Kết quả A.Bilbao vs Getafe
Giải đấu: La Liga - Vòng 7
Aitor Paredes | 2' |
![]() |
||||
Yuri Berchiche (Kiến tạo: Alex Berenguer) | 6' |
![]() |
1 - 0 | |||
![]() |
6' | Damian Suarez | ||||
Oihan Sancet | 45+1'' |
![]() |
||||
Yeray Alvarez (Thay: Aitor Paredes) | 46' |
![]() |
||||
1 - 1 |
![]() |
51' | Gaston Alvarez (Kiến tạo: Mason Greenwood) | |||
Gorka Guruzeta | 58' |
![]() |
||||
Inaki Williams (Kiến tạo: Oscar de Marcos) | 62' |
![]() |
2 - 1 | |||
Dani Garcia (Thay: Mikel Vesga) | 65' |
![]() |
||||
Raul Garcia (Thay: Gorka Guruzeta) | 65' |
![]() |
||||
![]() |
65' | Juanmi Latasa (Thay: Carles Alena) | ||||
![]() |
65' | Oscar Rodriguez (Thay: Fabricio Angileri) | ||||
![]() |
77' | Djene (Thay: Mauro Arambarri) | ||||
![]() |
77' | Jose Angel Carmona (Thay: Juan Iglesias) | ||||
Benat Prados (Thay: Ander Herrera) | 82' |
![]() |
||||
2 - 2 |
![]() |
83' | Juanmi Latasa (Kiến tạo: Jose Angel Carmona) | |||
![]() |
85' | Jaime Mata (Thay: Nemanja Maksimovic) | ||||
Iker Muniain (Thay: Alex Berenguer) | 85' |
![]() |
||||
![]() |
83' | Fabricio Angileri | ||||
![]() |
90+2'' | Oscar Rodriguez | ||||
Yeray Alvarez | 90+2'' |
![]() |
||||
![]() |
90+4'' | Djene | ||||
![]() |
90+6'' | Pepe Bordalas | ||||
Raul Garcia | 90+6'' |
![]() |
||||
![]() |
90+10'' | Omar Alderete | ||||
![]() |
90+6'' | Omar Alderete | ||||
![]() |
90+10'' | Jaime Mata | ||||
Inaki Williams | 90+6'' |
![]() |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu A.Bilbao vs Getafe

A.Bilbao

Getafe
Kiếm soát bóng
56
44
9
Phạm lỗi
19
21
Ném biên
21
6
Việt vị
1
15
Chuyền dài
22
5
Phạt góc
4
5
Thẻ vàng
6
1
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
4
Sút trúng đích
5
2
Sút không trúng đích
4
2
Cú sút bị chặn
5
4
Phản công
0
3
Thủ môn cản phá
2
5
Phát bóng
5
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu A.Bilbao vs Getafe
90 +10'

Trọng tài không nhận được sự phàn nàn của Jaime Mata, người bị phạt thẻ vàng vì bất đồng quan điểm
90 +10'
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
90 +10'
Kiểm soát bóng: Athletic Bilbao: 49%, Getafe: 51%.
90 +10'

Trọng tài rút thẻ vàng cho Omar Alderete vì hành vi phi thể thao.
90 +9'
Pha phạm lỗi nguy hiểm của Raul Garcia từ Athletic Bilbao. David Soria là người nhận được điều đó.
90 +9'
Trò chơi được khởi động lại.
90 +7'

Trọng tài rút thẻ vàng cho Omar Alderete vì hành vi phi thể thao.
90 +6'

Trọng tài không nhận được khiếu nại từ Inaki Williams, người bị phạt thẻ vàng vì bất đồng quan điểm
90 +6'

Trọng tài rút thẻ vàng cho Omar Alderete vì hành vi phi thể thao.
90 +6'

Trọng tài không nhận được khiếu nại của Raul Garcia, người bị phạt thẻ vàng vì bất đồng quan điểm
Xem thêm
Đội hình xuất phát A.Bilbao vs Getafe
A.Bilbao (4-2-3-1): Unai Simon (1), Oscar De Marcos (18), Dani Vivian (3), Aitor Paredes (4), Yuri Berchiche (17), Mikel Vesga (6), Ander Herrera (21), Inaki Williams (9), Oihan Sancet (8), Alex Berenguer (7), Gorka Guruzeta (12)
Getafe (5-4-1): David Soria (13), Juan Iglesias (21), Domingos Duarte (6), Gaston Alvarez (4), Fabrizio Angileri (3), Diego Rico Salguero (16), Carles Alena (11), Mauro Arambarri (8), Nemanja Maksimovic (20), Mason Greenwood (12), Borja Mayoral (19)

A.Bilbao
4-2-3-1
1
Unai Simon
18
Oscar De Marcos
3
Dani Vivian
4
Aitor Paredes
17
Yuri Berchiche
6
Mikel Vesga
21
Ander Herrera
9
Inaki Williams
8
Oihan Sancet
7
Alex Berenguer
12
Gorka Guruzeta
19
Borja Mayoral
12
Mason Greenwood
20
Nemanja Maksimovic
8
Mauro Arambarri
11
Carles Alena
16
Diego Rico Salguero
3
Fabrizio Angileri
4
Gaston Alvarez
6
Domingos Duarte
21
Juan Iglesias
13
David Soria

Getafe
5-4-1
Lịch sử đối đầu A.Bilbao vs Getafe
31/01/2016 | ||||||
SPA D1
|
31/01/2016 |
Getafe
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
A.Bilbao
|
20/08/2017 | ||||||
SPA D1
|
20/08/2017 |
A.Bilbao
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Getafe
|
20/01/2018 | ||||||
SPA D1
|
20/01/2018 |
Getafe
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
A.Bilbao
|
25/11/2018 | ||||||
SPA D1
|
25/11/2018 |
A.Bilbao
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Getafe
|
07/04/2019 | ||||||
SPA D1
|
07/04/2019 |
Getafe
|
![]() |
1 - | ![]() |
A.Bilbao
|
25/08/2019 | ||||||
SPA D1
|
25/08/2019 |
Getafe
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
A.Bilbao
|
02/02/2020 | ||||||
SPA D1
|
02/02/2020 |
A.Bilbao
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Getafe
|
29/11/2020 | ||||||
SPA D1
|
29/11/2020 |
Getafe
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
A.Bilbao
|
26/01/2021 | ||||||
SPA D1
|
26/01/2021 |
A.Bilbao
|
![]() |
5 - 1 | ![]() |
Getafe
|
07/12/2021 | ||||||
SPA D1
|
07/12/2021 |
Getafe
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
A.Bilbao
|
19/03/2022 | ||||||
SPA D1
|
19/03/2022 |
A.Bilbao
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Getafe
|
19/10/2022 | ||||||
SPA D1
|
19/10/2022 |
Getafe
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
A.Bilbao
|
01/04/2023 | ||||||
SPA D1
|
01/04/2023 |
A.Bilbao
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Getafe
|
28/09/2023 | ||||||
SPA D1
|
28/09/2023 |
A.Bilbao
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Getafe
|
04/05/2024 | ||||||
SPA D1
|
04/05/2024 |
Getafe
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
A.Bilbao
|
16/08/2024 | ||||||
SPA D1
|
16/08/2024 |
Athletic Club
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Getafe
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu A.Bilbao
10/03/2025 | ||||||
SPA D1
|
10/03/2025 |
Athletic Club
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Mallorca
|
07/03/2025 | ||||||
UEFA EL
|
07/03/2025 |
AS Roma
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Athletic Club
|
02/03/2025 | ||||||
SPA D1
|
02/03/2025 |
Atletico
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Athletic Club
|
23/02/2025 | ||||||
SPA D1
|
23/02/2025 |
Athletic Club
|
![]() |
7 - 1 | ![]() |
Valladolid
|
16/02/2025 | ||||||
SPA D1
|
16/02/2025 |
Espanyol
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Athletic Club
|
Phong độ thi đấu Getafe
09/03/2025 | ||||||
SPA D1
|
09/03/2025 |
Getafe
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Atletico
|
02/03/2025 | ||||||
SPA D1
|
02/03/2025 |
Leganes
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Getafe
|
24/02/2025 | ||||||
SPA D1
|
24/02/2025 |
Getafe
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Real Betis
|
15/02/2025 | ||||||
SPA D1
|
15/02/2025 |
Girona
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Getafe
|
09/02/2025 | ||||||
SPA D1
|
09/02/2025 |
Alaves
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Getafe
|