Kết quả AEL Limassol vs Larnaca
Giải đấu: VĐQG Cyprus - Vòng 8

AEL Limassol
Kết thúc
1 - 1
00:00 - 28/10/2024
Alphamega Stadium
Hiệp 1: 1 - 1

Larnaca
(Pen) Andreas Makris | 22' |
![]() |
1 - 0 | |||
1 - 1 |
![]() |
26' | Enzo Cabrera | |||
Luther Singh | 45+1'' |
![]() |
||||
![]() |
63' | Pere Pons | ||||
Dylan Ouedraogo | 89' |
![]() |
||||
Nigel Robertha (Thay: Emmanuel Toku) | 73' |
![]() |
||||
Franck-Yves Bambock (Thay: Miguel Mellado) | 73' |
![]() |
||||
![]() |
77' | Yerson Chacon (Thay: Bruno Gama) | ||||
![]() |
77' | Fran Sol (Thay: Enzo Cabrera) | ||||
Giannis Gerolemou (Thay: Panayiotis Zachariou) | 82' |
![]() |
||||
![]() |
86' | Karol Angielski (Thay: Imad Faraj) | ||||
Aviv Avraham (Thay: Luther Singh) | 90' |
![]() |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu AEL Limassol vs Larnaca

AEL Limassol

Larnaca
Kiếm soát bóng
45
55
14
Phạm lỗi
15
19
Ném biên
22
0
Việt vị
5
0
Chuyền dài
0
3
Phạt góc
8
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
3
Sút trúng đích
7
2
Sút không trúng đích
6
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
6
Thủ môn cản phá
2
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu AEL Limassol vs Larnaca
90 +6'
Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +1'
Luther Singh rời sân và được thay thế bởi Aviv Avraham.
89 '

Thẻ vàng cho Dylan Ouedraogo.
86 '
Imad Faraj rời sân và được thay thế bởi Karol Angielski.
82 '
Panayiotis Zachariou rời sân và được thay thế bởi Giannis Gerolemou.
77 '
Enzo Cabrera rời sân và được thay thế bởi Fran Sol.
77 '
Bruno Gama rời sân và được thay thế bởi Yerson Chacon.
73 '
Miguel Mellado rời sân và được thay thế bởi Franck-Yves Bambock.
73 '
Emmanuel Toku rời sân và được thay thế bởi Nigel Robertha.
63 '

Thẻ vàng cho Pere Pons.
Xem thêm
Đội hình xuất phát AEL Limassol vs Larnaca
Lịch sử đối đầu AEL Limassol vs Larnaca
29/11/2021 | ||||||
CYP D1
|
29/11/2021 |
AEL Limassol
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Larnaca
|
26/02/2022 | ||||||
CYP D1
|
26/02/2022 |
Larnaca
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
AEL Limassol
|
13/11/2022 | ||||||
CYP D1
|
13/11/2022 |
Larnaca
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
AEL Limassol
|
19/02/2023 | ||||||
CYP D1
|
19/02/2023 |
AEL Limassol
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Larnaca
|
28/11/2023 | ||||||
CYP D1
|
28/11/2023 |
Larnaca
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
AEL Limassol
|
15/02/2024 | ||||||
CYP D1
|
15/02/2024 |
AEL Limassol
|
![]() |
2 - 3 | ![]() |
Larnaca
|
17/08/2024 | ||||||
GH
|
17/08/2024 |
Larnaca
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
AEL Limassol
|
28/10/2024 | ||||||
CYP D1
|
28/10/2024 |
AEL Limassol
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Larnaca
|
03/02/2025 | ||||||
CYP D1
|
03/02/2025 |
Larnaca
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
AEL Limassol
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu AEL Limassol
11/05/2025 | ||||||
CYP D1
|
11/05/2025 |
AEL Limassol
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Karmiotissa Pano Polemidion
|
03/05/2025 | ||||||
CYP D1
|
03/05/2025 |
Ethnikos Achnas
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
AEL Limassol
|
25/04/2025 | ||||||
CYP D1
|
25/04/2025 |
AEL Limassol
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Anorthosis
|
12/04/2025 | ||||||
CYP D1
|
12/04/2025 |
Nea Salamis
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
AEL Limassol
|
05/04/2025 | ||||||
CYP D1
|
05/04/2025 |
AEL Limassol
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Enosis Paralimni
|
Phong độ thi đấu Larnaca
25/07/2025 | ||||||
UEFA EL
|
25/07/2025 |
NK Celje
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Larnaca
|
18/07/2025 | ||||||
UEFA EL
|
18/07/2025 |
Partizan Beograd
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Larnaca
|
10/07/2025 | ||||||
UEFA EL
|
10/07/2025 |
Larnaca
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Partizan Beograd
|
02/07/2025 | ||||||
GH
|
02/07/2025 |
Anderlecht
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Larnaca
|
25/06/2025 | ||||||
GH
|
25/06/2025 |
Larnaca
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Westerlo
|