Kết quả Genk vs Standard Liege
Giải đấu: VĐQG Bỉ - Vòng 1
![]() |
21' | Isaac Price | ||||
![]() |
28' | Ibe Hautekiet | ||||
Collins Sor | 38' |
![]() |
||||
Collins Sor (Thay: Ken Nkuba) | 38' |
![]() |
||||
![]() |
63' | Aiden O'Neill | ||||
![]() |
65' | Grejohn Kyei (Thay: Soufiane Benjdida) | ||||
![]() |
65' | Sacha Banse (Thay: Leandre Kuavita) | ||||
![]() |
63' | Marko Bulat | ||||
![]() |
76' | Alexandro Calut (Thay: Marko Bulat) | ||||
Noah Adedeji-Sternberg (Thay: Konstantinos Karetsas) | 84' |
![]() |
||||
Hyun-Gyu Oh (Thay: Jarne Steuckers) | 89' |
![]() |
||||
Andi Zeqiri (Thay: Toluwalase Arokodare) | 89' |
![]() |
||||
Hyun-Gyu Oh (Thay: Jarne Steuckers) | 88' |
![]() |
||||
Andi Zeqiri (Thay: Toluwalase Arokodare) | 88' |
![]() |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Genk vs Standard Liege

Genk

Standard Liege
Kiếm soát bóng
75
25
12
Phạm lỗi
14
24
Ném biên
13
1
Việt vị
3
0
Chuyền dài
0
10
Phạt góc
1
0
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
3
Sút trúng đích
1
18
Sút không trúng đích
3
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
1
Thủ môn cản phá
3
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Genk vs Standard Liege
90 +5'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
89 '
Jarne Steuckers rời sân và được thay thế bởi Hyun-Gyu Oh.
89 '
Toluwalase Arokodare rời sân và được thay thế bởi Andi Zeqiri.
84 '
Konstantinos Karetsas rời sân và được thay thế bởi Noah Adedeji-Sternberg.
76 '
Marko Bulat rời sân và được thay thế bởi Alexandro Calut.
65 '
Leandre Kuavita rời sân và được thay thế bởi Sacha Banse.
65 '
Soufiane Benjdida rời sân và được thay thế bởi Grejohn Kyei.
63 '

Thẻ vàng cho Marko Bulat.
63 '

Thẻ vàng cho Aiden O'Neill.
46 '
Hiệp hai bắt đầu.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Genk vs Standard Liege
Genk (3-4-3): Mike Penders (39), Mujaid Sadick (3), Matte Smets (6), Joris Kayembe (18), Alieu Fadera (7), Ibrahima Sory Bangoura (21), Konstantinos Karetsas (20), Ken Nkuba (27), Jarne Steuckers (23), Tolu Arokodare (99), Christopher Bonsu Baah (90)
Standard Liege (5-4-1): Matthieu Epolo (40), Marlon Fossey (13), Bosko Sutalo (4), Ibe Hautekiet (25), David Bates (44), Henry Lawrence (88), Aiden O'Neill (24), Isaac Price (8), Marko Bulat (7), Leandre Kuavita (32), Soufiane Benjdida (21)

Genk
3-4-3
39
Mike Penders
3
Mujaid Sadick
6
Matte Smets
18
Joris Kayembe
7
Alieu Fadera
21
Ibrahima Sory Bangoura
20
Konstantinos Karetsas
27
Ken Nkuba
23
Jarne Steuckers
99
Tolu Arokodare
90
Christopher Bonsu Baah
21
Soufiane Benjdida
32
Leandre Kuavita
7
Marko Bulat
8
Isaac Price
24
Aiden O'Neill
88
Henry Lawrence
44
David Bates
25
Ibe Hautekiet
4
Bosko Sutalo
13
Marlon Fossey
40
Matthieu Epolo

Standard Liege
5-4-1
Lịch sử đối đầu Genk vs Standard Liege
25/02/2013 | ||||||
BEL D1
|
25/02/2013 |
Standard Liege
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Genk
|
12/08/2013 | ||||||
BEL D1
|
12/08/2013 |
Genk
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Standard Liege
|
15/12/2013 | ||||||
BEL D1
|
15/12/2013 |
Standard Liege
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Genk
|
15/03/2015 | ||||||
BEL D1
|
15/03/2015 |
Standard Liege
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Genk
|
04/10/2015 | ||||||
BEL D1
|
04/10/2015 |
Genk
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Standard Liege
|
06/03/2016 | ||||||
BEL D1
|
06/03/2016 |
Standard Liege
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Genk
|
24/07/2021 | ||||||
BEL D1
|
24/07/2021 |
Standard Liege
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Genk
|
13/02/2022 | ||||||
BEL D1
|
13/02/2022 |
Genk
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Standard Liege
|
31/07/2022 | ||||||
BEL D1
|
31/07/2022 |
Genk
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Standard Liege
|
09/04/2023 | ||||||
BEL D1
|
09/04/2023 |
Standard Liege
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Genk
|
26/11/2023 | ||||||
BEL D1
|
26/11/2023 |
Standard Liege
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Genk
|
10/03/2024 | ||||||
BEL D1
|
10/03/2024 |
Genk
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Standard Liege
|
28/07/2024 | ||||||
BEL D1
|
28/07/2024 |
Genk
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Standard Liege
|
05/12/2024 | ||||||
BEL CUP
|
05/12/2024 |
Genk
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Standard Liege
|
15/02/2025 | ||||||
BEL D1
|
15/02/2025 |
Standard Liege
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Genk
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Genk
19/07/2025 | ||||||
GH
|
19/07/2025 |
Genk
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Vallecano
|
05/07/2025 | ||||||
GH
|
05/07/2025 |
Fortuna Sittard
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Genk
|
28/06/2025 | ||||||
GH
|
28/06/2025 |
Eendracht Termien
|
![]() |
0 - 4 | ![]() |
Genk
|
16/03/2025 | ||||||
BEL D1
|
16/03/2025 |
Genk
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Union St.Gilloise
|
09/03/2025 | ||||||
BEL D1
|
09/03/2025 |
FCV Dender EH
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Genk
|
Phong độ thi đấu Standard Liege
17/07/2025 | ||||||
GH
|
17/07/2025 |
Standard Liege
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Renaissance Mons
|
12/07/2025 | ||||||
GH
|
12/07/2025 |
Lens
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Standard Liege
|
09/07/2025 | ||||||
GH
|
09/07/2025 |
Boulogne
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Standard Liege
|
04/07/2025 | ||||||
GH
|
04/07/2025 |
Standard Liege
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
MVV Maastricht
|
16/03/2025 | ||||||
BEL D1
|
16/03/2025 |
Standard Liege
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Royal Antwerp
|