Kết quả SV Ried vs Rapid Wien
Giải đấu: VĐQG Áo - Vòng 11
SV Ried
Kết thúc
0 - 2
20:30 - 26/10/2025
Innviertel Arena
Hiệp 1: 0 - 2
Rapid Wien
| 0 - 1 |
|
18' | Nikolaus Wurmbrand (Kiến tạo: Janis Antiste) | |||
| 0 - 2 |
|
34' | Ercan Kara (Kiến tạo: Furkan Demir) | |||
|
|
67' | Furkan Demir | ||||
|
|
71' | Ercan Kara | ||||
| Nicolas Bajlicz | 79' |
|
||||
|
|
81' | Serge Raux Yao | ||||
| Ante Bajic | 85' |
|
||||
| Philipp Pomer (Thay: Fabian Rossdorfer) | 45' |
|
||||
| Mark Grosse (Thay: Jonas Mayer) | 45' |
|
||||
| Peter Kiedl (Thay: Kingstone Mutandwa) | 69' |
|
||||
|
|
82' | Dominik Weixelbraun (Thay: Nikolaus Wurmbrand) | ||||
|
|
82' | Martin Ndzie (Thay: Ercan Kara) | ||||
|
|
87' | Tobias Gulliksen (Thay: Matthias Seidl) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu SV Ried vs Rapid Wien
SV Ried
Rapid Wien
Kiếm soát bóng
54
46
12
Phạm lỗi
15
0
Ném biên
0
3
Việt vị
5
0
Chuyền dài
0
6
Phạt góc
6
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
4
Sút trúng đích
3
6
Sút không trúng đích
3
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
1
Thủ môn cản phá
4
8
Phát bóng
11
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu SV Ried vs Rapid Wien
90 +4'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
87 '
Matthias Seidl rời sân và được thay thế bởi Tobias Gulliksen.
85 '
Thẻ vàng cho Ante Bajic.
82 '
Ercan Kara rời sân và được thay thế bởi Martin Ndzie.
82 '
Nikolaus Wurmbrand rời sân và được thay thế bởi Dominik Weixelbraun.
81 '
Thẻ vàng cho Serge Raux Yao.
80 '
Thẻ vàng cho Nicolas Bajlicz.
79 '
Thẻ vàng cho Nicolas Bajlicz.
71 '
Thẻ vàng cho Ercan Kara.
69 '
Kingstone Mutandwa rời sân và được thay thế bởi Peter Kiedl.
Xem thêm
Đội hình xuất phát SV Ried vs Rapid Wien
SV Ried (3-4-1-2): Andreas Leitner (1), Nikki Havenaar (5), Michael Sollbauer (23), Oliver Steurer (30), Ante Bajic (12), Fabian Rossdorfer (18), Jonas Mayer (26), Yusuf Maart (6), Nicolas Bajlicz (28), Antonio Van Wyk (29), Kingstone Mutandwa (7)
Rapid Wien (3-5-2): Paul Gartler (25), Nenad Cvetkovic (55), Kouadio Ange Ahoussou (20), Serge-Philippe Raux Yao (6), Bendegúz Bolla (77), Janis Antiste (90), Amane Romeo (29), Matthias Seidl (18), Furkan Demir (61), Ercan Kara (9), Nikolaus Wurmbrand (15)
SV Ried
3-4-1-2
1
Andreas Leitner
5
Nikki Havenaar
23
Michael Sollbauer
30
Oliver Steurer
12
Ante Bajic
18
Fabian Rossdorfer
26
Jonas Mayer
6
Yusuf Maart
28
Nicolas Bajlicz
29
Antonio Van Wyk
7
Kingstone Mutandwa
15
Nikolaus Wurmbrand
9
Ercan Kara
61
Furkan Demir
18
Matthias Seidl
29
Amane Romeo
90
Janis Antiste
77
Bendegúz Bolla
6
Serge-Philippe Raux Yao
20
Kouadio Ange Ahoussou
55
Nenad Cvetkovic
25
Paul Gartler
Rapid Wien
3-5-2
Lịch sử đối đầu SV Ried vs Rapid Wien
| 22/08/2021 | ||||||
|
AUT D1
|
22/08/2021 |
Rapid Wien
|
3 - 0 |
SV Ried
|
||
| 28/11/2021 | ||||||
|
AUT D1
|
28/11/2021 |
SV Ried
|
2 - 2 |
Rapid Wien
|
||
| 24/07/2022 | ||||||
|
AUT D1
|
24/07/2022 |
Rapid Wien
|
1 - 0 |
SV Ried
|
||
| 15/10/2022 | ||||||
|
AUT D1
|
15/10/2022 |
SV Ried
|
1 - 0 |
Rapid Wien
|
||
| 06/04/2023 | ||||||
|
AUT CUP
|
06/04/2023 |
Rapid Wien
|
2 - 1 |
SV Ried
|
||
| 26/10/2025 | ||||||
|
AUT D1
|
26/10/2025 |
SV Ried
|
0 - 2 |
Rapid Wien
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu SV Ried
| 02/11/2025 | ||||||
|
AUT D1
|
02/11/2025 |
FC Salzburg
|
4 - 1 |
SV Ried
|
||
| 30/10/2025 | ||||||
|
AUT CUP
|
30/10/2025 |
SW Bregenz
|
0 - 1 |
SV Ried
|
||
| 26/10/2025 | ||||||
|
AUT D1
|
26/10/2025 |
SV Ried
|
0 - 2 |
Rapid Wien
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
AUT D1
|
18/10/2025 |
Wolfsberger AC
|
1 - 2 |
SV Ried
|
||
| 04/10/2025 | ||||||
|
AUT D1
|
04/10/2025 |
SV Ried
|
2 - 0 |
WSG Tirol
|
||
Phong độ thi đấu Rapid Wien
| 02/11/2025 | ||||||
|
AUT D1
|
02/11/2025 |
Rapid Wien
|
2 - 1 |
Sturm Graz
|
||
| 30/10/2025 | ||||||
|
AUT CUP
|
30/10/2025 |
SKN St. Poelten
|
0 - 1 |
Rapid Wien
|
||
| 26/10/2025 | ||||||
|
AUT D1
|
26/10/2025 |
SV Ried
|
0 - 2 |
Rapid Wien
|
||
| 23/10/2025 | ||||||
|
UEFA ECL
|
23/10/2025 |
Rapid Wien
|
0 - 3 |
Fiorentina
|
||
| 19/10/2025 | ||||||
|
AUT D1
|
19/10/2025 |
Rapid Wien
|
0 - 2 |
LASK
|
||