Kết quả Getafe vs A.Bilbao
Giải đấu: La Liga - Vòng 10
0 - 1 |
![]() |
2' | Inaki Williams (Kiến tạo: Ander Herrera) | |||
Juan Iglesias | 14' |
![]() |
||||
![]() |
18' | Oihan Sancet | ||||
Damian Suarez | 19' |
![]() |
||||
Domingos Duarte | 25' |
![]() |
||||
Carles Alena (Kiến tạo: Enes Unal) | 27' |
![]() |
1 - 1 | |||
Carles Alena | 31' |
![]() |
||||
Quique Sanchez Flores | 45+1'' |
![]() |
||||
Jaime Mata | 45+1'' |
![]() |
||||
![]() |
55' | Alex Berenguer (Thay: Iker Muniain) | ||||
![]() |
56' | Yuri Berchiche (Thay: Oscar de Marcos) | ||||
![]() |
56' | Raul Garcia (Thay: Oihan Sancet) | ||||
1 - 2 |
![]() |
62' | Raul Garcia (Kiến tạo: Nico Williams) | |||
![]() |
64' | Ander Herrera | ||||
Fabricio Angileri (Thay: Juan Iglesias) | 72' |
![]() |
||||
![]() |
74' | Oier Zarraga (Thay: Nico Williams) | ||||
![]() |
74' | Dani Garcia (Thay: Ander Herrera) | ||||
Munir El Haddadi (Kiến tạo: Carles Alena) | 76' |
![]() |
2 - 2 | |||
Munir El Haddadi (Thay: Nemanja Maksimovic) | 73' |
![]() |
||||
![]() |
80' | Oier Zarraga | ||||
Cristian Portu (Thay: Borja Mayoral) | 85' |
![]() |
||||
Angel Algobia (Thay: Carles Alena) | 85' |
![]() |
||||
Angel Algobia | 90+1'' |
![]() |
||||
![]() |
90+2'' | Inigo Martinez | ||||
Juanmi Latasa (Thay: Enes Unal) | 90' |
![]() |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Getafe vs A.Bilbao

Getafe

A.Bilbao
Kiếm soát bóng
41
59
14
Phạm lỗi
11
15
Ném biên
14
5
Việt vị
2
24
Chuyền dài
23
7
Phạt góc
4
6
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
4
Sút trúng đích
4
1
Sút không trúng đích
7
4
Cú sút bị chặn
3
0
Phản công
0
2
Thủ môn cản phá
2
12
Phát bóng
8
0
Chăm sóc y tế
3
Diễn biến trận đấu Getafe vs A.Bilbao
90 +7'
Rất nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào ghi được bàn thắng quyết định
90 +7'
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
90 +7'
Cầm bóng: Getafe: 41%, Athletic Bilbao: 59%.
90 +6'
Inaki Williams từ Athletic Bilbao gửi một nỗ lực đến mục tiêu
90 +6'
Athletic Bilbao đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
90 +6'
Bàn tay an toàn từ Unai Simon khi anh ấy bước ra và giành bóng
90 +5'
Cầm bóng: Getafe: 41%, Athletic Bilbao: 59%.
90 +5'
Quả phát bóng lên cho Getafe.
90 +5'
Alex Berenguer thắng một thử thách trên không với Damian Suarez
90 +5'
Mikel Vesga từ Athletic Bilbao gửi một nỗ lực đến mục tiêu
Xem thêm
Đội hình xuất phát Getafe vs A.Bilbao
Getafe (5-3-2): David Soria (13), Damian Suarez (22), Djene (2), Stefan Mitrovic (23), Domingos Duarte (6), Juan Iglesias (21), Luis Milla (5), Nemanja Maksimovic (20), Carles Alena (11), Borja Mayoral (19), Enes Unal (10)
A.Bilbao (4-2-3-1): Unai Simon (1), Oscar De Marcos (18), Dani Vivian (3), Inigo Martinez (4), Inigo Lekue (15), Ander Herrera (23), Mikel Vesga (6), Nicholas Williams (11), Oihan Sancet (8), Iker Muniain (10), Inaki Williams (9)

Getafe
5-3-2
13
David Soria
22
Damian Suarez
2
Djene
23
Stefan Mitrovic
6
Domingos Duarte
21
Juan Iglesias
5
Luis Milla
20
Nemanja Maksimovic
11
Carles Alena
19
Borja Mayoral
10
Enes Unal
9
Inaki Williams
10
Iker Muniain
8
Oihan Sancet
11
Nicholas Williams
6
Mikel Vesga
23
Ander Herrera
15
Inigo Lekue
4
Inigo Martinez
3
Dani Vivian
18
Oscar De Marcos
1
Unai Simon

A.Bilbao
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Getafe vs A.Bilbao
31/01/2016 | ||||||
SPA D1
|
31/01/2016 |
Getafe
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
A.Bilbao
|
20/08/2017 | ||||||
SPA D1
|
20/08/2017 |
A.Bilbao
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Getafe
|
20/01/2018 | ||||||
SPA D1
|
20/01/2018 |
Getafe
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
A.Bilbao
|
25/11/2018 | ||||||
SPA D1
|
25/11/2018 |
A.Bilbao
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Getafe
|
07/04/2019 | ||||||
SPA D1
|
07/04/2019 |
Getafe
|
![]() |
1 - | ![]() |
A.Bilbao
|
25/08/2019 | ||||||
SPA D1
|
25/08/2019 |
Getafe
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
A.Bilbao
|
02/02/2020 | ||||||
SPA D1
|
02/02/2020 |
A.Bilbao
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Getafe
|
29/11/2020 | ||||||
SPA D1
|
29/11/2020 |
Getafe
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
A.Bilbao
|
26/01/2021 | ||||||
SPA D1
|
26/01/2021 |
A.Bilbao
|
![]() |
5 - 1 | ![]() |
Getafe
|
07/12/2021 | ||||||
SPA D1
|
07/12/2021 |
Getafe
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
A.Bilbao
|
19/03/2022 | ||||||
SPA D1
|
19/03/2022 |
A.Bilbao
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Getafe
|
19/10/2022 | ||||||
SPA D1
|
19/10/2022 |
Getafe
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
A.Bilbao
|
01/04/2023 | ||||||
SPA D1
|
01/04/2023 |
A.Bilbao
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Getafe
|
28/09/2023 | ||||||
SPA D1
|
28/09/2023 |
A.Bilbao
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Getafe
|
04/05/2024 | ||||||
SPA D1
|
04/05/2024 |
Getafe
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
A.Bilbao
|
16/08/2024 | ||||||
SPA D1
|
16/08/2024 |
Athletic Club
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Getafe
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Getafe
30/03/2025 | ||||||
SPA D1
|
30/03/2025 |
Getafe
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Villarreal
|
17/03/2025 | ||||||
SPA D1
|
17/03/2025 |
Osasuna
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Getafe
|
09/03/2025 | ||||||
SPA D1
|
09/03/2025 |
Getafe
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Atletico
|
02/03/2025 | ||||||
SPA D1
|
02/03/2025 |
Leganes
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Getafe
|
24/02/2025 | ||||||
SPA D1
|
24/02/2025 |
Getafe
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Real Betis
|
Phong độ thi đấu A.Bilbao
30/03/2025 | ||||||
SPA D1
|
30/03/2025 |
Athletic Club
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Osasuna
|
16/03/2025 | ||||||
SPA D1
|
16/03/2025 |
Sevilla
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Athletic Club
|
14/03/2025 | ||||||
UEFA EL
|
14/03/2025 |
Athletic Club
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
AS Roma
|
10/03/2025 | ||||||
SPA D1
|
10/03/2025 |
Athletic Club
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Mallorca
|
07/03/2025 | ||||||
UEFA EL
|
07/03/2025 |
AS Roma
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Athletic Club
|