Kết quả Thun vs Servette
Giải đấu: VĐQG Thụy Sĩ - Vòng 9
Thun
Kết thúc
3 - 1
23:00 - 18/10/2025
Arena Thun
Hiệp 1: 2 - 1
Servette
| 0 - 1 |
|
6' | Miroslav Stevanovic (Kiến tạo: Bradley Mazikou) | |||
| Kastriot Imeri (Kiến tạo: Mattias Kaeit) | 7' |
|
1 - 1 | |||
| Brighton Labeau | 18' |
|
2 - 1 | |||
| Kastriot Imeri | 40' |
|
3 - 1 | |||
| Elmin Rastoder (Thay: Christopher Ibayi) | 60' |
|
||||
| Nils Reichmuth (Thay: Kastriot Imeri) | 60' |
|
||||
|
|
64' | Jamie Atangana (Thay: Theo Magnin) | ||||
|
|
64' | Samuel Mraz (Thay: Alexis Antunes) | ||||
|
|
71' | Timothe Cognat | ||||
|
|
76' | Giotto Morandi (Thay: Timothe Cognat) | ||||
| Layton Stewart (Thay: Brighton Labeau) | 76' |
|
||||
| Franz-Ethan Meichtry (Thay: Valmir Matoshi) | 81' |
|
||||
| Dominik Franke (Thay: Michael Heule) | 81' |
|
||||
| Marco Buerki | 84' |
|
||||
|
|
84' | Bradley Mazikou | ||||
| Franz-Ethan Meichtry | 90+3'' |
|
3 - 1 | |||
|
|
88' | Anthony Baron (Thay: Bradley Mazikou) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Thun vs Servette
Thun
Servette
Kiếm soát bóng
43
57
17
Phạm lỗi
11
0
Ném biên
0
1
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
4
Phạt góc
5
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
8
Sút trúng đích
3
5
Sút không trúng đích
12
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
1
Thủ môn cản phá
5
15
Phát bóng
9
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Thun vs Servette
90 +5'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +3'
V À A A O O O - Franz-Ethan Meichtry đã ghi bàn!
88 '
Bradley Mazikou rời sân và được thay thế bởi Anthony Baron.
84 '
Thẻ vàng cho Bradley Mazikou.
84 '
Thẻ vàng cho Marco Buerki.
81 '
Michael Heule rời sân và được thay thế bởi Dominik Franke.
81 '
Valmir Matoshi rời sân và được thay thế bởi Franz-Ethan Meichtry.
76 '
Brighton Labeau rời sân và được thay thế bởi Layton Stewart.
76 '
Timothe Cognat rời sân và được thay thế bởi Giotto Morandi.
71 '
Thẻ vàng cho Timothe Cognat.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Thun vs Servette
Thun (4-2-2-2): Niklas Steffen (24), Lucien Dahler (37), Jan Bamert (19), Marco Burki (23), Michael Heule (27), Mattias Kait (14), Leonardo Bertone (6), Valmir Matoshi (78), Kastriot Imeri (7), Brighton Labeau (96), Christopher Ibayi (18)
Servette (4-4-1-1): Joel Mall (1), Theo Magnin (20), Steve Rouiller (4), Yoan Severin (19), Bradley Mazikou (18), Miroslav Stevanovic (9), Timothe Cognat (8), Lamine Fomba (11), Lilian Njoh (14), Alexis Antunes (10), Florian Aye (97)
Thun
4-2-2-2
24
Niklas Steffen
37
Lucien Dahler
19
Jan Bamert
23
Marco Burki
27
Michael Heule
14
Mattias Kait
6
Leonardo Bertone
78
Valmir Matoshi
7
Kastriot Imeri
96
Brighton Labeau
18
Christopher Ibayi
97
Florian Aye
10
Alexis Antunes
14
Lilian Njoh
11
Lamine Fomba
8
Timothe Cognat
9
Miroslav Stevanovic
18
Bradley Mazikou
19
Yoan Severin
4
Steve Rouiller
20
Theo Magnin
1
Joel Mall
Servette
4-4-1-1
Lịch sử đối đầu Thun vs Servette
| 28/10/2021 | ||||||
|
SUI CUP
|
28/10/2021 |
Thun
|
4 - 1 |
Servette
|
||
| 28/10/2021 | ||||||
|
SUI CUP
|
28/10/2021 |
Thun
|
4 - 1 |
Servette
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
SUI SL
|
18/10/2025 |
Thun
|
3 - 1 |
Servette
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Thun
| 02/11/2025 | ||||||
|
SUI SL
|
02/11/2025 |
Thun
|
2 - 1 |
Sion
|
||
| 29/10/2025 | ||||||
|
SUI SL
|
29/10/2025 |
Thun
|
3 - 0 |
Winterthur
|
||
| 25/10/2025 | ||||||
|
SUI SL
|
25/10/2025 |
Sion
|
0 - 1 |
Thun
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
SUI SL
|
18/10/2025 |
Thun
|
3 - 1 |
Servette
|
||
| 04/10/2025 | ||||||
|
SUI SL
|
04/10/2025 |
St. Gallen
|
1 - 2 |
Thun
|
||
Phong độ thi đấu Servette
| 02/11/2025 | ||||||
|
SUI SL
|
02/11/2025 |
Winterthur
|
4 - 2 |
Servette
|
||
| 30/10/2025 | ||||||
|
SUI SL
|
30/10/2025 |
Lausanne
|
1 - 3 |
Servette
|
||
| 26/10/2025 | ||||||
|
SUI SL
|
26/10/2025 |
Servette
|
2 - 1 |
Lugano
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
SUI SL
|
18/10/2025 |
Thun
|
3 - 1 |
Servette
|
||
| 05/10/2025 | ||||||
|
SUI SL
|
05/10/2025 |
Servette
|
0 - 3 |
Basel
|
||