Kết quả BK Haecken vs Vallecano
Giải đấu: Europa Conference League - Vòng bảng
| 0 - 1 |
|
15' | Alvaro Garcia (Kiến tạo: Sergio Camello) | |||
| Julius Lindberg | 32' |
|
||||
|
|
37' | Oscar Trejo | ||||
| Julius Lindberg (Kiến tạo: Simon Gustafson) | 41' |
|
1 - 1 | |||
|
|
46' | Jorge De Frutos (Thay: Oscar Trejo) | ||||
| Isak Brusberg (Kiến tạo: Julius Lindberg) | 55' |
|
2 - 1 | |||
|
|
67' | Pedro Diaz (Thay: Jozhua Vertrouwd) | ||||
|
|
67' | Alexandre Zurawski (Thay: Isi Palazon) | ||||
|
|
67' | Fran Perez (Thay: Sergio Camello) | ||||
| Samuel Leach Holm (Thay: Silas Andersen) | 67' |
|
||||
|
|
79' | Alexandre Zurawski | ||||
| Amor Layouni (Thay: Pontus Dahbo) | 77' |
|
||||
|
|
81' | Andrei Ratiu (Thay: Gerard Gumbau) | ||||
| Filip Helander | 86' |
|
||||
| Brice Wembangomo (Thay: Julius Lindberg) | 90' |
|
||||
| Etrit Berisha | 90+3'' |
|
||||
|
|
90+6'' | Jorge de Frutos | ||||
| Johan Hammar (Thay: Mikkel Rygaard) | 90' |
|
||||
| John Paul Dembe (Thay: Isak Brusberg) | 90' |
|
||||
|
|
90+7'' | Andrei Ratiu | ||||
|
|
90+12'' | Augusto Batalla | ||||
| Amor Layouni | 90+12'' |
|
||||
| 2 - 2 |
|
90+13'' | (Pen) Andrei Ratiu |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu BK Haecken vs Vallecano
BK Haecken
Vallecano
Kiếm soát bóng
41
59
10
Phạm lỗi
13
0
Ném biên
0
1
Việt vị
4
0
Chuyền dài
0
10
Phạt góc
5
4
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
5
Sút trúng đích
4
4
Sút không trúng đích
5
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
2
Thủ môn cản phá
3
7
Phát bóng
5
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu BK Haecken vs Vallecano
90 +13'
V À A A O O O - Andrei Ratiu từ Rayo Vallecano đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
90 +12'
Thẻ vàng cho Amor Layouni.
90 +12'
Thẻ vàng cho Augusto Batalla.
90 +7'
Thẻ vàng cho Andrei Ratiu.
90 +6'
Thẻ vàng cho Jorge de Frutos.
90 +3'
Thẻ vàng cho Etrit Berisha.
90 +2'
Isak Brusberg rời sân và được thay thế bởi John Paul Dembe.
90 +2'
Mikkel Rygaard rời sân và được thay thế bởi Johan Hammar.
90 +1'
Julius Lindberg rời sân và được thay thế bởi Brice Wembangomo.
86 '
Thẻ vàng cho Filip Helander.
Xem thêm
Đội hình xuất phát BK Haecken vs Vallecano
BK Haecken (4-2-3-1): Etrit Berisha (99), Julius Lindberg (11), Olle Samuelsson (23), Filip Helander (22), Adam Lundqvist (21), Silas Andersen (8), Simon Gustafson (14), Adrian Svanback (20), Mikkel Rygaard (10), Pontus Dahbo (16), Isak Brusberg (39)
Vallecano (4-2-3-1): Augusto Batalla (13), Iván Balliu (20), Florian Lejeune (24), Jozhua Vertrouwd (33), Alfonso Espino (22), Pathé Ciss (6), Gerard Gumbau (15), Isi Palazón (7), Óscar Trejo (8), Alvaro Garcia (18), Sergio Camello (10)
BK Haecken
4-2-3-1
99
Etrit Berisha
11
Julius Lindberg
23
Olle Samuelsson
22
Filip Helander
21
Adam Lundqvist
8
Silas Andersen
14
Simon Gustafson
20
Adrian Svanback
10
Mikkel Rygaard
16
Pontus Dahbo
39
Isak Brusberg
10
Sergio Camello
18
Alvaro Garcia
8
Óscar Trejo
7
Isi Palazón
15
Gerard Gumbau
6
Pathé Ciss
22
Alfonso Espino
33
Jozhua Vertrouwd
24
Florian Lejeune
20
Iván Balliu
13
Augusto Batalla
Vallecano
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu BK Haecken vs Vallecano
| 23/10/2025 | ||||||
|
UEFA ECL
|
23/10/2025 |
BK Haecken
|
2 - 2 |
Vallecano
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu BK Haecken
| 01/11/2025 | ||||||
|
SWE D1
|
01/11/2025 |
BK Haecken
|
1 - 1 |
Malmo FF
|
||
| 26/10/2025 | ||||||
|
SWE D1
|
26/10/2025 |
AIK
|
2 - 2 |
BK Haecken
|
||
| 23/10/2025 | ||||||
|
UEFA ECL
|
23/10/2025 |
BK Haecken
|
2 - 2 |
Vallecano
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
SWE D1
|
18/10/2025 |
BK Haecken
|
1 - 1 |
Sirius
|
||
| 05/10/2025 | ||||||
|
SWE D1
|
05/10/2025 |
Brommapojkarna
|
1 - 3 |
BK Haecken
|
||
Phong độ thi đấu Vallecano
| 01/11/2025 | ||||||
|
SPA D1
|
01/11/2025 |
Villarreal
|
4 - 0 |
Vallecano
|
||
| 30/10/2025 | ||||||
|
SPA CUP
|
30/10/2025 |
CD Yuncos
|
1 - 6 |
Vallecano
|
||
| 27/10/2025 | ||||||
|
SPA D1
|
27/10/2025 |
Vallecano
|
1 - 0 |
Alaves
|
||
| 23/10/2025 | ||||||
|
UEFA ECL
|
23/10/2025 |
BK Haecken
|
2 - 2 |
Vallecano
|
||
| 19/10/2025 | ||||||
|
SPA D1
|
19/10/2025 |
Levante
|
0 - 3 |
Vallecano
|
||