Kết quả Thun vs Luzern
Giải đấu: VĐQG Thụy Sĩ - Vòng 16
Thun
Kết thúc
4 - 1
00:00 - 07/12/2025
Arena Thun
Hiệp 1: 3 - 0
Luzern
| Brighton Labeau (Kiến tạo: Christopher Ibayi) | 18' |
|
1 - 0 | |||
|
|
33' | Adrian Bajrami | ||||
| Genis Montolio (Kiến tạo: Fabio Fehr) | 34' |
|
2 - 0 | |||
| Jan Bamert (Kiến tạo: Fabio Fehr) | 36' |
|
3 - 0 | |||
| Marco Buerki | 57' |
|
||||
| Franz-Ethan Meichtry (Kiến tạo: Marco Buerki) | 58' |
|
4 - 0 | |||
|
|
60' | Kevin Spadanuda (Thay: Sandro Wyss) | ||||
|
|
59' | Lars Villiger (Thay: Lucas Ferreira) | ||||
|
|
59' | Severin Ottiger (Thay: Adrian Bajrami) | ||||
| Noah Rupp (Thay: Vasilije Janjicic) | 65' |
|
||||
| Marc Gutbub (Thay: Christopher Ibayi) | 71' |
|
||||
| Ashvin Balaruban (Thay: Genis Montolio) | 71' |
|
||||
|
|
70' | Oscar Kabwit (Thay: Adrian Grbic) | ||||
| Layton Stewart (Thay: Brighton Labeau) | 80' |
|
||||
| Adam Ilic (Thay: Franz-Ethan Meichtry) | 80' |
|
||||
|
|
80' | Levin Winkler (Thay: Tyron Owusu) | ||||
| Adam Ilic | 87' |
|
||||
| 4 - 1 |
|
90+2'' | Lars Villiger (Kiến tạo: Andrejs Ciganiks) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Thun vs Luzern
Thun
Luzern
Kiếm soát bóng
46
54
9
Phạm lỗi
6
0
Ném biên
0
0
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
13
Phạt góc
3
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
10
Sút trúng đích
5
6
Sút không trúng đích
6
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
4
Thủ môn cản phá
6
9
Phát bóng
12
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Thun vs Luzern
90 +4'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +2'
Andrejs Ciganiks đã kiến tạo cho bàn thắng.
90 +2'
V À A A O O O - Lars Villiger đã ghi bàn!
87 '
Thẻ vàng cho Adam Ilic.
80 '
Tyron Owusu rời sân và được thay thế bởi Levin Winkler.
80 '
Franz-Ethan Meichtry rời sân và được thay thế bởi Adam Ilic.
80 '
Brighton Labeau rời sân và được thay thế bởi Layton Stewart.
71 '
Genis Montolio rời sân và được thay thế bởi Ashvin Balaruban.
71 '
Christopher Ibayi rời sân và được thay thế bởi Marc Gutbub.
70 '
Adrian Grbic rời sân và được thay thế bởi Oscar Kabwit.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Thun vs Luzern
Thun (4-2-2-2): Niklas Steffen (24), Fabio Fehr (47), Genis Montolio (4), Jan Bamert (19), Marco Burki (23), Vasilije Janjicic (8), Valmir Matoshi (78), Franz Ethan Meichtry (77), Nils Reichmuth (70), Christopher Ibayi (18), Brighton Labeau (96)
Luzern (3-4-1-2): Pascal David Loretz (1), Stefan Knezevic (5), Bung Meng Freimann (46), Adrian Bajrami (4), Lucas Ferreira (73), Tyron Owusu (24), Taisei Abe (6), Andrejs Ciganiks (14), Matteo Di Giusto (11), Sandro Wyss (39), Adrian Grbic (9)
Thun
4-2-2-2
24
Niklas Steffen
47
Fabio Fehr
4
Genis Montolio
19
Jan Bamert
23
Marco Burki
8
Vasilije Janjicic
78
Valmir Matoshi
77
Franz Ethan Meichtry
70
Nils Reichmuth
18
Christopher Ibayi
96
Brighton Labeau
9
Adrian Grbic
39
Sandro Wyss
11
Matteo Di Giusto
14
Andrejs Ciganiks
6
Taisei Abe
24
Tyron Owusu
73
Lucas Ferreira
4
Adrian Bajrami
46
Bung Meng Freimann
5
Stefan Knezevic
1
Pascal David Loretz
Luzern
3-4-1-2
Lịch sử đối đầu Thun vs Luzern
| 01/02/2023 | ||||||
|
SUI CUP
|
01/02/2023 |
Thun
|
2 - 2 |
Luzern
|
||
| 11/10/2024 | ||||||
|
GH
|
11/10/2024 |
Thun
|
2 - 3 |
Luzern
|
||
| 10/08/2025 | ||||||
|
SUI SL
|
10/08/2025 |
Luzern
|
1 - 2 |
Thun
|
||
| 07/12/2025 | ||||||
|
SUI SL
|
07/12/2025 |
Thun
|
4 - 1 |
Luzern
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Thun
| 21/12/2025 | ||||||
|
SUI SL
|
21/12/2025 |
Thun
|
4 - 2 |
FC Zurich
|
||
| 17/12/2025 | ||||||
|
SUI SL
|
17/12/2025 |
Winterthur
|
1 - 4 |
Thun
|
||
| 14/12/2025 | ||||||
|
SUI SL
|
14/12/2025 |
Thun
|
0 - 2 |
St. Gallen
|
||
| 07/12/2025 | ||||||
|
SUI SL
|
07/12/2025 |
Thun
|
4 - 1 |
Luzern
|
||
| 30/11/2025 | ||||||
|
SUI SL
|
30/11/2025 |
Lausanne
|
2 - 1 |
Thun
|
||
Phong độ thi đấu Luzern
| 18/12/2025 | ||||||
|
SUI SL
|
18/12/2025 |
Luzern
|
1 - 2 |
Basel
|
||
| 14/12/2025 | ||||||
|
SUI SL
|
14/12/2025 |
Young Boys
|
2 - 0 |
Luzern
|
||
| 07/12/2025 | ||||||
|
SUI SL
|
07/12/2025 |
Thun
|
4 - 1 |
Luzern
|
||
| 04/12/2025 | ||||||
|
SUI CUP
|
04/12/2025 |
Zug
|
1 - 4 |
Luzern
|
||
| 30/11/2025 | ||||||
|
SUI SL
|
30/11/2025 |
Luzern
|
1 - 3 |
Winterthur
|
||