Kết quả Viktoria Plzen vs Fenerbahçe
Giải đấu: Europa League - Vòng bảng
|
|
23' | Edson Alvarez | ||||
| Matej Valenta | 35' |
|
||||
|
|
41' | Ismail Yuksek | ||||
|
|
48' | Jayden Oosterwolde | ||||
|
|
60' | Marco Asensio (Thay: Oguz Aydin) | ||||
|
|
60' | Jhon Duran (Thay: Youssef En-Nesyri) | ||||
|
|
60' | Fred (Thay: Ismail Yuksek) | ||||
| Adrian Zeljkovic (Thay: Matej Valenta) | 64' |
|
||||
| Denis Visinsky (Thay: Tomas Ladra) | 64' |
|
||||
| Milan Havel (Thay: Amar Memic) | 73' |
|
||||
|
|
73' | Dorgeles Nene (Thay: Sebastian Szymanski) | ||||
|
|
83' | Jhon Duran | ||||
| Svetozar Markovic (Thay: Lukas Cerv) | 88' |
|
||||
| Prince Adu | 90' |
|
||||
| Svetozar Markovic | 90+2'' |
|
||||
|
|
90+9'' | Fred | ||||
|
|
44' | Ismail Yuksek |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Viktoria Plzen vs Fenerbahçe
Viktoria Plzen
Fenerbahçe
Kiếm soát bóng
40
60
11
Phạm lỗi
7
15
Ném biên
19
1
Việt vị
0
3
Chuyền dài
2
11
Phạt góc
2
3
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
6
Sút trúng đích
4
7
Sút không trúng đích
5
5
Cú sút bị chặn
1
0
Phản công
0
4
Thủ môn cản phá
6
5
Phát bóng
11
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Viktoria Plzen vs Fenerbahçe
90 +9'
Thẻ vàng cho Fred.
90 +9'
Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu!
90 +2'
Thẻ vàng cho Svetozar Markovic.
90 '
Thẻ vàng cho Prince Adu.
88 '
Lukas Cerv rời sân và được thay thế bởi Svetozar Markovic.
83 '
Thẻ vàng cho Jhon Duran.
73 '
Sebastian Szymanski rời sân và được thay thế bởi Dorgeles Nene.
73 '
Amar Memic rời sân và được thay thế bởi Milan Havel.
64 '
Tomas Ladra rời sân và được thay thế bởi Denis Visinsky.
64 '
Matej Valenta rời sân và được thay thế bởi Adrian Zeljkovic.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Viktoria Plzen vs Fenerbahçe
Viktoria Plzen (3-4-1-2): Martin Jedlička (23), Jan Paluska (22), Sampson Dweh (40), Vaclav Jemelka (21), Amar Memic (99), Lukáš Červ (6), Matej Valenta (32), Cheick Souaré (19), Tomas Ladra (18), Rafiu Durosinmi (17), Prince Kwabena Adu (80)
Fenerbahçe (4-3-3): Ederson (31), Nélson Semedo (27), Milan Škriniar (37), Jayden Oosterwolde (24), Archie Brown (3), İsmail Yüksek (5), Talisca (94), Edson Álvarez (11), Oguz Aydin (70), Youssef En-Nesyri (19), Sebastian Szymański (53)
Viktoria Plzen
3-4-1-2
23
Martin Jedlička
22
Jan Paluska
40
Sampson Dweh
21
Vaclav Jemelka
99
Amar Memic
6
Lukáš Červ
32
Matej Valenta
19
Cheick Souaré
18
Tomas Ladra
17
Rafiu Durosinmi
80
Prince Kwabena Adu
53
Sebastian Szymański
19
Youssef En-Nesyri
70
Oguz Aydin
11
Edson Álvarez
94
Talisca
5
İsmail Yüksek
3
Archie Brown
24
Jayden Oosterwolde
37
Milan Škriniar
27
Nélson Semedo
31
Ederson
Fenerbahçe
4-3-3
Lịch sử đối đầu Viktoria Plzen vs Fenerbahçe
| 07/11/2025 | ||||||
|
UEFA EL
|
07/11/2025 |
Viktoria Plzen
|
0 - 0 |
Fenerbahçe
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Viktoria Plzen
| 14/12/2025 | ||||||
|
VĐQG Séc
|
14/12/2025 |
Viktoria Plzen
|
2 - 0 |
Dukla Praha
|
||
| 12/12/2025 | ||||||
|
UEFA EL
|
12/12/2025 |
Panathinaikos
|
0 - 0 |
Viktoria Plzen
|
||
| 06/12/2025 | ||||||
|
VĐQG Séc
|
06/12/2025 |
Slovacko
|
3 - 0 |
Viktoria Plzen
|
||
| 30/11/2025 | ||||||
|
VĐQG Séc
|
30/11/2025 |
Viktoria Plzen
|
2 - 1 |
Mlada Boleslav
|
||
| 28/11/2025 | ||||||
|
UEFA EL
|
28/11/2025 |
Viktoria Plzen
|
0 - 0 |
Freiburg
|
||
Phong độ thi đấu Fenerbahçe
| 16/12/2025 | ||||||
|
TS
|
16/12/2025 |
Fenerbahçe
|
4 - 0 |
Konyaspor
|
||
| 12/12/2025 | ||||||
|
UEFA EL
|
12/12/2025 |
Brann
|
0 - 4 |
Fenerbahçe
|
||
| 07/12/2025 | ||||||
|
TS
|
07/12/2025 |
İstanbul Başakşehir
|
1 - 1 |
Fenerbahçe
|
||
| 02/12/2025 | ||||||
|
TS
|
02/12/2025 |
Fenerbahçe
|
1 - 1 |
Galatasaray
|
||
| 28/11/2025 | ||||||
|
UEFA EL
|
28/11/2025 |
Fenerbahçe
|
1 - 1 |
Ferencvaros
|
||