Kết quả AZ Alkmaar vs Levski Sofia
Giải đấu: Europa Conference League - Vòng loại
| Ibrahim Sadiq | 3' |
|
1 - 0 | |||
| Mexx Meerdink (Kiến tạo: Mees de Wit) | 6' |
|
2 - 0 | |||
| Jordy Clasie | 9' |
|
||||
| Ibrahim Sadiq (Kiến tạo: Mexx Meerdink) | 45+1'' |
|
3 - 0 | |||
| 3 - 1 |
|
47' | Everton Bala (Kiến tạo: Maicon) | |||
| Dave Kwakman (Thay: Jordy Clasie) | 46' |
|
||||
|
|
60' | Borislav Rupanov | ||||
| Sven Mijnans (Thay: Kees Smit) | 63' |
|
||||
| Isak Steiner Jensen (Thay: Ibrahim Sadiq) | 63' |
|
||||
|
|
66' | Asen Mitkov | ||||
|
|
68' | Mustapha Sangare | ||||
|
|
66' | Mustapha Sangare (Thay: Borislav Rupanov) | ||||
|
|
66' | Mazire Soula (Thay: Marin Petkov) | ||||
|
|
77' | Rildo (Thay: Radoslav Kirilov) | ||||
|
|
77' | Karl Fabien (Thay: Everton Bala) | ||||
| Zico Buurmeester (Thay: Ro-Zangelo Daal) | 77' |
|
||||
| Lequincio Zeefuik (Thay: Mexx Meerdink) | 77' |
|
||||
|
|
84' | Fabio Lima (Thay: Maicon) | ||||
| Lequincio Zeefuik (Kiến tạo: Isak Steiner Jensen) | 86' |
|
4 - 1 |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu AZ Alkmaar vs Levski Sofia
AZ Alkmaar
Levski Sofia
Kiếm soát bóng
60
40
6
Phạm lỗi
13
0
Ném biên
0
4
Việt vị
0
0
Chuyền dài
0
3
Phạt góc
4
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
6
Sút trúng đích
3
2
Sút không trúng đích
1
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
2
Thủ môn cản phá
2
3
Phát bóng
8
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu AZ Alkmaar vs Levski Sofia
90 +1'
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
86 '
Isak Steiner Jensen đã kiến tạo cho bàn thắng.
86 '
V À A A O O O - Lequincio Zeefuik đã ghi bàn!
84 '
Maicon rời sân và được thay thế bởi Fabio Lima.
77 '
Mexx Meerdink rời sân và được thay thế bởi Lequincio Zeefuik.
77 '
Ro-Zangelo Daal rời sân và được thay thế bởi Zico Buurmeester.
77 '
Everton Bala rời sân và được thay thế bởi Karl Fabien.
77 '
Radoslav Kirilov rời sân và được thay thế bởi Rildo.
68 '
Thẻ vàng cho Mustapha Sangare.
66 '
Marin Petkov rời sân và được thay thế bởi Mazire Soula.
Xem thêm
Đội hình xuất phát AZ Alkmaar vs Levski Sofia
AZ Alkmaar (4-3-3): Rome-Jayden Owusu-Oduro (1), Denso Kasius (30), Wouter Goes (3), Alexandre Penetra (5), Mees De Wit (34), Jordy Clasie (8), Kees Smit (26), Peer Koopmeiners (6), Ibrahim Sadiq (11), Mexx Meerdink (35), Ro-Zangelo Daal (27)
Levski Sofia (4-3-3): Svetoslav Vutsov (92), Aldair (21), Kristian Dimitrov (50), Tsunami (6), Maicon Araujo dos Santos (3), Gasper Trdin (18), Bala (17), Asen Ivanov Mitkov (10), Marin Petkov (88), Borislav Rupanov (77), Radoslav Kirilov (99)
AZ Alkmaar
4-3-3
1
Rome-Jayden Owusu-Oduro
30
Denso Kasius
3
Wouter Goes
5
Alexandre Penetra
34
Mees De Wit
8
Jordy Clasie
26
Kees Smit
6
Peer Koopmeiners
11
Ibrahim Sadiq
35
Mexx Meerdink
27
Ro-Zangelo Daal
99
Radoslav Kirilov
77
Borislav Rupanov
88
Marin Petkov
10
Asen Ivanov Mitkov
17
Bala
18
Gasper Trdin
3
Maicon Araujo dos Santos
6
Tsunami
50
Kristian Dimitrov
21
Aldair
92
Svetoslav Vutsov
Levski Sofia
4-3-3
Lịch sử đối đầu AZ Alkmaar vs Levski Sofia
| 22/08/2025 | ||||||
|
UEFA ECL
|
22/08/2025 |
Levski Sofia
|
0 - 2 |
AZ Alkmaar
|
||
| 29/08/2025 | ||||||
|
UEFA ECL
|
29/08/2025 |
AZ Alkmaar
|
4 - 1 |
Levski Sofia
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu AZ Alkmaar
| 02/11/2025 | ||||||
|
HOL D1
|
02/11/2025 |
Sparta Rotterdam
|
0 - 1 |
AZ Alkmaar
|
||
| 26/10/2025 | ||||||
|
HOL D1
|
26/10/2025 |
AZ Alkmaar
|
4 - 1 |
FC Utrecht
|
||
| 23/10/2025 | ||||||
|
UEFA ECL
|
23/10/2025 |
AZ Alkmaar
|
1 - 0 |
Slovan Bratislava
|
||
| 19/10/2025 | ||||||
|
HOL D1
|
19/10/2025 |
Ajax
|
0 - 2 |
AZ Alkmaar
|
||
| 05/10/2025 | ||||||
|
HOL D1
|
05/10/2025 |
AZ Alkmaar
|
2 - 1 |
Telstar
|
||
Phong độ thi đấu Levski Sofia
| 02/11/2025 | ||||||
|
BUL D1
|
02/11/2025 |
Arda Kardzhali
|
0 - 3 |
Levski Sofia
|
||
| 29/10/2025 | ||||||
|
BUL CUP
|
29/10/2025 |
Hebar
|
0 - 3 |
Levski Sofia
|
||
| 25/10/2025 | ||||||
|
BUL D1
|
25/10/2025 |
Levski Sofia
|
3 - 0 |
Dobrudzha Dobrich
|
||
| 19/10/2025 | ||||||
|
BUL D1
|
19/10/2025 |
Cherno More Varna
|
1 - 3 |
Levski Sofia
|
||
| 05/10/2025 | ||||||
|
BUL D1
|
05/10/2025 |
Levski Sofia
|
3 - 1 |
Beroe
|
||