Kết quả Athletic Club vs Getafe
Giải đấu: La Liga - Vòng 10
| Gorka Guruzeta | 32' |
|
||||
| Jesus Areso (Thay: Inigo Lekue) | 31' |
|
||||
| Mikel Vesga (Thay: Inigo Ruiz de Galarreta) | 59' |
|
||||
| Maroan Sannadi (Thay: Gorka Guruzeta) | 59' |
|
||||
| Robert Navarro (Thay: Alex Berenguer) | 59' |
|
||||
|
|
68' | Mario Martin (Thay: Coba da Costa) | ||||
| 0 - 1 |
|
75' | Borja Mayoral | |||
| Urko Izeta (Thay: Oihan Sancet) | 76' |
|
||||
|
|
85' | Javier Munoz (Thay: Kiko) | ||||
|
|
88' | Domingos Duarte | ||||
|
|
90+5'' | Mario Martin | ||||
|
|
90+5'' | Diego Rico |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Athletic Club vs Getafe
Athletic Club
Getafe
Kiếm soát bóng
57
44
15
Phạm lỗi
14
30
Ném biên
36
3
Việt vị
4
1
Chuyền dài
5
1
Phạt góc
5
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
4
Sút trúng đích
3
1
Sút không trúng đích
1
2
Cú sút bị chặn
4
0
Phản công
0
3
Thủ môn cản phá
4
3
Phát bóng
5
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Athletic Club vs Getafe
90 +8'
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
90 +8'
Kiểm soát bóng: Athletic Club: 57%, Getafe: 43%.
90 +7'
Maroan Sannadi bị phạt vì đẩy Juan Iglesias.
90 +7'
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Yuri Berchiche của Athletic Club phạm lỗi với Mario Martin.
90 +7'
Daniel Vivian giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
90 +7'
Domingos Duarte giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
90 +7'
Yuri Berchiche giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
90 +6'
Getafe thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
90 +5'
Borja Mayoral của Getafe đã bị thổi việt vị.
90 +5'
Thẻ vàng cho Diego Rico.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Athletic Club vs Getafe
Athletic Club (4-2-3-1): Unai Simón (1), Iñigo Lekue (15), Dani Vivian (3), Aymeric Laporte (14), Yuri Berchiche (17), Iñigo Ruiz de Galarreta (16), Mikel Jauregizar (18), Álex Berenguer (7), Oihan Sancet (8), Nico Williams (10), Gorka Guruzeta (11)
Getafe (5-4-1): David Soria (13), Kiko Femenía (17), Juan Iglesias (21), Domingos Duarte (22), Djené (2), Diego Rico (16), Adrian Liso (23), Luis Milla (5), Mauro Arambarri (8), Coba Gomes Da Costa (20), Borja Mayoral (9)
Athletic Club
4-2-3-1
1
Unai Simón
15
Iñigo Lekue
3
Dani Vivian
14
Aymeric Laporte
17
Yuri Berchiche
16
Iñigo Ruiz de Galarreta
18
Mikel Jauregizar
7
Álex Berenguer
8
Oihan Sancet
10
Nico Williams
11
Gorka Guruzeta
9
Borja Mayoral
20
Coba Gomes Da Costa
8
Mauro Arambarri
5
Luis Milla
23
Adrian Liso
16
Diego Rico
2
Djené
22
Domingos Duarte
21
Juan Iglesias
17
Kiko Femenía
13
David Soria
Getafe
5-4-1
Lịch sử đối đầu Athletic Club vs Getafe
| 31/01/2016 | ||||||
|
SPA D1
|
31/01/2016 |
Getafe
|
0 - 1 |
A.Bilbao
|
||
| 20/08/2017 | ||||||
|
SPA D1
|
20/08/2017 |
A.Bilbao
|
0 - 0 |
Getafe
|
||
| 20/01/2018 | ||||||
|
SPA D1
|
20/01/2018 |
Getafe
|
2 - 2 |
A.Bilbao
|
||
| 25/11/2018 | ||||||
|
SPA D1
|
25/11/2018 |
A.Bilbao
|
1 - 1 |
Getafe
|
||
| 07/04/2019 | ||||||
|
SPA D1
|
07/04/2019 |
Getafe
|
1 - |
A.Bilbao
|
||
| 25/08/2019 | ||||||
|
SPA D1
|
25/08/2019 |
Getafe
|
1 - 1 |
A.Bilbao
|
||
| 02/02/2020 | ||||||
|
SPA D1
|
02/02/2020 |
A.Bilbao
|
0 - 2 |
Getafe
|
||
| 29/11/2020 | ||||||
|
SPA D1
|
29/11/2020 |
Getafe
|
1 - 1 |
A.Bilbao
|
||
| 26/01/2021 | ||||||
|
SPA D1
|
26/01/2021 |
A.Bilbao
|
5 - 1 |
Getafe
|
||
| 07/12/2021 | ||||||
|
SPA D1
|
07/12/2021 |
Getafe
|
0 - 0 |
A.Bilbao
|
||
| 19/03/2022 | ||||||
|
SPA D1
|
19/03/2022 |
A.Bilbao
|
1 - 1 |
Getafe
|
||
| 19/10/2022 | ||||||
|
SPA D1
|
19/10/2022 |
Getafe
|
2 - 2 |
A.Bilbao
|
||
| 01/04/2023 | ||||||
|
SPA D1
|
01/04/2023 |
A.Bilbao
|
0 - 0 |
Getafe
|
||
| 28/09/2023 | ||||||
|
SPA D1
|
28/09/2023 |
A.Bilbao
|
2 - 2 |
Getafe
|
||
| 04/05/2024 | ||||||
|
SPA D1
|
04/05/2024 |
Getafe
|
0 - 2 |
A.Bilbao
|
||
| 16/08/2024 | ||||||
|
SPA D1
|
16/08/2024 |
A.Bilbao
|
1 - 1 |
Getafe
|
||
| 16/05/2025 | ||||||
|
SPA D1
|
16/05/2025 |
Getafe
|
0 - 2 |
A.Bilbao
|
||
| 25/10/2025 | ||||||
|
SPA D1
|
25/10/2025 |
Athletic Club
|
0 - 1 |
Getafe
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Athletic Club
| 02/11/2025 | ||||||
|
SPA D1
|
02/11/2025 |
Sociedad
|
3 - 2 |
Athletic Club
|
||
| 25/10/2025 | ||||||
|
SPA D1
|
25/10/2025 |
Athletic Club
|
0 - 1 |
Getafe
|
||
| 22/10/2025 | ||||||
|
UEFA CL
|
22/10/2025 |
Athletic Club
|
3 - 1 |
Qarabag
|
||
| 19/10/2025 | ||||||
|
SPA D1
|
19/10/2025 |
Elche
|
0 - 0 |
Athletic Club
|
||
| 04/10/2025 | ||||||
|
SPA D1
|
04/10/2025 |
Athletic Club
|
2 - 1 |
Mallorca
|
||
Phong độ thi đấu Getafe
| 01/11/2025 | ||||||
|
SPA D1
|
01/11/2025 |
Getafe
|
2 - 1 |
Girona
|
||
| 25/10/2025 | ||||||
|
SPA D1
|
25/10/2025 |
Athletic Club
|
0 - 1 |
Getafe
|
||
| 20/10/2025 | ||||||
|
SPA D1
|
20/10/2025 |
Getafe
|
0 - 1 |
Real Madrid
|
||
| 04/10/2025 | ||||||
|
SPA D1
|
04/10/2025 |
Osasuna
|
2 - 1 |
Getafe
|
||
| 27/09/2025 | ||||||
|
SPA D1
|
27/09/2025 |
Getafe
|
1 - 1 |
Levante
|
||