Kết quả FC Copenhagen vs AGF
Giải đấu: VĐQG Đan Mạch - Vòng 4
| 0 - 1 |
|
10' | Patrick Mortensen (Kiến tạo: Mads Emil Madsen) | |||
| 0 - 2 |
|
52' | Tobias Bech | |||
| Mohamed Elyounoussi (Thay: Viktor Claesson) | 59' |
|
||||
| Thomas Delaney (Thay: Lukas Lerager) | 59' |
|
||||
| Elias Achouri (Thay: Robert) | 59' |
|
||||
| Pantelis Hatzidiakos | 63' |
|
||||
| Andreas Cornelius (Thay: Youssoufa Moukoko) | 67' |
|
||||
|
|
71' | Rasmus Carstensen (Thay: Eric Kahl) | ||||
| 0 - 3 |
|
74' | Gift Links | |||
|
|
75' | Gift Links | ||||
| Jordan Larsson | 76' |
|
1 - 3 | |||
|
|
80' | Janni Serra (Thay: Patrick Mortensen) | ||||
| (Pen) Magnus Mattsson | 84' |
|
2 - 3 | |||
|
|
85' | Kristian Arnstad | ||||
| Andreas Cornelius | 85' |
|
||||
|
|
83' | Stefen Tchamche (Thay: Tobias Bech) | ||||
|
|
83' | Kristian Arnstad | ||||
| Andreas Cornelius | 83' |
|
||||
| Jacob Neestrup | 90+2'' |
|
||||
| Yoram Zague (Thay: Rodrigo Huescas) | 84' |
|
||||
|
|
90+6'' | Felix Beijmo | ||||
|
|
90+10'' | Jesper Hansen | ||||
|
|
90' | Jonas Jensen-Abbew (Thay: Felix Beijmo) | ||||
|
|
80' | Stefen Tchamche (Thay: Tobias Bech) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu FC Copenhagen vs AGF
FC Copenhagen
AGF
Kiếm soát bóng
61
39
10
Phạm lỗi
5
20
Ném biên
24
3
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
4
Phạt góc
7
2
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
8
Sút trúng đích
3
6
Sút không trúng đích
4
5
Cú sút bị chặn
4
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
5
8
Phát bóng
10
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu FC Copenhagen vs AGF
90 +15'
Số khán giả hôm nay là 28812.
90 +15'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +15'
Jordan Larsson để bóng chạm tay.
90 +15'
FC Copenhagen đang kiểm soát bóng.
90 +14'
Cú sút của Thomas Delaney bị chặn lại.
90 +14'
Frederik Tingager thắng trong pha không chiến với Andreas Cornelius.
90 +14'
Jonas Jensen-Abbew chặn thành công cú sút.
90 +14'
Cú sút của Birger Meling bị chặn lại.
90 +14'
Rasmus Carstensen của AGF cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
90 +14'
Magnus Mattsson tạt bóng từ quả phạt góc bên phải, nhưng không đến được chân đồng đội nào.
Xem thêm
Đội hình xuất phát FC Copenhagen vs AGF
FC Copenhagen (4-4-2): Dominik Kotarski (42), Rodrigo Huescas (13), Gabriel Pereira (5), Pantelis Hatzidiakos (6), Birger Meling (24), Jordan Larsson (11), Magnus Mattsson (8), Lukas Lerager (12), Robert (16), Youssoufa Moukoko (9), Viktor Claesson (7)
AGF (3-4-3): Jesper Hansen (1), Henrik Dalsgaard (3), Frederik Tingager (5), Eric Kahl (19), Felix Beijmo (2), Nicolai Poulsen (6), Mads Emil Madsen (7), Gift Links (11), Tobias Bech (31), Patrick Mortensen (9), Kristian Arnstad (10)
FC Copenhagen
4-4-2
42
Dominik Kotarski
13
Rodrigo Huescas
5
Gabriel Pereira
6
Pantelis Hatzidiakos
24
Birger Meling
11
Jordan Larsson
8
Magnus Mattsson
12
Lukas Lerager
16
Robert
9
Youssoufa Moukoko
7
Viktor Claesson
10
Kristian Arnstad
9
Patrick Mortensen
31
Tobias Bech
11
Gift Links
7
Mads Emil Madsen
6
Nicolai Poulsen
2
Felix Beijmo
19
Eric Kahl
5
Frederik Tingager
3
Henrik Dalsgaard
1
Jesper Hansen
AGF
3-4-3
Lịch sử đối đầu FC Copenhagen vs AGF
| 27/01/2021 | ||||||
|
GH
|
27/01/2021 |
FC Copenhagen
|
6 - 1 |
AGF
|
||
| 15/08/2021 | ||||||
|
DAN SASL
|
15/08/2021 |
AGF
|
1 - 3 |
FC Copenhagen
|
||
| 21/11/2021 | ||||||
|
DAN SASL
|
21/11/2021 |
FC Copenhagen
|
1 - 1 |
AGF
|
||
| 02/10/2022 | ||||||
|
DAN SASL
|
02/10/2022 |
FC Copenhagen
|
1 - 0 |
AGF
|
||
| 13/11/2022 | ||||||
|
DAN SASL
|
13/11/2022 |
AGF
|
0 - 2 |
FC Copenhagen
|
||
| 30/01/2023 | ||||||
|
GH
|
30/01/2023 |
FC Copenhagen
|
0 - 0 |
AGF
|
||
| 30/01/2023 | ||||||
|
GH
|
30/01/2023 |
FC Copenhagen
|
0 - 0 |
AGF
|
||
| 09/10/2023 | ||||||
|
DAN SASL
|
09/10/2023 |
AGF
|
1 - 1 |
FC Copenhagen
|
||
| 04/12/2023 | ||||||
|
DAN SASL
|
04/12/2023 |
FC Copenhagen
|
1 - 2 |
AGF
|
||
| 27/01/2024 | ||||||
|
GH
|
27/01/2024 |
FC Copenhagen
|
5 - 1 |
AGF
|
||
| 22/05/2024 | ||||||
|
DAN SASL
|
22/05/2024 |
AGF
|
3 - 2 |
FC Copenhagen
|
||
| 28/07/2024 | ||||||
|
DAN SASL
|
28/07/2024 |
FC Copenhagen
|
3 - 2 |
AGF
|
||
| 11/11/2024 | ||||||
|
DAN SASL
|
11/11/2024 |
AGF
|
1 - 1 |
FC Copenhagen
|
||
| 08/02/2025 | ||||||
|
GH
|
08/02/2025 |
AGF
|
4 - 3 |
FC Copenhagen
|
||
| 21/04/2025 | ||||||
|
DAN SASL
|
21/04/2025 |
FC Copenhagen
|
3 - 1 |
AGF
|
||
| 27/04/2025 | ||||||
|
DAN SASL
|
27/04/2025 |
AGF
|
1 - 3 |
FC Copenhagen
|
||
| 08/08/2025 | ||||||
|
DAN SASL
|
08/08/2025 |
FC Copenhagen
|
2 - 3 |
AGF
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu FC Copenhagen
| 05/11/2025 | ||||||
|
UEFA CL
|
05/11/2025 |
Tottenham
|
4 - 0 |
FC Copenhagen
|
||
| 02/11/2025 | ||||||
|
DAN SASL
|
02/11/2025 |
FC Copenhagen
|
3 - 2 |
Fredericia
|
||
| 29/10/2025 | ||||||
|
DAN CUP
|
29/10/2025 |
Hobro
|
1 - 4 |
FC Copenhagen
|
||
| 27/10/2025 | ||||||
|
DAN SASL
|
27/10/2025 |
FC Copenhagen
|
0 - 0 |
Viborg
|
||
| 22/10/2025 | ||||||
|
UEFA CL
|
22/10/2025 |
FC Copenhagen
|
2 - 4 |
Dortmund
|
||
Phong độ thi đấu AGF
| 04/11/2025 | ||||||
|
DAN SASL
|
04/11/2025 |
FC Midtjylland
|
1 - 1 |
AGF
|
||
| 30/10/2025 | ||||||
|
DAN CUP
|
30/10/2025 |
AGF
|
2 - 1 |
SoenderjyskE
|
||
| 25/10/2025 | ||||||
|
DAN SASL
|
25/10/2025 |
AGF
|
1 - 0 |
FC Nordsjaelland
|
||
| 19/10/2025 | ||||||
|
DAN SASL
|
19/10/2025 |
Broendby IF
|
3 - 3 |
AGF
|
||
| 09/10/2025 | ||||||
|
GH
|
09/10/2025 |
Holstein Kiel
|
0 - 2 |
AGF
|
||