Kết quả Basel vs FC Copenhagen
Giải đấu: Champions League - Vòng loại
| (Pen) Xherdan Shaqiri | 14' |
|
1 - 0 | |||
|
|
12' | Rodrigo Huescas | ||||
| Keigo Tsunemoto | 28' |
|
||||
| Jonas Adjei Adjetey | 43' |
|
||||
| Leo Leroy | 45+2'' |
|
||||
| 1 - 1 |
|
45+3'' | Gabriel Pereira (Kiến tạo: Marcos Lopez) | |||
|
|
53' | Lukas Lerager | ||||
|
|
62' | Jordan Larsson | ||||
|
|
64' | Youssoufa Moukoko (Thay: Robert) | ||||
| Moritz Broschinski (Thay: Albian Ajeti) | 68' |
|
||||
|
|
70' | Magnus Mattsson (Thay: Jordan Larsson) | ||||
| Koba Koindredi (Thay: Marin Soticek) | 77' |
|
||||
| Jonas Adjei Adjetey | 82' |
|
||||
|
|
83' | Viktor Claesson (Thay: William Clem) | ||||
| Nicolas Vouilloz (Thay: Leo Leroy) | 84' |
|
||||
| 1 - 1 |
|
87' | Andreas Cornelius (VAR check) | |||
| Adrian Leon Barisic | 90' |
|
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Basel vs FC Copenhagen
Basel
FC Copenhagen
Kiếm soát bóng
45
55
12
Phạm lỗi
12
19
Ném biên
18
0
Việt vị
2
15
Chuyền dài
12
2
Phạt góc
3
5
Thẻ vàng
3
1
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
7
Sút trúng đích
4
3
Sút không trúng đích
2
1
Cú sút bị chặn
5
0
Phản công
2
3
Thủ môn cản phá
6
8
Phát bóng
8
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Basel vs FC Copenhagen
90 +5'
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 '
Adrian Leon Barisic phạm lỗi thô bạo với đối thủ và bị ghi tên vào sổ của trọng tài.
87 '
V À A A A O O O! FC Copenhagen ghi bàn! Andreas Cornelius đã có tên trên bảng tỷ số.
87 '
Marcos Lopez đã kiến tạo cho bàn thắng.
87 '
V À A A O O O - Andreas Cornelius ghi bàn bằng chân trái!
84 '
Leo Leroy rời sân để nhường chỗ cho Nicolas Vouilloz trong một sự thay đổi chiến thuật.
83 '
William Clem rời sân để nhường chỗ cho Viktor Claesson trong một sự thay đổi chiến thuật.
82 '
ĐUỔI HÀNH! - Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Jonas Adjei Adjetey nhận thẻ vàng thứ hai.
77 '
Marin Soticek rời sân để nhường chỗ cho Koba Koindredi trong một sự thay người chiến thuật.
70 '
Jordan Larsson rời sân để nhường chỗ cho Magnus Mattsson trong một sự thay người chiến thuật.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Basel vs FC Copenhagen
Basel (4-2-3-1): Marwin Hitz (1), Keigo Tsunemoto (6), Adrian Barisic (26), Jonas Adjei Adjetey (32), Dominik Robin Schmid (31), Metinho (5), Leo Leroy (22), Marin Soticek (19), Xherdan Shaqiri (10), Philip Otele (7), Albian Ajeti (23)
FC Copenhagen (4-4-1-1): Dominik Kotarski (42), Rodrigo Huescas (13), Pantelis Hatzidiakos (6), Gabriel Pereira (5), Marcos López (15), Jordan Larsson (11), Lukas Lerager (12), William Clem (36), Robert (16), Mohamed Elyounoussi (10), Andreas Cornelius (14)
Basel
4-2-3-1
1
Marwin Hitz
6
Keigo Tsunemoto
26
Adrian Barisic
32
Jonas Adjei Adjetey
31
Dominik Robin Schmid
5
Metinho
22
Leo Leroy
19
Marin Soticek
10
Xherdan Shaqiri
7
Philip Otele
23
Albian Ajeti
14
Andreas Cornelius
10
Mohamed Elyounoussi
16
Robert
36
William Clem
12
Lukas Lerager
11
Jordan Larsson
15
Marcos López
5
Gabriel Pereira
6
Pantelis Hatzidiakos
13
Rodrigo Huescas
42
Dominik Kotarski
FC Copenhagen
4-4-1-1
Lịch sử đối đầu Basel vs FC Copenhagen
| 21/08/2025 | ||||||
|
UEFA CL
|
21/08/2025 |
Basel
|
1 - 1 |
FC Copenhagen
|
||
| 28/08/2025 | ||||||
|
UEFA CL
|
28/08/2025 |
FC Copenhagen
|
2 - 0 |
Basel
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Basel
| 02/11/2025 | ||||||
|
SUI SL
|
02/11/2025 |
Young Boys
|
0 - 0 |
Basel
|
||
| 30/10/2025 | ||||||
|
SUI SL
|
30/10/2025 |
Basel
|
2 - 0 |
FC Zurich
|
||
| 26/10/2025 | ||||||
|
SUI SL
|
26/10/2025 |
Lausanne
|
5 - 1 |
Basel
|
||
| 23/10/2025 | ||||||
|
UEFA EL
|
23/10/2025 |
Lyon
|
2 - 0 |
Basel
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
SUI SL
|
18/10/2025 |
Basel
|
3 - 0 |
Winterthur
|
||
Phong độ thi đấu FC Copenhagen
| 05/11/2025 | ||||||
|
UEFA CL
|
05/11/2025 |
Tottenham
|
4 - 0 |
FC Copenhagen
|
||
| 02/11/2025 | ||||||
|
DAN SASL
|
02/11/2025 |
FC Copenhagen
|
3 - 2 |
Fredericia
|
||
| 29/10/2025 | ||||||
|
DAN CUP
|
29/10/2025 |
Hobro
|
1 - 4 |
FC Copenhagen
|
||
| 27/10/2025 | ||||||
|
DAN SASL
|
27/10/2025 |
FC Copenhagen
|
0 - 0 |
Viborg
|
||
| 22/10/2025 | ||||||
|
UEFA CL
|
22/10/2025 |
FC Copenhagen
|
2 - 4 |
Dortmund
|
||