Kết quả Thụy Sĩ vs Đức
Giải đấu: Euro - Vòng bảng
0 - 0 | 17' | Robert Andrich (VAR check) | ||||
Dan Ndoye | 25' | |||||
Dan Ndoye (Kiến tạo: Remo Freuler) | 28' | 1 - 0 | ||||
38' | Jonathan Tah | |||||
61' | Nico Schlotterbeck (Thay: Jonathan Tah) | |||||
61' | David Raum (Thay: Maximilian Mittelstaedt) | |||||
Granit Xhaka | 66' | |||||
Ruben Vargas (Thay: Fabian Rieder) | 65' | |||||
65' | Maximilian Beier (Thay: Robert Andrich) | |||||
Zeki Amdouni (Thay: Dan Ndoye) | 65' | |||||
Kwadwo Duah (Thay: Breel Embolo) | 65' | |||||
76' | Niclas Fuellkrug (Thay: Jamal Musiala) | |||||
76' | Leroy Sane (Thay: Florian Wirtz) | |||||
Silvan Widmer | 81' | |||||
1 - 1 | 90+2'' | Niclas Fuellkrug (Kiến tạo: David Raum) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Thụy Sĩ vs Đức
Thụy Sĩ
Đức
Kiếm soát bóng
38
62
14
Phạm lỗi
12
17
Ném biên
12
2
Việt vị
2
8
Chuyền dài
24
2
Phạt góc
9
3
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
3
Sút trúng đích
3
1
Sút không trúng đích
10
0
Cú sút bị chặn
5
1
Phản công
1
2
Thủ môn cản phá
2
14
Phát bóng
3
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Thụy Sĩ vs Đức
90 +5'
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
90 +5'
Kiểm soát bóng: Thụy Sĩ: 38%, Đức: 62%.
90 +5'
Niclas Fuellkrug của Đức cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
90 +5'
Kai Havertz của Đức cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
90 +4'
Những pha bóng bằng tay của Toni Kroos.
90 +4'
Thụy Sĩ thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
90 +4'
Toni Kroos thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đồng đội
90 +3'
Ilkay Gundogan thực hiện đường chuyền quyết định bàn thắng!
90 +2'
Đường căng ngang của David Raum của Đức tìm đến đồng đội trong vòng cấm thành công.
90 +2'
David Raum đã thực hiện đường kiến tạo cho bàn thắng.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Thụy Sĩ vs Đức
Thụy Sĩ (3-4-2-1): Yann Sommer (1), Fabian Schär (22), Manuel Akanji (5), Ricardo Rodriguez (13), Silvan Widmer (3), Remo Freuler (8), Granit Xhaka (10), Michel Aebischer (20), Fabian Rieder (26), Dan Ndoye (19), Breel Embolo (7)
Đức (4-2-3-1): Manuel Neuer (1), Joshua Kimmich (6), Antonio Rüdiger (2), Jonathan Tah (4), Maximilian Mittelstädt (18), Robert Andrich (23), Toni Kroos (8), Jamal Musiala (10), İlkay Gündoğan (21), Florian Wirtz (17), Kai Havertz (7)
Thụy Sĩ
3-4-2-1
1
Yann Sommer
22
Fabian Schär
5
Manuel Akanji
13
Ricardo Rodriguez
3
Silvan Widmer
8
Remo Freuler
10
Granit Xhaka
20
Michel Aebischer
26
Fabian Rieder
19
Dan Ndoye
7
Breel Embolo
7
Kai Havertz
17
Florian Wirtz
21
İlkay Gündoğan
10
Jamal Musiala
8
Toni Kroos
23
Robert Andrich
18
Maximilian Mittelstädt
4
Jonathan Tah
2
Antonio Rüdiger
6
Joshua Kimmich
1
Manuel Neuer
Đức
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Thụy Sĩ vs Đức
07/09/2020 | ||||||
UEFA NL
|
07/09/2020 |
Thụy Sĩ
|
1 - 1 |
ĐT Đức
|
||
14/10/2020 | ||||||
UEFA NL
|
14/10/2020 |
ĐT Đức
|
3 - 3 |
Thụy Sĩ
|
||
24/06/2024 | ||||||
EURO CUP
|
24/06/2024 |
Thụy Sĩ
|
1 - 1 |
Đức
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Thụy Sĩ
19/11/2024 | ||||||
UEFA NL
|
19/11/2024 |
Tây Ban Nha
|
3 - 2 |
Thụy Sĩ
|
||
16/11/2024 | ||||||
UEFA NL
|
16/11/2024 |
Thụy Sĩ
|
1 - 1 |
Serbia
|
||
16/10/2024 | ||||||
UEFA NL
|
16/10/2024 |
Thụy Sĩ
|
2 - 2 |
Đan Mạch
|
||
13/10/2024 | ||||||
UEFA NL
|
13/10/2024 |
Serbia
|
2 - 0 |
Thụy Sĩ
|
||
09/09/2024 | ||||||
UEFA NL
|
09/09/2024 |
Thụy Sĩ
|
1 - 4 |
Tây Ban Nha
|
Phong độ thi đấu Đức
20/11/2024 | ||||||
UEFA NL
|
20/11/2024 |
Hungary
|
1 - 1 |
Đức
|
||
17/11/2024 | ||||||
UEFA NL
|
17/11/2024 |
Đức
|
7 - 0 |
Bosnia and Herzegovina
|
||
15/10/2024 | ||||||
UEFA NL
|
15/10/2024 |
Đức
|
1 - 0 |
Hà Lan
|
||
12/10/2024 | ||||||
UEFA NL
|
12/10/2024 |
Bosnia and Herzegovina
|
1 - 2 |
Đức
|
||
11/09/2024 | ||||||
UEFA NL
|
11/09/2024 |
Hà Lan
|
2 - 2 |
Đức
|