Kết quả Sunderland vs Blackpool
Giải đấu: Hạng nhất Anh - Vòng 13
56' | Charlie Patino | |||||
Jewison Bennette (Thay: Amad Diallo) | 58' | |||||
64' | Jordan Thorniley | |||||
66' | Theodor Corbeanu (Thay: Shayne Lavery) | |||||
Daniel Neil | 67' | |||||
Abdoullah Ba | 67' | |||||
Daniel Neil (Thay: Corry Evans) | 68' | |||||
Abdoullah Ba (Thay: Elliot Embleton) | 68' | |||||
Edouard Michut (Thay: Alex Pritchard) | 76' | |||||
Leon Dajaku (Thay: Patrick Roberts) | 76' | |||||
83' | Kenneth Dougall | |||||
Edouard Michut | 85' | |||||
85' | Ian Poveda (Thay: Gary Madine) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Sunderland vs Blackpool
Sunderland
Blackpool
Kiếm soát bóng
61
39
10
Phạm lỗi
13
0
Ném biên
0
2
Việt vị
0
0
Chuyền dài
0
5
Phạt góc
12
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
4
Sút trúng đích
4
4
Sút không trúng đích
4
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
0
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Sunderland vs Blackpool
90 +5'
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
85 '
Gary Madine sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ian Poveda.
85 '
Gary Madine sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
85 '
Thẻ vàng cho Edouard Michut.
83 '
Thẻ vàng cho Kenneth Dougall.
83 '
Thẻ vàng cho [player1].
76 '
Alex Pritchard sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Edouard Michut.
76 '
Patrick Roberts sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Leon Dajaku.
76 '
Alex Pritchard sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
76 '
Patrick Roberts sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Xem thêm
Đội hình xuất phát Sunderland vs Blackpool
Sunderland (4-4-2): Anthony Patterson (1), Lynden Gooch (11), Luke O'Nien (13), Danny Batth (6), Aji Alese (42), Patrick Roberts (10), Corry Evans (4), Elliot Embleton (8), Jack Clarke (20), Amad Traore (16), Alex Pritchard (21)
Blackpool (4-3-3): Chris Maxwell (1), Callum Connolly (2), Marvin Ekpiteta (21), Jordan Thorniley (34), Dominic Thompson (23), Callum Wright (24), Kenny Dougall (12), Charlie Patino (28), Shayne Lavery (19), Gary Madine (14), Jerry Yates (9)
Sunderland
4-4-2
1
Anthony Patterson
11
Lynden Gooch
13
Luke O'Nien
6
Danny Batth
42
Aji Alese
10
Patrick Roberts
4
Corry Evans
8
Elliot Embleton
20
Jack Clarke
16
Amad Traore
21
Alex Pritchard
9
Jerry Yates
14
Gary Madine
19
Shayne Lavery
28
Charlie Patino
12
Kenny Dougall
24
Callum Wright
23
Dominic Thompson
34
Jordan Thorniley
21
Marvin Ekpiteta
2
Callum Connolly
1
Chris Maxwell
Blackpool
4-3-3
Lịch sử đối đầu Sunderland vs Blackpool
25/08/2021 | ||||||
ENG LC
|
25/08/2021 |
Blackpool
|
2 - 3 |
Sunderland
|
||
25/08/2021 | ||||||
ENG LC
|
25/08/2021 |
Blackpool
|
2 - 3 |
Sunderland
|
||
05/10/2022 | ||||||
ENG LCH
|
05/10/2022 |
Sunderland
|
0 - 0 |
Blackpool
|
||
01/01/2023 | ||||||
ENG LCH
|
01/01/2023 |
Blackpool
|
1 - 1 |
Sunderland
|
||
27/07/2024 | ||||||
GH
|
27/07/2024 |
Blackpool
|
0 - 1 |
Sunderland
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Sunderland
11/01/2025 | ||||||
ENG FAC
|
11/01/2025 |
Sunderland
|
1 - 2 |
Stoke City
|
||
05/01/2025 | ||||||
ENG LCH
|
05/01/2025 |
Sunderland
|
1 - 0 |
Portsmouth
|
||
02/01/2025 | ||||||
ENG LCH
|
02/01/2025 |
Sunderland
|
2 - 1 |
Sheffield United
|
||
29/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
29/12/2024 |
Stoke City
|
1 - 0 |
Sunderland
|
||
26/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
26/12/2024 |
Blackburn Rovers
|
2 - 2 |
Sunderland
|
Phong độ thi đấu Blackpool
04/01/2025 | ||||||
Hạng 3 Anh
|
04/01/2025 |
Wycombe Wanderers
|
1 - 1 |
Blackpool
|
||
01/01/2025 | ||||||
Hạng 3 Anh
|
01/01/2025 |
Blackpool
|
1 - 1 |
Shrewsbury Town
|
||
29/12/2024 | ||||||
Hạng 3 Anh
|
29/12/2024 |
Birmingham City
|
0 - 0 |
Blackpool
|
||
26/12/2024 | ||||||
Hạng 3 Anh
|
26/12/2024 |
Wrexham
|
2 - 1 |
Blackpool
|
||
21/12/2024 | ||||||
Hạng 3 Anh
|
21/12/2024 |
Blackpool
|
0 - 0 |
Stevenage
|