Kết quả Standard Liege vs Club Brugge
Giải đấu: VĐQG Bỉ - Vòng 9
| Rafiki Said | 8' |
|
1 - 1 | |||
| 1 - 1 |
|
10' | Christos Tzolis (Kiến tạo: Carlos Forbs) | |||
| Rafiki Said | 8' |
|
1 - 0 | |||
| Casper Nielsen | 23' |
|
||||
| Tobias Mohr | 39' |
|
||||
|
|
56' | Joaquin Seys | ||||
| Marlon Fossey | 62' |
|
||||
| 1 - 2 |
|
90+1'' | Romeo Vermant (Kiến tạo: Brandon Mechele) | |||
| Ibrahim Karamoko | 90+2'' |
|
||||
| Hakim Sahabo | 90+9'' |
|
||||
|
|
90+9'' | Christos Tzolis | ||||
| Henry Lawrence (Thay: Dennis Eckert) | 67' |
|
||||
|
|
68' | Romeo Vermant (Thay: Nicolo Tresoldi) | ||||
|
|
69' | Ludovit Reis (Thay: Cisse Sandra) | ||||
| Timothe Nkada (Thay: Thomas Henry) | 73' |
|
||||
| Ibe Hautekiet (Thay: Daan Dierckx) | 73' |
|
||||
|
|
75' | Kyriani Sabbe (Thay: Joaquin Seys) | ||||
|
|
83' | Shandre Campbell (Thay: Carlos Forbs) | ||||
|
|
83' | Hugo Siquet (Thay: Bjorn Meijer) | ||||
| Hakim Sahabo (Thay: Casper Nielsen) | 88' |
|
||||
| Leandre Kuavita (Thay: Rafiki Said) | 88' |
|
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Standard Liege vs Club Brugge
Standard Liege
Club Brugge
Kiếm soát bóng
37
63
13
Phạm lỗi
7
0
Ném biên
0
1
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
7
Phạt góc
8
4
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
5
Sút trúng đích
5
7
Sút không trúng đích
5
6
Cú sút bị chặn
5
0
Phản công
0
3
Thủ môn cản phá
4
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Standard Liege vs Club Brugge
90 +9'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +9'
Thẻ vàng cho Christos Tzolis.
90 +9'
Thẻ vàng cho Hakim Sahabo.
90 +2'
Thẻ vàng cho Ibrahim Karamoko.
90 +1'
Brandon Mechele đã kiến tạo cho bàn thắng.
90 +1'
V À A A O O O - Romeo Vermant ghi bàn!
88 '
Rafiki Said rời sân và được thay thế bởi Leandre Kuavita.
88 '
Casper Nielsen rời sân và được thay thế bởi Hakim Sahabo.
83 '
Bjorn Meijer rời sân và được thay thế bởi Hugo Siquet.
83 '
Carlos Forbs rời sân và được thay thế bởi Shandre Campbell.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Standard Liege vs Club Brugge
Standard Liege (4-2-3-1): Matthieu Epolo (1), Marlon Fossey (13), Daan Dierckx (29), Ibrahim Karamoko (20), Tobias Mohr (7), Marco Ilaimaharitra (23), Casper Nielsen (94), Adnane Abid (11), Dennis Eckert Ayensa (10), Rafiki Said (17), Thomas Henry (9)
Club Brugge (4-2-3-1): Nordin Jackers (29), Bjorn Meijer (14), Joel Ordóñez (4), Brandon Mechele (44), Joaquin Seys (65), Aleksandar Stankovic (25), Hans Vanaken (20), Carlos Forbs (9), Cisse Sandra (11), Christos Tzolis (8), Nicolo Tresoldi (7)
Standard Liege
4-2-3-1
1
Matthieu Epolo
13
Marlon Fossey
29
Daan Dierckx
20
Ibrahim Karamoko
7
Tobias Mohr
23
Marco Ilaimaharitra
94
Casper Nielsen
11
Adnane Abid
10
Dennis Eckert Ayensa
17
Rafiki Said
9
Thomas Henry
7
Nicolo Tresoldi
8
Christos Tzolis
11
Cisse Sandra
9
Carlos Forbs
20
Hans Vanaken
25
Aleksandar Stankovic
65
Joaquin Seys
44
Brandon Mechele
4
Joel Ordóñez
14
Bjorn Meijer
29
Nordin Jackers
Club Brugge
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Standard Liege vs Club Brugge
| 10/11/2013 | ||||||
|
BEL D1
|
10/11/2013 |
Standard Liege
|
0 - 0 |
Club Brugge
|
||
| 02/03/2014 | ||||||
|
BEL D1
|
02/03/2014 |
Club Brugge
|
1 - 0 |
Standard Liege
|
||
| 05/10/2014 | ||||||
|
BEL D1
|
05/10/2014 |
Club Brugge
|
3 - 0 |
Standard Liege
|
||
| 14/12/2014 | ||||||
|
BEL D1
|
14/12/2014 |
Standard Liege
|
1 - 3 |
Club Brugge
|
||
| 30/08/2015 | ||||||
|
BEL D1
|
30/08/2015 |
Club Brugge
|
7 - 1 |
Standard Liege
|
||
| 15/12/2015 | ||||||
|
BEL D1
|
15/12/2015 |
Standard Liege
|
2 - 0 |
Club Brugge
|
||
| 07/11/2021 | ||||||
|
BEL D1
|
07/11/2021 |
Club Brugge
|
2 - 2 |
Standard Liege
|
||
| 23/01/2022 | ||||||
|
BEL D1
|
23/01/2022 |
Standard Liege
|
2 - 2 |
Club Brugge
|
||
| 18/09/2022 | ||||||
|
BEL D1
|
18/09/2022 |
Standard Liege
|
3 - 0 |
Club Brugge
|
||
| 12/03/2023 | ||||||
|
BEL D1
|
12/03/2023 |
Club Brugge
|
2 - 0 |
Standard Liege
|
||
| 08/10/2023 | ||||||
|
BEL D1
|
08/10/2023 |
Standard Liege
|
2 - 1 |
Club Brugge
|
||
| 04/12/2023 | ||||||
|
BEL D1
|
04/12/2023 |
Club Brugge
|
2 - 0 |
Standard Liege
|
||
| 04/08/2024 | ||||||
|
BEL D1
|
04/08/2024 |
Standard Liege
|
1 - 0 |
Club Brugge
|
||
| 23/02/2025 | ||||||
|
BEL D1
|
23/02/2025 |
Club Brugge
|
1 - 2 |
Standard Liege
|
||
| 27/09/2025 | ||||||
|
BEL D1
|
27/09/2025 |
Standard Liege
|
1 - 2 |
Club Brugge
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Standard Liege
| 01/11/2025 | ||||||
|
BEL D1
|
01/11/2025 |
Standard Liege
|
3 - 1 |
Sporting Charleroi
|
||
| 29/10/2025 | ||||||
|
BEL CUP
|
29/10/2025 |
SK Beveren
|
1 - 2 |
Standard Liege
|
||
| 26/10/2025 | ||||||
|
BEL D1
|
26/10/2025 |
Gent
|
4 - 0 |
Standard Liege
|
||
| 20/10/2025 | ||||||
|
BEL D1
|
20/10/2025 |
Standard Liege
|
1 - 0 |
Royal Antwerp
|
||
| 05/10/2025 | ||||||
|
BEL D1
|
05/10/2025 |
Anderlecht
|
1 - 0 |
Standard Liege
|
||
Phong độ thi đấu Club Brugge
| 30/10/2025 | ||||||
|
BEL CUP
|
30/10/2025 |
Club Brugge
|
6 - 1 |
Eendracht Aalst Lede
|
||
| 26/10/2025 | ||||||
|
BEL D1
|
26/10/2025 |
Royal Antwerp
|
0 - 1 |
Club Brugge
|
||
| 23/10/2025 | ||||||
|
UEFA CL
|
23/10/2025 |
Munich
|
4 - 0 |
Club Brugge
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
BEL D1
|
18/10/2025 |
Oud-Heverlee Leuven
|
0 - 1 |
Club Brugge
|
||
| 05/10/2025 | ||||||
|
BEL D1
|
05/10/2025 |
Club Brugge
|
1 - 0 |
Union St.Gilloise
|
||