Kết quả Blackpool vs Sunderland
Giải đấu: Hạng nhất Anh - Vòng 26
Callum Connolly | 8' | |||||
19' | Edouard Michut | |||||
Shayne Lavery (Kiến tạo: CJ Hamilton) | 21' | 1 - 0 | ||||
Ian Poveda | 28' | |||||
62' | Abdoullah Ba (Thay: Edouard Michut) | |||||
1 - 1 | 66' | Ross Stewart (Kiến tạo: Trai Hume) | ||||
Shayne Lavery | 71' | |||||
72' | Luke O'Nien | |||||
Jerry Yates (Thay: Shayne Lavery) | 73' | |||||
Jake Beesley (Thay: CJ Hamilton) | 73' | |||||
Kenneth Dougall (Thay: Charlie Patino) | 80' | |||||
Jake Beesley | 85' | |||||
Callum Wright (Thay: Ian Poveda) | 89' | |||||
Callum Connolly | 90+2'' |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Blackpool vs Sunderland
Blackpool
Sunderland
Kiếm soát bóng
33
67
14
Phạm lỗi
10
33
Ném biên
32
1
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
1
Phạt góc
5
5
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
2
Sút trúng đích
5
2
Sút không trúng đích
4
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
4
Thủ môn cản phá
1
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Blackpool vs Sunderland
90 +6'
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
90 +2'
Thẻ vàng cho [player1].
90 +2'
THẺ ĐỎ! - Callum Connolly nhận thẻ vàng thứ 2 và bị đuổi khỏi sân!
89 '
Ian Poveda rời sân nhường chỗ cho Callum Wright.
88 '
Ian Poveda rời sân nhường chỗ cho Callum Wright.
88 '
Ian Poveda rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
85 '
Thẻ vàng cho Jake Beesley.
80 '
Charlie Patino sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Kenneth Dougall.
80 '
Charlie Patino rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
73 '
CJ Hamilton sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jake Beesley.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Blackpool vs Sunderland
Blackpool (4-3-3): Chris Maxwell (1), Callum Connolly (2), Marvin Ekpiteta (21), Jordan Thorniley (34), James Husband (3), Ian Poveda (26), Charlie Patino (28), Sonny Carey (16), Shayne Lavery (19), Gary Madine (14), CJ Hamilton (22)
Sunderland (3-4-3): Anthony Patterson (1), Daniel Ballard (5), Bailey Wright (26), Luke O'Nien (13), Trai Hume (32), Edouard Michut (25), Dan Neill (24), Jack Clarke (20), Patrick Roberts (10), Ross Stewart (14), Amad Diallo (16)
Blackpool
4-3-3
1
Chris Maxwell
2
Callum Connolly
21
Marvin Ekpiteta
34
Jordan Thorniley
3
James Husband
26
Ian Poveda
28
Charlie Patino
16
Sonny Carey
19
Shayne Lavery
14
Gary Madine
22
CJ Hamilton
16
Amad Diallo
14
Ross Stewart
10
Patrick Roberts
20
Jack Clarke
24
Dan Neill
25
Edouard Michut
32
Trai Hume
13
Luke O'Nien
26
Bailey Wright
5
Daniel Ballard
1
Anthony Patterson
Sunderland
3-4-3
Lịch sử đối đầu Blackpool vs Sunderland
25/08/2021 | ||||||
ENG LC
|
25/08/2021 |
Blackpool
|
2 - 3 |
Sunderland
|
||
25/08/2021 | ||||||
ENG LC
|
25/08/2021 |
Blackpool
|
2 - 3 |
Sunderland
|
||
05/10/2022 | ||||||
ENG LCH
|
05/10/2022 |
Sunderland
|
0 - 0 |
Blackpool
|
||
01/01/2023 | ||||||
ENG LCH
|
01/01/2023 |
Blackpool
|
1 - 1 |
Sunderland
|
||
27/07/2024 | ||||||
GH
|
27/07/2024 |
Blackpool
|
0 - 1 |
Sunderland
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Blackpool
04/01/2025 | ||||||
Hạng 3 Anh
|
04/01/2025 |
Wycombe Wanderers
|
1 - 1 |
Blackpool
|
||
01/01/2025 | ||||||
Hạng 3 Anh
|
01/01/2025 |
Blackpool
|
1 - 1 |
Shrewsbury Town
|
||
29/12/2024 | ||||||
Hạng 3 Anh
|
29/12/2024 |
Birmingham City
|
0 - 0 |
Blackpool
|
||
26/12/2024 | ||||||
Hạng 3 Anh
|
26/12/2024 |
Wrexham
|
2 - 1 |
Blackpool
|
||
21/12/2024 | ||||||
Hạng 3 Anh
|
21/12/2024 |
Blackpool
|
0 - 0 |
Stevenage
|
Phong độ thi đấu Sunderland
05/01/2025 | ||||||
ENG LCH
|
05/01/2025 |
Sunderland
|
1 - 0 |
Portsmouth
|
||
02/01/2025 | ||||||
ENG LCH
|
02/01/2025 |
Sunderland
|
2 - 1 |
Sheffield United
|
||
29/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
29/12/2024 |
Stoke City
|
1 - 0 |
Sunderland
|
||
26/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
26/12/2024 |
Blackburn Rovers
|
2 - 2 |
Sunderland
|
||
21/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
21/12/2024 |
Sunderland
|
2 - 1 |
Norwich City
|