Kết quả Araz PFK vs Aris
Giải đấu: Europa Conference League - Vòng loại
| Bakhtiyar Hasanalizade | 43' |
|
||||
| Ba-Muaka Simakala | 45+2'' |
|
||||
|
|
47' | Hamza Mendyl | ||||
|
|
61' | Giannis Gianniotas (Thay: Fredrik Jensen) | ||||
| 0 - 1 |
|
66' | Loren Moron | |||
| Nuno Rodrigues (Thay: Bar Cohen) | 70' |
|
||||
|
|
77' | Alvaro Tejero (Thay: Clayton Diandy) | ||||
| Hamidou Keyta (Thay: Ba-Muaka Simakala) | 83' |
|
||||
|
|
83' | Martin Frydek (Thay: Hamza Mendyl) | ||||
|
|
83' | Olimpiu Morutan (Thay: Noah Fadiga) | ||||
| Patrick | 78' |
|
2 - 1 | |||
| Felipe Silva Correa dos Santos | 75' |
|
1 - 1 | |||
| Ulvi Isgandarov (Thay: Charles Boli) | 90' |
|
||||
| Qara Garayev (Thay: Wanderson) | 90' |
|
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Araz PFK vs Aris
Araz PFK
Aris
Kiếm soát bóng
64
36
8
Phạm lỗi
8
0
Ném biên
0
2
Việt vị
0
0
Chuyền dài
0
3
Phạt góc
4
7
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
2
Sút trúng đích
1
1
Sút không trúng đích
1
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
0
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Araz PFK vs Aris
90 +8'
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
90 +7'
Thẻ vàng cho Qara Garayev.
90 +4'
Thẻ vàng cho Cristian Avram.
90 '
Wanderson rời sân và được thay thế bởi Qara Garayev.
90 '
Charles Boli rời sân và được thay thế bởi Ulvi Isgandarov.
86 '
Thẻ vàng cho Igor Ribeiro.
86 '
Thẻ vàng cho Wanderson.
86 '
Thẻ vàng cho Alvaro Tejero.
83 '
Noah Fadiga rời sân và được thay thế bởi Olimpiu Morutan.
83 '
Hamza Mendyl rời sân và được thay thế bởi Martin Frydek.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Araz PFK vs Aris
Araz PFK (4-3-3): Cristian Avram (12), Urfan Abbasov (34), Bakhtiyar Hasanalizada (3), Igor Ribeiro (4), Bruno Franco (77), Bar Cohen (19), Patrick Andrade (6), Wanderson (29), Charles Boli (70), Ba-Muaka Simakala (11), Felipe Santos (10)
Aris (4-3-3): Giorgos Athanasiadis (33), Noah Fadiga (27), Jakub Brabec (14), Fabiano (4), Hamza Mendyl (37), Uros Racic (10), Fredrik Jensen (97), Monchu (8), Carles Pérez (7), Loren Moron (80), Clayton Diandy (99)
Araz PFK
4-3-3
12
Cristian Avram
34
Urfan Abbasov
3
Bakhtiyar Hasanalizada
4
Igor Ribeiro
77
Bruno Franco
19
Bar Cohen
6
Patrick Andrade
29
Wanderson
70
Charles Boli
11
Ba-Muaka Simakala
10
Felipe Santos
99
Clayton Diandy
80
Loren Moron
7
Carles Pérez
8
Monchu
97
Fredrik Jensen
10
Uros Racic
37
Hamza Mendyl
4
Fabiano
14
Jakub Brabec
27
Noah Fadiga
33
Giorgos Athanasiadis
Aris
4-3-3
Lịch sử đối đầu Araz PFK vs Aris
| 24/07/2025 | ||||||
|
UEFA ECL
|
24/07/2025 |
Araz PFK
|
2 - 1 |
Aris
|
||
| 01/08/2025 | ||||||
|
UEFA ECL
|
01/08/2025 |
Aris
|
2 - 2 |
Araz PFK
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Araz PFK
| 02/11/2025 | ||||||
|
AZE D1
|
02/11/2025 |
Sumqayit
|
3 - 2 |
Araz PFK
|
||
| 25/10/2025 | ||||||
|
AZE D1
|
25/10/2025 |
Araz PFK
|
2 - 2 |
Sabah FK
|
||
| 19/10/2025 | ||||||
|
AZE D1
|
19/10/2025 |
FK Neftchi
|
2 - 2 |
Araz PFK
|
||
| 03/10/2025 | ||||||
|
AZE D1
|
03/10/2025 |
Araz PFK
|
2 - 0 |
Imisli FK
|
||
| 27/09/2025 | ||||||
|
AZE D1
|
27/09/2025 |
Shamakhi FK
|
1 - 1 |
Araz PFK
|
||
Phong độ thi đấu Aris
| 02/11/2025 | ||||||
|
GRE D1
|
02/11/2025 |
Olympiacos
|
2 - 1 |
Aris
|
||
| 26/10/2025 | ||||||
|
GRE D1
|
26/10/2025 |
Levadiakos
|
1 - 1 |
Aris
|
||
| 19/10/2025 | ||||||
|
GRE D1
|
19/10/2025 |
Aris
|
1 - 1 |
Panathinaikos
|
||
| 04/10/2025 | ||||||
|
GRE D1
|
04/10/2025 |
OFI Crete
|
3 - 0 |
Aris
|
||
| 28/09/2025 | ||||||
|
GRE D1
|
28/09/2025 |
Aris
|
1 - 1 |
Panserraikos FC
|
||