Kết quả Swansea vs Rotherham United
Giải đấu: Hạng nhất Anh - Vòng 43
30' | Lee Peltier | |||||
34' | Cameron Humphreys | |||||
Oliver Cooper | 54' | |||||
62' | Arvin Appiah | |||||
62' | Arvin Appiah (Thay: Sam Clucas) | |||||
Jamal Lowe (Thay: Oliver Cooper) | 65' | |||||
Jay Fulton | 67' | |||||
72' | Tom Eaves (Thay: Sam Nombe) | |||||
Liam Walsh (Thay: Ronald Pereira) | 73' | |||||
Aimar Govea (Thay: Jay Fulton) | 73' | |||||
(og) Andy Rinomhota | 74' | 1 - 0 | ||||
86' | Charlie Wyke (Thay: Cafu) | |||||
86' | Shane Ferguson (Thay: Lee Peltier) | |||||
Matt Grimes | 87' | |||||
Aimar Govea (Thay: Ronald Pereira) | 73' | |||||
Liam Walsh (Thay: Jay Fulton) | 73' |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Swansea vs Rotherham United
Swansea
Rotherham United
Kiếm soát bóng
71
29
10
Phạm lỗi
9
20
Ném biên
16
3
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
12
Phạt góc
0
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
6
Sút trúng đích
0
5
Sút không trúng đích
4
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
5
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Swansea vs Rotherham United
90 +6'
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
87 '
Thẻ vàng dành cho Matt Grimes.
87 '
Thẻ vàng cho [player1].
86 '
Lee Peltier rời sân và được thay thế bởi Shane Ferguson.
86 '
Cafu sẽ rời sân và được thay thế bởi Charlie Wyke.
85 '
Lee Peltier rời sân và được thay thế bởi Shane Ferguson.
74 '
BÀN THẮNG RIÊNG - Andy Rinomhota đưa bóng vào lưới của mình!
73 '
Jay Fulton rời sân và được thay thế bởi Liam Walsh.
73 '
Ronald Pereira rời sân và được thay thế bởi Aimar Govea.
73 '
Jay Fulton rời sân và được thay thế bởi Aimar Govea.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Swansea vs Rotherham United
Swansea (4-2-3-1): Carl Rushworth (22), Josh Key (2), Ben Cabango (5), Harry Darling (6), Josh Tymon (14), Jay Fulton (4), Matt Grimes (8), Ronald (35), Oliver Cooper (31), Jamie Paterson (12), Liam Cullen (20)
Rotherham United (5-4-1): Viktor Johansson (1), Sebastian Revan (28), Hakeem Odoffin (22), Lee Peltier (21), Cameron Humphreys (24), Cohen Bramall (3), Oliver Rathbone (18), Andy Rinomhota (12), Sam Clucas (8), Cafú (7), Sam Nombe (29)
Swansea
4-2-3-1
22
Carl Rushworth
2
Josh Key
5
Ben Cabango
6
Harry Darling
14
Josh Tymon
4
Jay Fulton
8
Matt Grimes
35
Ronald
31
Oliver Cooper
12
Jamie Paterson
20
Liam Cullen
29
Sam Nombe
7
Cafú
8
Sam Clucas
12
Andy Rinomhota
18
Oliver Rathbone
3
Cohen Bramall
24
Cameron Humphreys
21
Lee Peltier
22
Hakeem Odoffin
28
Sebastian Revan
1
Viktor Johansson
Rotherham United
5-4-1
Lịch sử đối đầu Swansea vs Rotherham United
21/11/2020 | ||||||
ENG LCH
|
21/11/2020 |
Swansea
|
1 - 0 |
Rotherham United
|
||
30/01/2021 | ||||||
ENG LCH
|
30/01/2021 |
Rotherham United
|
1 - 3 |
Swansea
|
||
30/07/2022 | ||||||
ENG LCH
|
30/07/2022 |
Rotherham United
|
1 - 1 |
Swansea
|
||
28/02/2023 | ||||||
ENG LCH
|
28/02/2023 |
Swansea
|
1 - 1 |
Rotherham United
|
||
09/12/2023 | ||||||
ENG LCH
|
09/12/2023 |
Rotherham United
|
1 - 2 |
Swansea
|
||
13/04/2024 | ||||||
ENG LCH
|
13/04/2024 |
Swansea
|
1 - 0 |
Rotherham United
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Swansea
21/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
21/12/2024 |
Hull City
|
2 - 1 |
Swansea
|
||
14/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
14/12/2024 |
Swansea
|
2 - 3 |
Sunderland
|
||
11/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
11/12/2024 |
Plymouth Argyle
|
1 - 2 |
Swansea
|
||
07/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
07/12/2024 |
Luton Town
|
1 - 1 |
Swansea
|
||
30/11/2024 | ||||||
ENG LCH
|
30/11/2024 |
Swansea
|
2 - 2 |
Portsmouth
|
Phong độ thi đấu Rotherham United
21/12/2024 | ||||||
Hạng 3 Anh
|
21/12/2024 |
Mansfield Town
|
1 - 0 |
Rotherham United
|
||
14/12/2024 | ||||||
Hạng 3 Anh
|
14/12/2024 |
Rotherham United
|
3 - 0 |
Northampton Town
|
||
04/12/2024 | ||||||
Hạng 3 Anh
|
04/12/2024 |
Rotherham United
|
2 - 1 |
Lincoln City
|
||
23/11/2024 | ||||||
Hạng 3 Anh
|
23/11/2024 |
Crawley Town
|
1 - 0 |
Rotherham United
|
||
09/11/2024 | ||||||
Hạng 3 Anh
|
09/11/2024 |
Barnsley
|
2 - 0 |
Rotherham United
|