Kết quả Tottenham vs Man City
Giải đấu: Cúp FA - Vòng 4
0 - 0 |
![]() |
7' | (VAR check) | |||
![]() |
56' | Mateo Kovacic | ||||
Iyenoma Udogie | 59' |
![]() |
||||
![]() |
65' | Jeremy Doku (Thay: Oscar Bobb) | ||||
![]() |
65' | Kevin De Bruyne (Thay: Julian Alvarez) | ||||
![]() |
70' | Ruben Dias | ||||
James Maddison (Thay: Rodrigo Bentancur) | 73' |
![]() |
||||
Oliver Skipp (Thay: Brennan Johnson) | 72' |
![]() |
||||
![]() |
75' | Pep Guardiola | ||||
![]() |
84' | Josko Gvardiol | ||||
0 - 1 |
![]() |
88' | Nathan Ake | |||
Dane Scarlett (Thay: Pierre-Emile Hoejbjerg) | 90' |
![]() |
||||
Pedro Porro | 90+6'' |
![]() |
||||
![]() |
90+6'' | Jeremy Doku | ||||
Guglielmo Vicario | 88' |
![]() |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Tottenham vs Man City

Tottenham

Man City
Kiếm soát bóng
43
57
9
Phạm lỗi
19
18
Ném biên
16
3
Việt vị
3
0
Chuyền dài
0
2
Phạt góc
14
3
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
1
Sút trúng đích
5
0
Sút không trúng đích
4
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
4
Thủ môn cản phá
1
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Tottenham vs Man City
90 +7'
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
90 +6'

Thẻ vàng dành cho Jeremy Doku.
90 +6'

Pedro Porro nhận thẻ vàng.
90 +1'
Pierre-Emile Hoejbjerg rời sân và được thay thế bởi Dane Scarlett.
88 '

Thẻ vàng dành cho Guglielmo Vicario.
88 '

G O O O A A A L - Nathan Ake đã trúng mục tiêu!
84 '

Josko Gvardiol nhận thẻ vàng.
75 '

Thẻ vàng dành cho Pep Guardiola.
73 '
Rodrigo Bentancur rời sân và được thay thế bởi James Maddison.
73 '
Rodrigo Bentancur vào sân và anh được thay thế bởi [player2].
Xem thêm
Đội hình xuất phát Tottenham vs Man City
Tottenham (4-2-3-1): Guglielmo Vicario (13), Pedro Porro (23), Cristian Romero (17), Micky van de Ven (37), Destiny Udogie (38), Rodrigo Bentancur (30), Pierre-Emile Højbjerg (5), Brennan Johnson (22), Dejan Kulusevski (21), Timo Werner (16), Richarlison (9)
Man City (4-2-3-1): Stefan Ortega (18), Kyle Walker (2), Rúben Dias (3), Nathan Aké (6), Joško Gvardiol (24), Rodri (16), Mateo Kovačić (8), Phil Foden (47), Bernardo Silva (20), Oscar Bobb (52), Julián Álvarez (19)

Tottenham
4-2-3-1
13
Guglielmo Vicario
23
Pedro Porro
17
Cristian Romero
37
Micky van de Ven
38
Destiny Udogie
30
Rodrigo Bentancur
5
Pierre-Emile Højbjerg
22
Brennan Johnson
21
Dejan Kulusevski
16
Timo Werner
9
Richarlison
19
Julián Álvarez
52
Oscar Bobb
20
Bernardo Silva
47
Phil Foden
8
Mateo Kovačić
16
Rodri
24
Joško Gvardiol
6
Nathan Aké
3
Rúben Dias
2
Kyle Walker
18
Stefan Ortega

Man City
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Tottenham vs Man City
15/04/2018 | ||||||
ENG PR
|
15/04/2018 |
Tottenham
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Man City
|
30/10/2018 | ||||||
ENG PR
|
30/10/2018 |
Tottenham
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Man City
|
10/04/2019 | ||||||
UEFA CL
|
10/04/2019 |
Tottenham
|
![]() |
1 - | ![]() |
Man City
|
18/04/2019 | ||||||
UEFA CL
|
18/04/2019 |
Man City
|
![]() |
4 - 3 | ![]() |
Tottenham
|
20/04/2019 | ||||||
ENG PR
|
20/04/2019 |
Man City
|
![]() |
1 - | ![]() |
Tottenham
|
17/08/2019 | ||||||
ENG PR
|
17/08/2019 |
Man City
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Tottenham
|
02/02/2020 | ||||||
ENG PR
|
02/02/2020 |
Tottenham
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Man City
|
22/11/2020 | ||||||
ENG PR
|
22/11/2020 |
Tottenham
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Man City
|
14/02/2021 | ||||||
ENG PR
|
14/02/2021 |
Man City
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Tottenham
|
25/04/2021 | ||||||
ENG LC
|
25/04/2021 |
Man City
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Tottenham
|
15/08/2021 | ||||||
ENG PR
|
15/08/2021 |
Tottenham
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Man City
|
20/02/2022 | ||||||
ENG PR
|
20/02/2022 |
Man City
|
![]() |
2 - 3 | ![]() |
Tottenham
|
20/01/2023 | ||||||
ENG PR
|
20/01/2023 |
Man City
|
![]() |
4 - 2 | ![]() |
Tottenham
|
05/02/2023 | ||||||
ENG PR
|
05/02/2023 |
Tottenham
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Man City
|
03/12/2023 | ||||||
ENG PR
|
03/12/2023 |
Man City
|
![]() |
3 - 3 | ![]() |
Tottenham
|
27/01/2024 | ||||||
ENG FAC
|
27/01/2024 |
Tottenham
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Man City
|
15/05/2024 | ||||||
ENG PR
|
15/05/2024 |
Tottenham
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Man City
|
31/10/2024 | ||||||
ENG LC
|
31/10/2024 |
Tottenham
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Man City
|
24/11/2024 | ||||||
ENG PR
|
24/11/2024 |
Man City
|
![]() |
0 - 4 | ![]() |
Tottenham
|
27/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
27/02/2025 |
Tottenham
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Man City
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Tottenham
16/03/2025 | ||||||
ENG PR
|
16/03/2025 |
Fulham
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Tottenham
|
14/03/2025 | ||||||
UEFA EL
|
14/03/2025 |
Tottenham
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
AZ Alkmaar
|
09/03/2025 | ||||||
ENG PR
|
09/03/2025 |
Tottenham
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Bournemouth
|
07/03/2025 | ||||||
UEFA EL
|
07/03/2025 |
AZ Alkmaar
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Tottenham
|
27/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
27/02/2025 |
Tottenham
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Man City
|
Phong độ thi đấu Man City
30/03/2025 | ||||||
ENG FAC
|
30/03/2025 |
Bournemouth
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Man City
|
15/03/2025 | ||||||
ENG PR
|
15/03/2025 |
Man City
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Brighton
|
08/03/2025 | ||||||
ENG PR
|
08/03/2025 |
Nottingham Forest
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Man City
|
02/03/2025 | ||||||
ENG FAC
|
02/03/2025 |
Man City
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Plymouth Argyle
|
27/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
27/02/2025 |
Tottenham
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Man City
|