Kết quả Ballkani vs Ludogorets
Giải đấu: Champions League - Vòng loại
Ballkani
Kết thúc
2 - 0
01:45 - 12/07/2023
Fadil Vokrri Stadium
Hiệp 1: 1 - 0
Ludogorets
19' | Igor Plastun | |||||
30' | Pipa (Thay: Aslak Fonn Witry) | |||||
Lorenc Trashi | 43' | |||||
Meriton Korenica | 45+1'' | 1 - 0 | ||||
46' | Dominik Yankov (Thay: Nonato) | |||||
46' | Pedrinho (Thay: Show) | |||||
Qendrim Zyba (Kiến tạo: Meriton Korenica) | 55' | 2 - 0 | ||||
69' | Spas Delev (Thay: Matias Tissera) | |||||
69' | Rai Nascimento (Thay: Caio) | |||||
Veton Tusha (Thay: Edvin Kuc) | 77' | |||||
Albin Berisha (Thay: Albion Rrahmani) | 77' | |||||
Arber Potoku (Thay: Lorenc Trashi) | 77' | |||||
Almir Kryeziu (Thay: Meriton Korenica) | 88' | |||||
Albin Kapra (Thay: Nazmi Gripshi) | 90' | |||||
Armend Thaqi | 90+4'' |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Ballkani vs Ludogorets
Ballkani
Ludogorets
Kiếm soát bóng
53
47
11
Phạm lỗi
8
0
Ném biên
0
1
Việt vị
0
0
Chuyền dài
0
6
Phạt góc
4
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
5
Sút trúng đích
3
4
Sút không trúng đích
6
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
0
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Ballkani vs Ludogorets
90 +6'
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
90 +4'
Thẻ vàng cho Armend Thaqi.
90 +3'
Nazmi Gripshi rời sân nhường chỗ cho Albin Kapra.
88 '
Meriton Korenica rời sân nhường chỗ cho Almir Kryeziu.
77 '
Lorenc Trashi rời sân nhường chỗ cho Arber Potoku.
77 '
Albion Rrahmani rời sân nhường chỗ cho Albin Berisha.
77 '
Edvin Kuc rời sân nhường chỗ cho Veton Tusha.
69 '
Caio rời sân và anh ấy được thay thế bởi Rai Nascimento.
69 '
Matias Tissera rời sân nhường chỗ cho Spas Delev.
55 '
Meriton Korenica đã kiến tạo thành bàn.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Ballkani vs Ludogorets
Ballkani (4-3-3): Enea Kolici (1), Armend Thaqi (2), Lumbardh Dellova (5), Bajram Jashanica (32), Lorenc Trashi (19), Lindon Emerllahu (6), Edvin Kuc (20), Qendrim Zyba (11), Meriton Korenica (7), Albion Rrahmani (9), Nazmi Gripshi (10)
Ludogorets (4-3-3): Sergio Padt (1), Aslak Witry (16), Igor Plastun (32), Franco Russo (22), Marcel Heister (44), Show (23), Claude Goncalves (8), Nonato (20), Kiril Despodov (11), Matias Tissera (10), Caio (77)
Ballkani
4-3-3
1
Enea Kolici
2
Armend Thaqi
5
Lumbardh Dellova
32
Bajram Jashanica
19
Lorenc Trashi
6
Lindon Emerllahu
20
Edvin Kuc
11
Qendrim Zyba
7
Meriton Korenica
9
Albion Rrahmani
10
Nazmi Gripshi
77
Caio
10
Matias Tissera
11
Kiril Despodov
20
Nonato
8
Claude Goncalves
23
Show
44
Marcel Heister
22
Franco Russo
32
Igor Plastun
16
Aslak Witry
1
Sergio Padt
Ludogorets
4-3-3
Lịch sử đối đầu Ballkani vs Ludogorets
12/07/2023 | ||||||
UEFA CL
|
12/07/2023 |
Ballkani
|
2 - 0 |
Ludogorets
|
||
20/07/2023 | ||||||
UEFA CL
|
20/07/2023 |
Ludogorets
|
4 - 0 |
Ballkani
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Ballkani
16/08/2024 | ||||||
UEFA ECL
|
16/08/2024 |
Larne
|
0 - 1 |
Ballkani
|
||
09/08/2024 | ||||||
UEFA ECL
|
09/08/2024 |
Ballkani
|
0 - 1 |
Larne
|
||
31/07/2024 | ||||||
UEFA ECL
|
31/07/2024 |
Hamrun Spartans
|
0 - 2 |
Ballkani
|
||
23/07/2024 | ||||||
UEFA ECL
|
23/07/2024 |
Ballkani
|
0 - 0 |
Hamrun Spartans
|
||
16/07/2024 | ||||||
UEFA CL
|
16/07/2024 |
Ballkani
|
1 - 2 |
UE Santa Coloma
|
Phong độ thi đấu Ludogorets
19/12/2024 | ||||||
BUL D1
|
19/12/2024 |
Botev Plovdiv
|
2 - 4 |
Ludogorets
|
||
16/12/2024 | ||||||
BUL CUP
|
16/12/2024 |
CSKA 1948
|
2 - 3 |
Ludogorets
|
||
13/12/2024 | ||||||
UEFA EL
|
13/12/2024 |
Ludogorets
|
2 - 2 |
AZ Alkmaar
|
||
08/12/2024 | ||||||
BUL D1
|
08/12/2024 |
Ludogorets
|
3 - 0 |
Botev Plovdiv
|
||
04/12/2024 | ||||||
BUL D1
|
04/12/2024 |
Arda Kardzhali
|
0 - 4 |
Ludogorets
|