |
4 - 2 | ![]() |
AGF
|
08/04/2025 | ||||||
DAN SASL
|
08/04/2025 |
Broendby IF
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
AGF
|
25/05/2025 | ||||||
DAN SASL
|
25/05/2025 |
AGF
|
![]() |
2 - 3 | ![]() |
Broendby IF
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu AGF
12/07/2025 | ||||||
GH
|
12/07/2025 |
Ajax
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
AGF
|
06/07/2025 | ||||||
GH
|
06/07/2025 |
AGF
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
OB
|
02/07/2025 | ||||||
GH
|
02/07/2025 |
AGF
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
AC Horsens
|
25/06/2025 | ||||||
GH
|
25/06/2025 |
AGF
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Vejle Boldklub
|
25/05/2025 | ||||||
DAN SASL
|
25/05/2025 |
AGF
|
![]() |
2 - 3 | ![]() |
Broendby IF
|
Phong độ thi đấu Broendby IF
13/07/2025 | ||||||
GH
|
13/07/2025 |
Berlin
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Broendby IF
|
09/07/2025 | ||||||
GH
|
09/07/2025 |
LASK
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Broendby IF
|
05/07/2025 | ||||||
GH
|
05/07/2025 |
Broendby IF
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Vejle Boldklub
|
28/06/2025 | ||||||
GH
|
28/06/2025 |
Hvidovre
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Broendby IF
|
25/05/2025 | ||||||
DAN SASL
|
25/05/2025 |
AGF
|
![]() |
2 - 3 | ![]() |
Broendby IF
|