Kết quả AGF vs FC Copenhagen
Giải đấu: VĐQG Đan Mạch - Vòng 17
| Patrick Mortensen (Kiến tạo: Kristian Arnstad) | 8' |
|
1 - 0 | |||
|
|
30' | Mohamed Elyounoussi | ||||
| 1 - 0 |
|
37' | Jordan Larsson (VAR check) | |||
| Jonas Jensen-Abbew (Thay: Eric Kahl) | 33' |
|
||||
| Kristian Arnstad | 53' |
|
||||
|
|
54' | Robert | ||||
|
|
58' | Gabriel Pereira | ||||
| Nicolai Poulsen | 58' |
|
||||
|
|
61' | Viktor Dadason (Thay: William Clem) | ||||
|
|
63' | Pantelis Hatzidiakos | ||||
| Rasmus Carstensen | 65' |
|
2 - 0 | |||
| Kevin Yakob (Thay: Nicolai Poulsen) | 69' |
|
||||
|
|
72' | Viktor Claesson (Thay: Jordan Larsson) | ||||
|
|
82' | Thomas Delaney (Thay: Mads Emil Madsen) | ||||
|
|
82' | Birger Meling (Thay: Marcos Lopez) | ||||
| Janni Serra (Thay: Patrick Mortensen) | 86' |
|
||||
| Sebastian Joergensen (Thay: Kristian Arnstad) | 86' |
|
||||
| Stefen Tchamche (Thay: Tobias Bech) | 87' |
|
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu AGF vs FC Copenhagen
AGF
FC Copenhagen
Kiếm soát bóng
58
42
14
Phạm lỗi
16
13
Ném biên
17
1
Việt vị
1
13
Chuyền dài
10
8
Phạt góc
6
2
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
4
Sút trúng đích
3
6
Sút không trúng đích
5
4
Cú sút bị chặn
1
0
Phản công
1
2
Thủ môn cản phá
2
9
Phát bóng
12
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu AGF vs FC Copenhagen
90 +5'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +5'
Số lượng khán giả hôm nay là 10289 người.
90 +4'
FC Copenhagen thực hiện quả ném biên trong phần sân đối phương.
90 +4'
FC Copenhagen đang kiểm soát bóng.
90 +3'
AGF đang có một pha tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.
90 +3'
Birger Meling giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
90 +3'
Gabriel Pereira thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
90 +2'
AGF đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
90 +2'
FC Copenhagen thực hiện quả ném biên trong phần sân nhà.
90 +1'
AGF thực hiện quả ném biên trong phần sân nhà.
Xem thêm
Đội hình xuất phát AGF vs FC Copenhagen
AGF (3-4-3): Jesper Hansen (1), Felix Beijmo (2), Henrik Dalsgaard (3), Eric Kahl (19), Rasmus Carstensen (29), Nicolai Poulsen (6), Markus Solbakken (7), Gift Links (11), Tobias Bech (31), Patrick Mortensen (9), Kristian Arnstad (10)
FC Copenhagen (4-4-2): Dominik Kotarski (1), Junnosuke Suzuki (20), Gabriel Pereira (5), Pantelis Hatzidiakos (6), Marcos López (15), Jordan Larsson (11), William Clem (36), Mads Emil Madsen (21), Robert (16), Mohamed Elyounoussi (10), Andreas Cornelius (14)
AGF
3-4-3
1
Jesper Hansen
2
Felix Beijmo
3
Henrik Dalsgaard
19
Eric Kahl
29
Rasmus Carstensen
6
Nicolai Poulsen
7
Markus Solbakken
11
Gift Links
31
Tobias Bech
9
Patrick Mortensen
10
Kristian Arnstad
14
Andreas Cornelius
10
Mohamed Elyounoussi
16
Robert
21
Mads Emil Madsen
36
William Clem
11
Jordan Larsson
15
Marcos López
6
Pantelis Hatzidiakos
5
Gabriel Pereira
20
Junnosuke Suzuki
1
Dominik Kotarski
FC Copenhagen
4-4-2
Lịch sử đối đầu AGF vs FC Copenhagen
| 27/01/2021 | ||||||
|
GH
|
27/01/2021 |
FC Copenhagen
|
6 - 1 |
AGF
|
||
| 15/08/2021 | ||||||
|
DAN SASL
|
15/08/2021 |
AGF
|
1 - 3 |
FC Copenhagen
|
||
| 21/11/2021 | ||||||
|
DAN SASL
|
21/11/2021 |
FC Copenhagen
|
1 - 1 |
AGF
|
||
| 02/10/2022 | ||||||
|
DAN SASL
|
02/10/2022 |
FC Copenhagen
|
1 - 0 |
AGF
|
||
| 13/11/2022 | ||||||
|
DAN SASL
|
13/11/2022 |
AGF
|
0 - 2 |
FC Copenhagen
|
||
| 30/01/2023 | ||||||
|
GH
|
30/01/2023 |
FC Copenhagen
|
0 - 0 |
AGF
|
||
| 30/01/2023 | ||||||
|
GH
|
30/01/2023 |
FC Copenhagen
|
0 - 0 |
AGF
|
||
| 09/10/2023 | ||||||
|
DAN SASL
|
09/10/2023 |
AGF
|
1 - 1 |
FC Copenhagen
|
||
| 04/12/2023 | ||||||
|
DAN SASL
|
04/12/2023 |
FC Copenhagen
|
1 - 2 |
AGF
|
||
| 27/01/2024 | ||||||
|
GH
|
27/01/2024 |
FC Copenhagen
|
5 - 1 |
AGF
|
||
| 22/05/2024 | ||||||
|
DAN SASL
|
22/05/2024 |
AGF
|
3 - 2 |
FC Copenhagen
|
||
| 28/07/2024 | ||||||
|
DAN SASL
|
28/07/2024 |
FC Copenhagen
|
3 - 2 |
AGF
|
||
| 11/11/2024 | ||||||
|
DAN SASL
|
11/11/2024 |
AGF
|
1 - 1 |
FC Copenhagen
|
||
| 08/02/2025 | ||||||
|
GH
|
08/02/2025 |
AGF
|
4 - 3 |
FC Copenhagen
|
||
| 21/04/2025 | ||||||
|
DAN SASL
|
21/04/2025 |
FC Copenhagen
|
3 - 1 |
AGF
|
||
| 27/04/2025 | ||||||
|
DAN SASL
|
27/04/2025 |
AGF
|
1 - 3 |
FC Copenhagen
|
||
| 08/08/2025 | ||||||
|
DAN SASL
|
08/08/2025 |
FC Copenhagen
|
2 - 3 |
AGF
|
||
| 30/11/2025 | ||||||
|
DAN SASL
|
30/11/2025 |
AGF
|
2 - 0 |
FC Copenhagen
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu AGF
| 14/12/2025 | ||||||
|
DAN CUP
|
14/12/2025 |
AGF
|
3 - 1 |
OB
|
||
| 12/12/2025 | ||||||
|
DAN CUP
|
12/12/2025 |
OB
|
1 - 0 |
AGF
|
||
| 07/12/2025 | ||||||
|
DAN SASL
|
07/12/2025 |
Randers FC
|
1 - 2 |
AGF
|
||
| 30/11/2025 | ||||||
|
DAN SASL
|
30/11/2025 |
AGF
|
2 - 0 |
FC Copenhagen
|
||
| 22/11/2025 | ||||||
|
DAN SASL
|
22/11/2025 |
Silkeborg
|
0 - 2 |
AGF
|
||
Phong độ thi đấu FC Copenhagen
| 14/12/2025 | ||||||
|
DAN CUP
|
14/12/2025 |
FC Copenhagen
|
2 - 0 |
Esbjerg fB
|
||
| 11/12/2025 | ||||||
|
UEFA CL
|
11/12/2025 |
Villarreal
|
2 - 3 |
FC Copenhagen
|
||
| 08/12/2025 | ||||||
|
DAN SASL
|
08/12/2025 |
FC Copenhagen
|
0 - 2 |
SoenderjyskE
|
||
| 04/12/2025 | ||||||
|
DAN CUP
|
04/12/2025 |
Esbjerg fB
|
2 - 4 |
FC Copenhagen
|
||
| 30/11/2025 | ||||||
|
DAN SASL
|
30/11/2025 |
AGF
|
2 - 0 |
FC Copenhagen
|
||