Kết quả Aston Villa vs Man City
Giải đấu: Premier League - Vòng 6
Ashley Young (Thay: Matty Cash) | 27' |
![]() |
||||
0 - 1 |
![]() |
50' | Erling Braut Haaland (Kiến tạo: Kevin De Bruyne) | |||
Philippe Coutinho (Thay: John McGinn) | 65' |
![]() |
||||
Lucas Digne | 71' |
![]() |
||||
![]() |
73' | Riyad Mahrez (Thay: Bernardo Silva) | ||||
Leon Bailey (Kiến tạo: Jacob Ramsey) | 74' |
![]() |
1 - 1 | |||
![]() |
80' | Nathan Ake (Thay: Kyle Walker) | ||||
Emiliano Buendia (Thay: Leon Bailey) | 90' |
![]() |
||||
Matty Cash | 26' |
![]() |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Aston Villa vs Man City

Aston Villa

Man City
Kiếm soát bóng
27
73
7
Phạm lỗi
6
16
Ném biên
18
5
Việt vị
3
6
Chuyền dài
16
1
Phạt góc
4
2
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
1
Sút trúng đích
4
1
Sút không trúng đích
5
1
Cú sút bị chặn
3
2
Phản công
0
3
Thủ môn cản phá
0
10
Phát bóng
3
4
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Aston Villa vs Man City
90 +5'
Số người tham dự hôm nay là 41830.
90 +5'
Manchester City đã không tận dụng được cơ hội của mình và trận đấu kết thúc với tỷ số hòa.
90 +5'
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
90 +5'
Tỷ lệ cầm bóng: Aston Villa: 27%, Manchester City: 73%.
90 +4'
Philippe Coutinho từ Aston Villa đi hơi quá xa ở đó khi kéo John Stones xuống
90 +4'
Manchester City đang kiểm soát bóng.
90 +3'
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Ilkay Gundogan từ Manchester City tiếp Lucas Digne
90 +3'
Manchester City đang kiểm soát bóng.
90 +3'
Ederson Moraes bên phía Manchester City thực hiện đường chuyền ngang nhằm vào vòng cấm.
90 +3'
Aston Villa đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Aston Villa vs Man City
Aston Villa (4-3-1-2): Emiliano Martinez (1), Matty Cash (2), Ezri Konsa (4), Tyrone Mings (5), Lucas Digne (27), Jacob Ramsey (41), Boubacar Kamara (44), John McGinn (7), Douglas Luiz (6), Leon Bailey (31), Ollie Watkins (11)
Man City (4-2-3-1): Ederson (31), Kyle Walker (2), John Stones (5), Ruben Dias (3), Joao Cancelo (7), Ilkay Gundogan (8), Rodri (16), Bernardo Silva (20), Kevin De Bruyne (17), Phil Foden (47), Erling Haaland (9)

Aston Villa
4-3-1-2
1
Emiliano Martinez
2
Matty Cash
4
Ezri Konsa
5
Tyrone Mings
27
Lucas Digne
41
Jacob Ramsey
44
Boubacar Kamara
7
John McGinn
6
Douglas Luiz
31
Leon Bailey
11
Ollie Watkins
9
Erling Haaland
47
Phil Foden
17
Kevin De Bruyne
20
Bernardo Silva
16
Rodri
8
Ilkay Gundogan
7
Joao Cancelo
3
Ruben Dias
5
John Stones
2
Kyle Walker
31
Ederson

Man City
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Aston Villa vs Man City
05/03/2013 | ||||||
ENG PR
|
05/03/2013 |
Aston Villa
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Man City
|
28/09/2013 | ||||||
ENG PR
|
28/09/2013 |
Aston Villa
|
![]() |
3 - 2 | ![]() |
Man City
|
08/05/2014 | ||||||
ENG PR
|
08/05/2014 |
Man City
|
![]() |
4 - 0 | ![]() |
Aston Villa
|
04/10/2014 | ||||||
ENG PR
|
04/10/2014 |
Aston Villa
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Man City
|
25/04/2015 | ||||||
ENG PR
|
25/04/2015 |
Man City
|
![]() |
3 - 2 | ![]() |
Aston Villa
|
08/11/2015 | ||||||
ENG PR
|
08/11/2015 |
Aston Villa
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Man City
|
05/03/2016 | ||||||
ENG PR
|
05/03/2016 |
Man City
|
![]() |
4 - 0 | ![]() |
Aston Villa
|
26/10/2019 | ||||||
ENG PR
|
26/10/2019 |
Man City
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Aston Villa
|
12/01/2020 | ||||||
ENG PR
|
12/01/2020 |
Aston Villa
|
![]() |
1 - 6 | ![]() |
Man City
|
21/01/2021 | ||||||
ENG PR
|
21/01/2021 |
Man City
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Aston Villa
|
22/04/2021 | ||||||
ENG PR
|
22/04/2021 |
Aston Villa
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Man City
|
02/12/2021 | ||||||
ENG PR
|
02/12/2021 |
Aston Villa
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Man City
|
22/05/2022 | ||||||
ENG PR
|
22/05/2022 |
Man City
|
![]() |
3 - 2 | ![]() |
Aston Villa
|
03/09/2022 | ||||||
ENG PR
|
03/09/2022 |
Aston Villa
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Man City
|
12/02/2023 | ||||||
ENG PR
|
12/02/2023 |
Man City
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Aston Villa
|
07/12/2023 | ||||||
ENG PR
|
07/12/2023 |
Aston Villa
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Man City
|
04/04/2024 | ||||||
ENG PR
|
04/04/2024 |
Man City
|
![]() |
4 - 1 | ![]() |
Aston Villa
|
21/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
21/12/2024 |
Aston Villa
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Man City
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Aston Villa
03/04/2025 | ||||||
ENG PR
|
03/04/2025 |
Brighton
|
![]() |
0 - 3 | ![]() |
Aston Villa
|
30/03/2025 | ||||||
ENG FAC
|
30/03/2025 |
Preston North End
|
![]() |
0 - 3 | ![]() |
Aston Villa
|
21/03/2025 | ||||||
GH
|
21/03/2025 |
Al-Ain
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Aston Villa
|
13/03/2025 | ||||||
UEFA CL
|
13/03/2025 |
Aston Villa
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Club Brugge
|
09/03/2025 | ||||||
ENG PR
|
09/03/2025 |
Brentford
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Aston Villa
|
Phong độ thi đấu Man City
03/04/2025 | ||||||
ENG PR
|
03/04/2025 |
Man City
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Leicester
|
30/03/2025 | ||||||
ENG FAC
|
30/03/2025 |
Bournemouth
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Man City
|
15/03/2025 | ||||||
ENG PR
|
15/03/2025 |
Man City
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Brighton
|
08/03/2025 | ||||||
ENG PR
|
08/03/2025 |
Nottingham Forest
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Man City
|
02/03/2025 | ||||||
ENG FAC
|
02/03/2025 |
Man City
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Plymouth Argyle
|