Kết quả Standard Liege vs Genk
Giải đấu: VĐQG Bỉ - Vòng 26
0 - 1 |
![]() |
35' | Christopher Bonsu Baah (Kiến tạo: Konstantinos Karetsas) | |||
Bosko Sutalo | 46' |
![]() |
||||
Boli Bolingoli-Mbombo (Thay: Henry Lawrence) | 46' |
![]() |
||||
![]() |
56' | Ibrahima Sory Bangoura | ||||
Dennis Eckert (Thay: Andi Zeqiri) | 65' |
![]() |
||||
![]() |
72' | Patrik Hrosovsky (Thay: Konstantinos Karetsas) | ||||
0 - 2 |
![]() |
78' | Toluwalase Arokodare (Kiến tạo: Jarne Steuckers) | |||
Souleyman Doumbia (Thay: Bosko Sutalo) | 74' |
![]() |
||||
![]() |
89' | Mike Penders | ||||
Souleyman Doumbia (Thay: Bosko Sutalo) | 76' |
![]() |
||||
![]() |
83' | Hyun-Gyu Oh (Thay: Toluwalase Arokodare) | ||||
![]() |
83' | Nikolas Sattlberger (Thay: Ibrahima Sory Bangoura) | ||||
![]() |
83' | Noah Adedeji-Sternberg (Thay: Christopher Bonsu Baah) | ||||
Leandre Kuavita (Thay: Jean Thierry Lazare) | 85' |
![]() |
||||
Marko Bulat (Thay: Sotiris Alexandropoulos) | 85' |
![]() |
||||
![]() |
90' | Luca Oyen (Thay: Jarne Steuckers) | ||||
![]() |
90+5'' | Mike Penders | ||||
(Pen) Dennis Eckert | 90+8'' |
![]() |
0 - 2 | |||
(Pen) Dennis Eckert | 90+8'' |
![]() |
1 - 2 |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Standard Liege vs Genk

Standard Liege

Genk
Kiếm soát bóng
39
61
9
Phạm lỗi
11
0
Ném biên
0
2
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
6
Phạt góc
4
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
1
0
Thẻ vàng thứ 2
0
4
Sút trúng đích
4
3
Sút không trúng đích
7
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
2
Thủ môn cản phá
3
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Standard Liege vs Genk
90 +10'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +8'

V À A A O O O - Dennis Eckert từ Standard Liege ghi bàn từ chấm phạt đền!
90 +5'

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Mike Penders nhận thẻ đỏ! Đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
90 +1'
Jarne Steuckers rời sân và được thay thế bởi Luca Oyen.
89 '

Thẻ vàng cho Mike Penders.
85 '
Sotiris Alexandropoulos rời sân và được thay thế bởi Marko Bulat.
85 '
Jean Thierry Lazare rời sân và được thay thế bởi Leandre Kuavita.
83 '
Christopher Bonsu Baah rời sân và được thay thế bởi Noah Adedeji-Sternberg.
83 '
Ibrahima Sory Bangoura rời sân và được thay thế bởi Nikolas Sattlberger.
83 '
Toluwalase Arokodare rời sân và được thay thế bởi Hyun-Gyu Oh.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Standard Liege vs Genk
Standard Liege (3-5-2): Gavin Bazunu (31), Bosko Sutalo (4), Attila Szalai (41), Henry Lawrence (88), Marlon Fossey (13), Lazare Amani (8), Sotiris Alexandropoulos (6), Aiden O'Neill (24), Ilay Camara (17), Andi Zeqiri (9), Andreas Hountondji (77)
Genk (4-2-3-1): Mike Penders (39), Joris Kayembe (18), Mujaid Sadick (3), Matte Smets (6), Zakaria El Ouahdi (77), Ibrahima Sory Bangoura (21), Bryan Heynen (8), Jarne Steuckers (23), Konstantinos Karetsas (20), Christopher Bonsu Baah (7), Tolu Arokodare (99)

Standard Liege
3-5-2
31
Gavin Bazunu
4
Bosko Sutalo
41
Attila Szalai
88
Henry Lawrence
13
Marlon Fossey
8
Lazare Amani
6
Sotiris Alexandropoulos
24
Aiden O'Neill
17
Ilay Camara
9
Andi Zeqiri
77
Andreas Hountondji
99
Tolu Arokodare
7
Christopher Bonsu Baah
20
Konstantinos Karetsas
23
Jarne Steuckers
8
Bryan Heynen
21
Ibrahima Sory Bangoura
77
Zakaria El Ouahdi
6
Matte Smets
3
Mujaid Sadick
18
Joris Kayembe
39
Mike Penders

Genk
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Standard Liege vs Genk
25/02/2013 | ||||||
BEL D1
|
25/02/2013 |
Standard Liege
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Genk
|
12/08/2013 | ||||||
BEL D1
|
12/08/2013 |
Genk
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Standard Liege
|
15/12/2013 | ||||||
BEL D1
|
15/12/2013 |
Standard Liege
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Genk
|
15/03/2015 | ||||||
BEL D1
|
15/03/2015 |
Standard Liege
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Genk
|
04/10/2015 | ||||||
BEL D1
|
04/10/2015 |
Genk
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Standard Liege
|
06/03/2016 | ||||||
BEL D1
|
06/03/2016 |
Standard Liege
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Genk
|
24/07/2021 | ||||||
BEL D1
|
24/07/2021 |
Standard Liege
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Genk
|
13/02/2022 | ||||||
BEL D1
|
13/02/2022 |
Genk
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Standard Liege
|
31/07/2022 | ||||||
BEL D1
|
31/07/2022 |
Genk
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Standard Liege
|
09/04/2023 | ||||||
BEL D1
|
09/04/2023 |
Standard Liege
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Genk
|
26/11/2023 | ||||||
BEL D1
|
26/11/2023 |
Standard Liege
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Genk
|
10/03/2024 | ||||||
BEL D1
|
10/03/2024 |
Genk
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Standard Liege
|
28/07/2024 | ||||||
BEL D1
|
28/07/2024 |
Genk
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Standard Liege
|
05/12/2024 | ||||||
BEL CUP
|
05/12/2024 |
Genk
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Standard Liege
|
15/02/2025 | ||||||
BEL D1
|
15/02/2025 |
Standard Liege
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Genk
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Standard Liege
02/08/2025 | ||||||
BEL D1
|
02/08/2025 |
Standard Liege
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
FCV Dender EH
|
27/07/2025 | ||||||
BEL D1
|
27/07/2025 |
Raal La Louviere
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Standard Liege
|
17/07/2025 | ||||||
GH
|
17/07/2025 |
Standard Liege
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Renaissance Mons
|
12/07/2025 | ||||||
GH
|
12/07/2025 |
Lens
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Standard Liege
|
09/07/2025 | ||||||
GH
|
09/07/2025 |
Boulogne
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Standard Liege
|
Phong độ thi đấu Genk
03/08/2025 | ||||||
BEL D1
|
03/08/2025 |
Genk
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Royal Antwerp
|
28/07/2025 | ||||||
GH
|
28/07/2025 |
Genk
|
![]() |
6 - 0 | ![]() |
Eupen
|
27/07/2025 | ||||||
BEL D1
|
27/07/2025 |
Club Brugge
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Genk
|
19/07/2025 | ||||||
GH
|
19/07/2025 |
Genk
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Vallecano
|
05/07/2025 | ||||||
GH
|
05/07/2025 |
Fortuna Sittard
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Genk
|