Kết quả ĐT Anh vs Australia
Giải đấu: Giao hữu - Giao hữu đội tuyển
| Levi Colwill | 34' |
|
||||
|
|
34' | Keanu Baccus | ||||
| Conor Gallagher | 35' |
|
||||
|
|
40' | Ryan Strain | ||||
| Ollie Watkins (Kiến tạo: Jack Grealish) | 57' |
|
1 - 0 | |||
| Marcus Rashford (Thay: Jack Grealish) | 61' |
|
||||
| Kieran Trippier (Thay: Jordan Henderson) | 61' |
|
||||
| Kalvin Phillips (Thay: Conor Gallagher) | 61' |
|
||||
| John Stones (Thay: Fikayo Tomori) | 61' |
|
||||
| Phil Foden (Thay: James Maddison) | 73' |
|
||||
| Edward Nketiah (Thay: Ollie Watkins) | 73' |
|
||||
|
|
73' | Brandon Borrello (Thay: Craig Goodwin) | ||||
|
|
73' | Jordan Bos (Thay: Mitchell Duke) | ||||
|
|
73' | Lewis Miller (Thay: Ryan Strain) | ||||
|
|
79' | Jackson Irvine | ||||
|
|
83' | Awer Mabil (Thay: Martin Boyle) | ||||
|
|
83' | Aziz Behich (Thay: Kye Rowles) | ||||
|
|
90' | Mohamed Toure (Thay: Conor Metcalfe) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu ĐT Anh vs Australia
ĐT Anh
Australia
Kiếm soát bóng
67
33
8
Phạm lỗi
13
17
Ném biên
16
2
Việt vị
0
15
Chuyền dài
23
7
Phạt góc
8
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
2
Sút trúng đích
3
2
Sút không trúng đích
9
4
Cú sút bị chặn
3
2
Phản công
1
3
Thủ môn cản phá
1
10
Phát bóng
2
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu ĐT Anh vs Australia
90 +4'
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
90 +4'
Kiểm soát bóng: Anh: 67%, Australia: 33%.
90 +4'
Quả phát bóng lên cho đội tuyển Anh.
90 +3'
Cơ hội đến với Jackson Irvine của Australia nhưng cú đánh đầu của anh ấy lại đi chệch cột dọc
90 +3'
Đường căng ngang của Awer Mabil của Australia tìm đến đồng đội trong vòng cấm thành công.
90 +3'
Australia thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
90 +2'
Australia thực hiện quả ném biên bên phần sân của mình.
90 +2'
Tuyển Anh đang kiểm soát bóng.
90 +1'
Quả phát bóng lên cho đội tuyển Anh.
90 +1'
Chính thức thứ tư cho thấy có 3 phút thời gian được cộng thêm.
Xem thêm
Đội hình xuất phát ĐT Anh vs Australia
ĐT Anh (4-3-3): Sam Johnstone (1), Trent Alexander-Arnold (2), Fikayo Tomori (6), Lewis Dunk (5), Levi Colwill (3), Conor Gallagher (4), Jordan Henderson (8), James Maddison (10), Jarrod Bowen (11), Ollie Watkins (9), Jack Grealish (7)
Australia (4-2-3-1): Mathew Ryan (1), Ryan Strain (13), Harry Souttar (19), Cameron Burgess (3), Kye Rowles (4), Jackson Irvine (22), Keanu Baccus (20), Martin Boyle (6), Conor Metcalfe (8), Craig Goodwin (10), Mitchell Duke (15)
ĐT Anh
4-3-3
1
Sam Johnstone
2
Trent Alexander-Arnold
6
Fikayo Tomori
5
Lewis Dunk
3
Levi Colwill
4
Conor Gallagher
8
Jordan Henderson
10
James Maddison
11
Jarrod Bowen
9
Ollie Watkins
7
Jack Grealish
15
Mitchell Duke
10
Craig Goodwin
8
Conor Metcalfe
6
Martin Boyle
20
Keanu Baccus
22
Jackson Irvine
4
Kye Rowles
3
Cameron Burgess
19
Harry Souttar
13
Ryan Strain
1
Mathew Ryan
Australia
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu ĐT Anh vs Australia
| 14/10/2023 | ||||||
|
GH
|
14/10/2023 |
ĐT Anh
|
1 - 0 |
Australia
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu ĐT Anh
| 15/10/2025 | ||||||
|
WCPEU
|
15/10/2025 |
Latvia
|
0 - 5 |
Anh
|
||
| 10/10/2025 | ||||||
|
GH
|
10/10/2025 |
Anh
|
3 - 0 |
Wales
|
||
| 10/09/2025 | ||||||
|
WCPEU
|
10/09/2025 |
Serbia
|
0 - 5 |
Anh
|
||
| 06/09/2025 | ||||||
|
WCPEU
|
06/09/2025 |
Anh
|
2 - 0 |
Andorra
|
||
| 11/06/2025 | ||||||
|
GH
|
11/06/2025 |
Anh
|
1 - 3 |
Senegal
|
||
Phong độ thi đấu Australia
| 15/10/2025 | ||||||
|
GH
|
15/10/2025 |
Mỹ
|
2 - 1 |
Australia
|
||
| 11/10/2025 | ||||||
|
GH
|
11/10/2025 |
Canada
|
0 - 1 |
Australia
|
||
| 09/09/2025 | ||||||
|
GH
|
09/09/2025 |
New Zealand
|
1 - 3 |
Australia
|
||
| 05/09/2025 | ||||||
|
GH
|
05/09/2025 |
Australia
|
1 - 0 |
New Zealand
|
||
| 11/06/2025 | ||||||
|
FIFA WCQL
|
11/06/2025 |
Ả Rập Xê-út
|
1 - 2 |
Australia
|
||