Kết quả Standard Liege vs Kortrijk
Giải đấu: VĐQG Bỉ - Vòng 21
| Stipe Perica (Thay: Wilfried Kanga) | 55' |
|
||||
|
|
65' | Jonathan Afolabi (Thay: Felipe Avenatti) | ||||
|
|
75' | Kristiyan Malinov (Thay: Abdelkahar Kadri) | ||||
|
|
75' | Mounaim El Idrissy (Thay: Isaak Davies) | ||||
| Romaine Mundle (Thay: Moussa Djenepo) | 77' |
|
||||
| Noah Ohio (Thay: Kamal Sowah) | 77' |
|
||||
| Cihan Canak (Thay: Marlon Fossey) | 77' |
|
||||
|
|
46' | Ryan Alebiosu (Thay: Bram Lagae) | ||||
| Dennis Eckert | 50' |
|
1 - 0 | |||
|
|
59' | Nacho Ferri | ||||
|
|
78' | Billel Messaoudi (Thay: Thierry Ambrose) | ||||
| Andreas Hountondji (Thay: Andi Zeqiri) | 78' |
|
||||
| Sotiris Alexandropoulos (Thay: Leandre Kuavita) | 78' |
|
||||
|
|
90+1'' | Abdoulaye Sissako | ||||
| Ilay Camara | 90+1'' |
|
||||
| Isaac Price | 90+2'' |
|
||||
|
|
90+5'' | Billel Messaoudi | ||||
|
|
85' | Massimo Bruno (Thay: Gilles Dewaele) | ||||
| Bosko Sutalo (Thay: Daan Dierckx) | 87' |
|
||||
| Ibrahim Karamoko (Thay: Dennis Eckert) | 87' |
|
||||
|
|
90' | Mounaim El Idrissy (Thay: Abdoulaye Sissako) | ||||
| Souleyman Doumbia (Thay: Ilay Camara) | 90' |
|
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Standard Liege vs Kortrijk
Standard Liege
Kortrijk
Kiếm soát bóng
42
58
9
Phạm lỗi
5
0
Ném biên
0
3
Việt vị
0
0
Chuyền dài
0
3
Phạt góc
6
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
5
Sút trúng đích
8
9
Sút không trúng đích
14
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
8
Thủ môn cản phá
4
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Standard Liege vs Kortrijk
90 +7'
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
90 +5'
Thẻ vàng cho Billel Messaoudi.
90 +2'
Thẻ vàng cho Isaac Price.
90 +2'
Ilay Camara rời sân và được thay thế bởi Souleyman Doumbia.
90 +1'
Abdoulaye Sissako rời sân và được thay thế bởi Mounaim El Idrissy.
90 +1'
Thẻ vàng cho Ilay Camara.
90 +1'
Thẻ vàng cho Abdoulaye Sissako.
87 '
Dennis Eckert rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Karamoko.
87 '
Daan Dierckx rời sân và được thay thế bởi Bosko Sutalo.
85 '
Gilles Dewaele rời sân và được thay thế bởi Massimo Bruno.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Standard Liege vs Kortrijk
Standard Liege (3-5-2): Laurent Henkinet (30), Daan Dierckx (29), Ibe Hautekiet (25), Henry Lawrence (88), Marlon Fossey (13), Isaac Price (8), Aiden O'Neill (24), Leandre Kuavita (14), Ilay Camara (17), Andi Zeqiri (9), Dennis Eckert Ayensa (11)
Kortrijk (3-4-3): Lucas Pirard (95), Joao Silva (44), Ryotaro Tsunoda (33), Bram Lagae (26), Gilles Dewaele (20), Nayel Mehssatou (6), Abdoulaye Sissako (27), Dion De Neve (11), Nacho Ferri (19), Abdelkahar Kadri (10), Thierry Ambrose (68)
Standard Liege
3-5-2
30
Laurent Henkinet
29
Daan Dierckx
25
Ibe Hautekiet
88
Henry Lawrence
13
Marlon Fossey
8
Isaac Price
24
Aiden O'Neill
14
Leandre Kuavita
17
Ilay Camara
9
Andi Zeqiri
11
Dennis Eckert Ayensa
68
Thierry Ambrose
10
Abdelkahar Kadri
19
Nacho Ferri
11
Dion De Neve
27
Abdoulaye Sissako
6
Nayel Mehssatou
20
Gilles Dewaele
26
Bram Lagae
33
Ryotaro Tsunoda
44
Joao Silva
95
Lucas Pirard
Kortrijk
3-4-3
Lịch sử đối đầu Standard Liege vs Kortrijk
| 01/09/2013 | ||||||
|
BEL D1
|
01/09/2013 |
Standard Liege
|
2 - 0 |
Kortrijk
|
||
| 28/12/2013 | ||||||
|
BEL D1
|
28/12/2013 |
Kortrijk
|
1 - 5 |
Standard Liege
|
||
| 02/08/2014 | ||||||
|
BEL D1
|
02/08/2014 |
Kortrijk
|
2 - 3 |
Standard Liege
|
||
| 30/11/2014 | ||||||
|
BEL D1
|
30/11/2014 |
Standard Liege
|
0 - 2 |
Kortrijk
|
||
| 25/07/2015 | ||||||
|
BEL D1
|
25/07/2015 |
Kortrijk
|
2 - 1 |
Standard Liege
|
||
| 30/10/2021 | ||||||
|
BEL D1
|
30/10/2021 |
Standard Liege
|
1 - 1 |
Kortrijk
|
||
| 20/03/2022 | ||||||
|
BEL D1
|
20/03/2022 |
Kortrijk
|
0 - 1 |
Standard Liege
|
||
| 28/08/2022 | ||||||
|
BEL D1
|
28/08/2022 |
Kortrijk
|
0 - 1 |
Standard Liege
|
||
| 13/02/2023 | ||||||
|
BEL D1
|
13/02/2023 |
Standard Liege
|
0 - 2 |
Kortrijk
|
||
| 27/08/2023 | ||||||
|
BEL D1
|
27/08/2023 |
Kortrijk
|
1 - 1 |
Standard Liege
|
||
| 18/08/2024 | ||||||
|
BEL D1
|
18/08/2024 |
Kortrijk
|
1 - 0 |
Standard Liege
|
||
| 11/01/2025 | ||||||
|
BEL D1
|
11/01/2025 |
Standard Liege
|
1 - 0 |
Kortrijk
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Standard Liege
| 13/12/2025 | ||||||
|
BEL D1
|
13/12/2025 |
Standard Liege
|
0 - 1 |
Oud-Heverlee Leuven
|
||
| 06/12/2025 | ||||||
|
BEL D1
|
06/12/2025 |
Cercle Brugge
|
1 - 2 |
Standard Liege
|
||
| 03/12/2025 | ||||||
|
BEL CUP
|
03/12/2025 |
FCV Dender EH
|
3 - 2 |
Standard Liege
|
||
| 29/11/2025 | ||||||
|
BEL D1
|
29/11/2025 |
KV Mechelen
|
0 - 1 |
Standard Liege
|
||
| 22/11/2025 | ||||||
|
BEL D1
|
22/11/2025 |
Standard Liege
|
0 - 0 |
Zulte Waregem
|
||
Phong độ thi đấu Kortrijk
| 13/12/2025 | ||||||
|
BEL D2
|
13/12/2025 |
Kortrijk
|
1 - 0 |
RFC Seraing
|
||
| 07/12/2025 | ||||||
|
BEL D2
|
07/12/2025 |
FC Liege
|
2 - 0 |
Kortrijk
|
||
| 29/11/2025 | ||||||
|
BEL D2
|
29/11/2025 |
KSC Lokeren FC
|
1 - 1 |
Kortrijk
|
||
| 23/11/2025 | ||||||
|
BEL D2
|
23/11/2025 |
Kortrijk
|
4 - 2 |
Lommel
|
||
| 09/11/2025 | ||||||
|
BEL D2
|
09/11/2025 |
Kortrijk
|
2 - 0 |
Patro Eisden
|
||