Kết quả Stoke vs Brighton
Giải đấu: Cúp FA - Vòng 5
Josh Laurent | 21' | |||||
0 - 1 | 30' | Evan Ferguson (Kiến tạo: Kaoru Mitoma) | ||||
William Smallbone (Thay: Josh Laurent) | 46' | |||||
Lewis Baker | 50' | |||||
Sam Clucas (Thay: Dujon Sterling) | 68' | |||||
69' | Joel Veltman (Thay: Facundo Buonanotte) | |||||
69' | Deniz Undav (Thay: Evan Ferguson) | |||||
75' | Julio Enciso (Thay: Kaoru Mitoma) | |||||
Bersant Celina | 76' | |||||
Connor Taylor | 76' | |||||
Bersant Celina (Thay: Tyrese Campbell) | 76' | |||||
Connor Taylor (Thay: Axel Tuanzebe) | 76' | |||||
79' | Danny Welbeck (Thay: Jeremy Sarmiento) | |||||
Nathan Lowe (Thay: Jacob Brown) | 83' | |||||
90' | Deniz Undav |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Stoke vs Brighton
Stoke
Brighton
Kiếm soát bóng
31
69
14
Phạm lỗi
10
23
Ném biên
24
2
Việt vị
4
0
Chuyền dài
0
3
Phạt góc
5
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
3
Sút trúng đích
3
4
Sút không trúng đích
7
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
2
Thủ môn cản phá
3
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Stoke vs Brighton
90 +5'
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
90 +1'
Thẻ vàng cho Deniz Undav.
90 '
Thẻ vàng cho Deniz Undav.
83 '
Jacob Brown rời sân nhường chỗ cho Nathan Lowe.
83 '
Jacob Brown rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
79 '
Jeremy Sarmiento rời sân nhường chỗ cho Danny Welbeck.
78 '
Jeremy Sarmiento rời sân nhường chỗ cho Danny Welbeck.
78 '
Jeremy Sarmiento rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
76 '
Axel Tuanzebe rời sân nhường chỗ cho Connor Taylor.
76 '
Tyrese Campbell rời sân và anh ấy được thay thế bởi Bersant Celina.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Stoke vs Brighton
Stoke (4-3-3): Jack Bonham (13), Dujon Sterling (20), Axel Tuanzebe (5), Ben Wilmot (16), Ki-Jana Hoever (17), Lewis Baker (8), Jordan Thompson (15), Josh Laurent (28), Tyrese Campbell (10), Jacob Brown (9), Josh Tymon (14)
Brighton (4-2-3-1): Jason Steele (23), Pascal Gross (13), Jan Paul Van Hecke (29), Lewis Dunk (5), Tariq Lamptey (2), Alexis MacAllister (10), Moisés Caicedo (25), Jeremy Sarmiento (19), Facundo Valentin Buonanotte (40), Kaoru Mitoma (22), Evan Ferguson (28)
Stoke
4-3-3
13
Jack Bonham
20
Dujon Sterling
5
Axel Tuanzebe
16
Ben Wilmot
17
Ki-Jana Hoever
8
Lewis Baker
15
Jordan Thompson
28
Josh Laurent
10
Tyrese Campbell
9
Jacob Brown
14
Josh Tymon
28
Evan Ferguson
22
Kaoru Mitoma
40
Facundo Valentin Buonanotte
19
Jeremy Sarmiento
25
Moisés Caicedo
10
Alexis MacAllister
2
Tariq Lamptey
5
Lewis Dunk
29
Jan Paul Van Hecke
13
Pascal Gross
23
Jason Steele
Brighton
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Stoke vs Brighton
21/11/2017 | ||||||
ENG PR
|
21/11/2017 |
Brighton
|
2 - 2 |
Stoke
|
||
10/02/2018 | ||||||
ENG PR
|
10/02/2018 |
Stoke
|
1 - 1 |
Brighton
|
||
01/03/2023 | ||||||
ENG FAC
|
01/03/2023 |
Stoke
|
0 - 1 |
Brighton
|
||
06/01/2024 | ||||||
ENG FAC
|
06/01/2024 |
Stoke
|
2 - 4 |
Brighton
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Stoke
21/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
21/12/2024 |
Sheffield Wednesday
|
2 - 0 |
Stoke City
|
||
14/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
14/12/2024 |
Stoke City
|
2 - 2 |
Cardiff City
|
||
11/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
11/12/2024 |
Luton Town
|
2 - 1 |
Stoke City
|
||
07/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
07/12/2024 |
Sunderland
|
2 - 1 |
Stoke City
|
||
30/11/2024 | ||||||
ENG LCH
|
30/11/2024 |
Stoke City
|
0 - 2 |
Burnley
|
Phong độ thi đấu Brighton
21/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
21/12/2024 |
West Ham
|
1 - 1 |
Brighton
|
||
15/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
15/12/2024 |
Brighton
|
1 - 3 |
Crystal Palace
|
||
08/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
08/12/2024 |
Leicester
|
2 - 2 |
Brighton
|
||
06/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
06/12/2024 |
Fulham
|
3 - 1 |
Brighton
|
||
30/11/2024 | ||||||
ENG PR
|
30/11/2024 |
Brighton
|
1 - 1 |
Southampton
|