Kết quả APOEL Nicosia vs CS Petrocub
Giải đấu: Champions League - Vòng loại
APOEL Nicosia
Kết thúc
1 - 0
00:00 - 24/07/2024
Neo GSP Stadium
Hiệp 1: 1 - 0
CS Petrocub
12' | Mihail Platica | |||||
20' | David Sandan Abagna | |||||
37' | Ion Bors | |||||
(Pen) Marquinhos | 38' | 1 - 0 | ||||
50' | Teodor Lungu | |||||
63' | Donalio Douanla | |||||
Sergio Tejera | 78' | |||||
87' | Sergiu Platica | |||||
56' | Mihai Lupan (Thay: Mihail Platica) | |||||
Youssef El Arabi (Thay: Stefan Drazic) | 65' | |||||
Anastasios Donis (Thay: Kingsley Sarfo) | 65' | |||||
65' | Dumitru Demian (Thay: Ion Bors) | |||||
77' | Marin Caruntu (Thay: Vladimir Ambros) | |||||
77' | Vasile Jardan (Thay: Teodor Lungu) | |||||
Max Meyer (Thay: Dieumerci Ndongala) | 82' | |||||
Marius Corbu (Thay: Marquinhos) | 89' |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu APOEL Nicosia vs CS Petrocub
APOEL Nicosia
CS Petrocub
Kiếm soát bóng
47
53
9
Phạm lỗi
14
0
Ném biên
0
0
Việt vị
4
0
Chuyền dài
0
4
Phạt góc
2
1
Thẻ vàng
6
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
2
Sút trúng đích
5
2
Sút không trúng đích
3
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
0
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu APOEL Nicosia vs CS Petrocub
90 +6'
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
89 '
Marquinhos rời sân và được thay thế bởi Marius Corbu.
87 '
Sergiu Platica nhận thẻ vàng.
82 '
Dieumerci Ndongala rời sân và được thay thế bởi Max Meyer.
78 '
Thẻ vàng dành cho Sergio Tejera.
77 '
Teodor Lungu rời sân và được thay thế bởi Vasile Jardan.
77 '
Vladimir Ambros rời sân và được thay thế bởi Marin Caruntu.
65 '
Ion Bors rời sân và được thay thế bởi Dumitru Demian.
65 '
Kingsley Sarfo rời sân và được thay thế bởi Anastasios Donis.
65 '
Stefan Drazic vào sân và được thay thế bởi Youssef El Arabi.
Xem thêm
Đội hình xuất phát APOEL Nicosia vs CS Petrocub
APOEL Nicosia (4-3-3): Vid Belec (27), Mateo Susic (16), Radosav Petrovic (3), Cipriano (4), Xavi Quintilla (19), Dieumerci Ndongala (77), Sergio Tejera (8), Georgi Kostadinov (70), Kingsley Sarfo (44), Stefan Drazic (20), Marquinhos (10)
CS Petrocub (3-4-3): Silviu Smalenea (1), Ion Bors (66), Victor Mudrac (4), Donalio Melachio Douanla (20), Ion Jardan (90), Teodor Lungu (39), David Sandan Abagna (17), Sergiu Platica (11), Vladimir Ambros (9), Mihail Platika (19), Dan Puscas (37)
APOEL Nicosia
4-3-3
27
Vid Belec
16
Mateo Susic
3
Radosav Petrovic
4
Cipriano
19
Xavi Quintilla
77
Dieumerci Ndongala
8
Sergio Tejera
70
Georgi Kostadinov
44
Kingsley Sarfo
20
Stefan Drazic
10
Marquinhos
37
Dan Puscas
19
Mihail Platika
9
Vladimir Ambros
11
Sergiu Platica
17
David Sandan Abagna
39
Teodor Lungu
90
Ion Jardan
20
Donalio Melachio Douanla
4
Victor Mudrac
66
Ion Bors
1
Silviu Smalenea
CS Petrocub
3-4-3
Lịch sử đối đầu APOEL Nicosia vs CS Petrocub
24/07/2024 | ||||||
UEFA CL
|
24/07/2024 |
APOEL Nicosia
|
1 - 0 |
CS Petrocub
|
||
31/07/2024 | ||||||
UEFA CL
|
31/07/2024 |
CS Petrocub
|
1 - 1 |
APOEL Nicosia
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu APOEL Nicosia
24/12/2024 | ||||||
CYP D1
|
24/12/2024 |
Ethnikos Achnas
|
2 - 2 |
APOEL Nicosia
|
||
20/12/2024 | ||||||
UEFA ECL
|
20/12/2024 |
APOEL Nicosia
|
1 - 1 |
Astana
|
||
15/12/2024 | ||||||
CYP D1
|
15/12/2024 |
APOEL Nicosia
|
2 - 0 |
Enosis Paralimni
|
||
13/12/2024 | ||||||
UEFA ECL
|
13/12/2024 |
FC Noah
|
1 - 3 |
APOEL Nicosia
|
||
07/12/2024 | ||||||
CYP D1
|
07/12/2024 |
Omonia Nicosia
|
2 - 2 |
APOEL Nicosia
|
Phong độ thi đấu CS Petrocub
20/12/2024 | ||||||
UEFA ECL
|
20/12/2024 |
Hearts
|
2 - 2 |
CS Petrocub
|
||
13/12/2024 | ||||||
UEFA ECL
|
13/12/2024 |
CS Petrocub
|
0 - 1 |
Real Betis
|
||
27/11/2024 | ||||||
UEFA ECL
|
27/11/2024 |
Istanbul Basaksehir
|
1 - 1 |
CS Petrocub
|
||
08/11/2024 | ||||||
UEFA ECL
|
08/11/2024 |
CS Petrocub
|
0 - 3 |
Rapid Wien
|
||
24/10/2024 | ||||||
UEFA ECL
|
24/10/2024 |
Jagiellonia Bialystok
|
2 - 0 |
CS Petrocub
|