Kết quả Aston Villa vs Man City
Giải đấu: Premier League - Vòng 9
| Matty Cash (Kiến tạo: Emiliano Buendia) | 19' |
|
1 - 0 | |||
| Jadon Sancho (Thay: Emiliano Buendia) | 29' |
|
||||
|
|
40' | Savinho | ||||
|
|
54' | Tijjani Reijnders | ||||
|
|
61' | Nico O'Reilly (Thay: John Stones) | ||||
|
|
61' | Nico Gonzalez (Thay: Bernardo Silva) | ||||
|
|
61' | Jeremy Doku (Thay: Oscar Bobb) | ||||
| Ross Barkley (Thay: John McGinn) | 74' |
|
||||
| Evann Guessand (Thay: Jadon Sancho) | 74' |
|
||||
|
|
76' | Rayan Cherki (Thay: Tijjani Reijnders) | ||||
|
|
80' | Phil Foden | ||||
| Boubacar Kamara | 81' |
|
||||
|
|
84' | Omar Marmoush (Thay: Savinho) | ||||
| Donyell Malen (Thay: Ollie Watkins) | 86' |
|
||||
| Ian Maatsen (Thay: Lucas Digne) | 86' |
|
||||
|
|
64' | Nico Gonzalez |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Aston Villa vs Man City
Aston Villa
Man City
Kiếm soát bóng
47
53
8
Phạm lỗi
16
13
Ném biên
14
1
Việt vị
3
3
Chuyền dài
7
5
Phạt góc
6
1
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
3
Sút trúng đích
4
1
Sút không trúng đích
5
5
Cú sút bị chặn
9
0
Phản công
0
3
Thủ môn cản phá
2
7
Phát bóng
3
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Aston Villa vs Man City
90 +7'
Số lượng khán giả hôm nay là 41988.
90 +7'
Kiểm soát bóng: Aston Villa: 47%, Manchester City: 53%.
90 +7'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +7'
Quyền kiểm soát bóng: Aston Villa: 48%, Manchester City: 52%.
90 +7'
Jeremy Doku sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Emiliano Martinez đã kiểm soát được tình hình.
90 +7'
Manchester City đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
90 +6'
Amadou Onana giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
90 +6'
Manchester City đang kiểm soát bóng.
90 +6'
Erling Haaland đánh đầu về phía khung thành, nhưng Emiliano Martinez đã có mặt để cản phá dễ dàng.
90 +6'
Quả tạt của Rayan Cherki từ Manchester City thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Aston Villa vs Man City
Aston Villa (4-2-3-1): Emiliano Martínez (23), Matty Cash (2), Ezri Konsa (4), Pau Torres (14), Lucas Digne (12), Boubacar Kamara (44), Amadou Onana (24), John McGinn (7), Morgan Rogers (27), Emiliano Buendía (10), Ollie Watkins (11)
Man City (4-1-4-1): Gianluigi Donnarumma (25), Matheus Nunes (27), John Stones (5), Rúben Dias (3), Joško Gvardiol (24), Tijani Reijnders (4), Oscar Bobb (52), Phil Foden (47), Bernardo Silva (20), Savinho (26), Erling Haaland (9)
Aston Villa
4-2-3-1
23
Emiliano Martínez
2
Matty Cash
4
Ezri Konsa
14
Pau Torres
12
Lucas Digne
44
Boubacar Kamara
24
Amadou Onana
7
John McGinn
27
Morgan Rogers
10
Emiliano Buendía
11
Ollie Watkins
9
Erling Haaland
26
Savinho
20
Bernardo Silva
47
Phil Foden
52
Oscar Bobb
4
Tijani Reijnders
24
Joško Gvardiol
3
Rúben Dias
5
John Stones
27
Matheus Nunes
25
Gianluigi Donnarumma
Man City
4-1-4-1
Lịch sử đối đầu Aston Villa vs Man City
| 05/03/2013 | ||||||
|
ENG PR
|
05/03/2013 |
Aston Villa
|
0 - 1 |
Man City
|
||
| 28/09/2013 | ||||||
|
ENG PR
|
28/09/2013 |
Aston Villa
|
3 - 2 |
Man City
|
||
| 08/05/2014 | ||||||
|
ENG PR
|
08/05/2014 |
Man City
|
4 - 0 |
Aston Villa
|
||
| 04/10/2014 | ||||||
|
ENG PR
|
04/10/2014 |
Aston Villa
|
0 - 2 |
Man City
|
||
| 25/04/2015 | ||||||
|
ENG PR
|
25/04/2015 |
Man City
|
3 - 2 |
Aston Villa
|
||
| 08/11/2015 | ||||||
|
ENG PR
|
08/11/2015 |
Aston Villa
|
0 - 0 |
Man City
|
||
| 05/03/2016 | ||||||
|
ENG PR
|
05/03/2016 |
Man City
|
4 - 0 |
Aston Villa
|
||
| 26/10/2019 | ||||||
|
ENG PR
|
26/10/2019 |
Man City
|
3 - 0 |
Aston Villa
|
||
| 12/01/2020 | ||||||
|
ENG PR
|
12/01/2020 |
Aston Villa
|
1 - 6 |
Man City
|
||
| 21/01/2021 | ||||||
|
ENG PR
|
21/01/2021 |
Man City
|
2 - 0 |
Aston Villa
|
||
| 22/04/2021 | ||||||
|
ENG PR
|
22/04/2021 |
Aston Villa
|
1 - 2 |
Man City
|
||
| 02/12/2021 | ||||||
|
ENG PR
|
02/12/2021 |
Aston Villa
|
1 - 2 |
Man City
|
||
| 22/05/2022 | ||||||
|
ENG PR
|
22/05/2022 |
Man City
|
3 - 2 |
Aston Villa
|
||
| 03/09/2022 | ||||||
|
ENG PR
|
03/09/2022 |
Aston Villa
|
1 - 1 |
Man City
|
||
| 12/02/2023 | ||||||
|
ENG PR
|
12/02/2023 |
Man City
|
3 - 1 |
Aston Villa
|
||
| 07/12/2023 | ||||||
|
ENG PR
|
07/12/2023 |
Aston Villa
|
1 - 0 |
Man City
|
||
| 04/04/2024 | ||||||
|
ENG PR
|
04/04/2024 |
Man City
|
4 - 1 |
Aston Villa
|
||
| 21/12/2024 | ||||||
|
ENG PR
|
21/12/2024 |
Aston Villa
|
2 - 1 |
Man City
|
||
| 23/04/2025 | ||||||
|
ENG PR
|
23/04/2025 |
Man City
|
2 - 1 |
Aston Villa
|
||
| 26/10/2025 | ||||||
|
ENG PR
|
26/10/2025 |
Aston Villa
|
1 - 0 |
Man City
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Aston Villa
| 02/11/2025 | ||||||
|
ENG PR
|
02/11/2025 |
Liverpool
|
2 - 0 |
Aston Villa
|
||
| 26/10/2025 | ||||||
|
ENG PR
|
26/10/2025 |
Aston Villa
|
1 - 0 |
Man City
|
||
| 23/10/2025 | ||||||
|
UEFA EL
|
23/10/2025 |
Go Ahead Eagles
|
2 - 1 |
Aston Villa
|
||
| 19/10/2025 | ||||||
|
ENG PR
|
19/10/2025 |
Tottenham
|
1 - 2 |
Aston Villa
|
||
| 05/10/2025 | ||||||
|
ENG PR
|
05/10/2025 |
Aston Villa
|
2 - 1 |
Burnley
|
||
Phong độ thi đấu Man City
| 02/11/2025 | ||||||
|
ENG PR
|
02/11/2025 |
Man City
|
3 - 1 |
Bournemouth
|
||
| 30/10/2025 | ||||||
|
ENG LC
|
30/10/2025 |
Swansea
|
1 - 3 |
Man City
|
||
| 26/10/2025 | ||||||
|
ENG PR
|
26/10/2025 |
Aston Villa
|
1 - 0 |
Man City
|
||
| 22/10/2025 | ||||||
|
UEFA CL
|
22/10/2025 |
Villarreal
|
0 - 2 |
Man City
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
ENG PR
|
18/10/2025 |
Man City
|
2 - 0 |
Everton
|
||