Kết quả TSV Hartberg vs SV Ried
Giải đấu: VĐQG Áo - Vòng 14
TSV Hartberg
Kết thúc
2 - 0
23:00 - 22/11/2025
Profertil Arena Hartberg
Hiệp 1: 1 - 0
SV Ried
|
|
12' | Nikki Havenaar | ||||
| (Pen) Elias Havel | 22' |
|
1 - 0 | |||
| Lukas Fridrikas (Kiến tạo: Elias Havel) | 56' |
|
2 - 0 | |||
| Juergen Heil | 60' |
|
||||
|
|
60' | Philipp Pomer | ||||
| Lukas Fridrikas | 67' |
|
||||
| Patrik Mijic (Thay: Lukas Fridrikas) | 72' |
|
||||
|
|
84' | Saliou Sane | ||||
|
|
74' | Saliou Sane (Thay: Jonas Mayer) | ||||
|
|
74' | Jonathan Scherzer (Thay: Nicolas Bajlicz) | ||||
|
|
90+3'' | Ante Bajic | ||||
|
|
86' | Christopher Wernitznig (Thay: Philipp Pomer) | ||||
| Youba Diarra (Thay: Juergen Heil) | 89' |
|
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu TSV Hartberg vs SV Ried
TSV Hartberg
SV Ried
Kiếm soát bóng
40
60
10
Phạm lỗi
9
0
Ném biên
0
2
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
3
Phạt góc
3
2
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
4
Sút trúng đích
3
1
Sút không trúng đích
4
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
3
Thủ môn cản phá
2
8
Phát bóng
2
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu TSV Hartberg vs SV Ried
90 +6'
Thế là hết! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +3'
Thẻ vàng cho Ante Bajic.
89 '
Juergen Heil rời sân và được thay thế bởi Youba Diarra.
86 '
Philipp Pomer rời sân và được thay thế bởi Christopher Wernitznig.
84 '
Thẻ vàng cho Saliou Sane.
74 '
Nicolas Bajlicz rời sân và được thay thế bởi Jonathan Scherzer.
74 '
Jonas Mayer rời sân và được thay thế bởi Saliou Sane.
72 '
Lukas Fridrikas rời sân và được thay thế bởi Patrik Mijic.
67 '
Thẻ vàng cho Lukas Fridrikas.
60 '
Thẻ vàng cho Philipp Pomer.
Xem thêm
Đội hình xuất phát TSV Hartberg vs SV Ried
TSV Hartberg (5-3-2): Tom Hülsmann (40), Damjan Kovacevic (95), Dominic Vincze (3), Lukas Spendlhofer (19), Fabian Wilfinger (18), Maximilian Hennig (33), Tobias Kainz (23), Benjamin Markus (4), Jürgen Heil (28), Lukas Fridrikas (30), Elias Havel (7)
SV Ried (4-4-2): Andreas Leitner (1), Yusuf Maart (6), Michael Sollbauer (23), Oliver Steurer (30), Nikki Havenaar (5), Ante Bajic (12), Philipp Pomer (17), Jonas Mayer (26), Antonio Van Wyk (29), Kingstone Mutandwa (7), Nicolas Bajlicz (28)
TSV Hartberg
5-3-2
40
Tom Hülsmann
95
Damjan Kovacevic
3
Dominic Vincze
19
Lukas Spendlhofer
18
Fabian Wilfinger
33
Maximilian Hennig
23
Tobias Kainz
4
Benjamin Markus
28
Jürgen Heil
30
Lukas Fridrikas
7
Elias Havel
28
Nicolas Bajlicz
7
Kingstone Mutandwa
29
Antonio Van Wyk
26
Jonas Mayer
17
Philipp Pomer
12
Ante Bajic
5
Nikki Havenaar
30
Oliver Steurer
23
Michael Sollbauer
6
Yusuf Maart
1
Andreas Leitner
SV Ried
4-4-2
Lịch sử đối đầu TSV Hartberg vs SV Ried
| 14/08/2021 | ||||||
|
AUT D1
|
14/08/2021 |
TSV Hartberg
|
1 - 1 |
SV Ried
|
||
| 20/11/2021 | ||||||
|
AUT D1
|
20/11/2021 |
SV Ried
|
1 - 0 |
TSV Hartberg
|
||
| 03/03/2022 | ||||||
|
AUT CUP
|
03/03/2022 |
SV Ried
|
2 - 1 |
TSV Hartberg
|
||
| 27/08/2022 | ||||||
|
AUT D1
|
27/08/2022 |
TSV Hartberg
|
2 - 0 |
SV Ried
|
||
| 12/02/2023 | ||||||
|
AUT D1
|
12/02/2023 |
SV Ried
|
0 - 1 |
TSV Hartberg
|
||
| 14/09/2025 | ||||||
|
AUT D1
|
14/09/2025 |
SV Ried
|
0 - 2 |
TSV Hartberg
|
||
| 22/11/2025 | ||||||
|
AUT D1
|
22/11/2025 |
TSV Hartberg
|
2 - 0 |
SV Ried
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu TSV Hartberg
| 13/12/2025 | ||||||
|
AUT D1
|
13/12/2025 |
TSV Hartberg
|
2 - 1 |
WSG Tirol
|
||
| 06/12/2025 | ||||||
|
AUT D1
|
06/12/2025 |
TSV Hartberg
|
2 - 2 |
LASK
|
||
| 30/11/2025 | ||||||
|
AUT D1
|
30/11/2025 |
TSV Hartberg
|
0 - 1 |
Sturm Graz
|
||
| 22/11/2025 | ||||||
|
AUT D1
|
22/11/2025 |
TSV Hartberg
|
2 - 0 |
SV Ried
|
||
| 08/11/2025 | ||||||
|
AUT D1
|
08/11/2025 |
Wolfsberger AC
|
1 - 2 |
TSV Hartberg
|
||
Phong độ thi đấu SV Ried
| 13/12/2025 | ||||||
|
AUT D1
|
13/12/2025 |
SV Ried
|
3 - 0 |
SCR Altach
|
||
| 06/12/2025 | ||||||
|
AUT D1
|
06/12/2025 |
Rapid Wien
|
1 - 2 |
SV Ried
|
||
| 29/11/2025 | ||||||
|
AUT D1
|
29/11/2025 |
SV Ried
|
1 - 0 |
Wolfsberger AC
|
||
| 22/11/2025 | ||||||
|
AUT D1
|
22/11/2025 |
TSV Hartberg
|
2 - 0 |
SV Ried
|
||
| 08/11/2025 | ||||||
|
AUT D1
|
08/11/2025 |
SV Ried
|
2 - 1 |
BW Linz
|
||