Kết quả Club Brugge vs Standard Liege
Giải đấu: VĐQG Bỉ - Vòng 27
| Hans Vanaken | 31' |
|
||||
|
|
32' | Sotiris Alexandropoulos | ||||
| Christos Tzolis | 39' |
|
||||
| Ferran Jutgla (Kiến tạo: Maxim De Cuyper) | 51' |
|
1 - 0 | |||
| Christos Tzolis | 55' |
|
||||
| 1 - 1 |
|
67' | (Pen) Andi Zeqiri | |||
|
|
76' | Ibe Hautekiet | ||||
| 1 - 2 |
|
85' | Dennis Eckert (Kiến tạo: Marlon Fossey) | |||
|
|
86' | Dennis Eckert | ||||
|
|
88' | Jean Thierry Lazare | ||||
| Casper Nielsen (Thay: Raphael Onyedika) | 23' |
|
||||
| Gustaf Nilsson (Thay: Chemsdine Talbi) | 59' |
|
||||
|
|
59' | Dennis Eckert (Thay: Leandre Kuavita) | ||||
|
|
79' | Ibrahim Karamoko (Thay: Sotiris Alexandropoulos) | ||||
|
|
79' | Andreas Hountondji (Thay: Andi Zeqiri) | ||||
|
|
88' | Souleyman Doumbia (Thay: Jean Thierry Lazare) | ||||
| Romeo Vermant (Thay: Ferran Jutgla) | 89' |
|
||||
| Hugo Siquet (Thay: Joaquin Seys) | 90' |
|
||||
| Michal Skoras (Thay: Ardon Jashari) | 90' |
|
||||
|
|
59' | Boli Bolingoli-Mbombo (Thay: Attila Szalai) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Club Brugge vs Standard Liege
Club Brugge
Standard Liege
Kiếm soát bóng
69
31
9
Phạm lỗi
12
0
Ném biên
0
0
Việt vị
2
0
Chuyền dài
0
7
Phạt góc
8
2
Thẻ vàng
4
1
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
4
Sút trúng đích
3
5
Sút không trúng đích
2
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
1
Thủ môn cản phá
3
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Club Brugge vs Standard Liege
90 +9'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 '
Ardon Jashari rời sân và được thay thế bởi Michal Skoras.
90 '
Joaquin Seys rời sân và được thay thế bởi Hugo Siquet.
89 '
Ferran Jutgla rời sân và được thay thế bởi Romeo Vermant.
88 '
Jean Thierry Lazare rời sân và được thay thế bởi Souleyman Doumbia.
88 '
Thẻ vàng cho Jean Thierry Lazare.
86 '
Thẻ vàng cho Dennis Eckert.
85 '
V À A A O O O - Dennis Eckert đã ghi bàn!
85 '
Marlon Fossey đã kiến tạo cho bàn thắng.
79 '
Andi Zeqiri rời sân và được thay thế bởi Andreas Hountondji.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Club Brugge vs Standard Liege
Club Brugge (4-2-3-1): Simon Mignolet (22), Joaquin Seys (65), Joel Ordóñez (4), Brandon Mechele (44), Maxime De Cuyper (55), Raphael Onyedika (15), Ardon Jashari (30), Christos Tzolis (8), Hans Vanaken (20), Chemsdine Talbi (68), Ferran Jutglà (9)
Standard Liege (5-4-1): Gavin Bazunu (31), Marlon Fossey (13), Henry Lawrence (88), Ibe Hautekiet (25), Attila Szalai (41), Ilay Camara (17), Lazare Amani (8), Aiden O'Neill (24), Sotiris Alexandropoulos (6), Leandre Kuavita (14), Andi Zeqiri (9)
Club Brugge
4-2-3-1
22
Simon Mignolet
65
Joaquin Seys
4
Joel Ordóñez
44
Brandon Mechele
55
Maxime De Cuyper
15
Raphael Onyedika
30
Ardon Jashari
8
Christos Tzolis
20
Hans Vanaken
68
Chemsdine Talbi
9
Ferran Jutglà
9
Andi Zeqiri
14
Leandre Kuavita
6
Sotiris Alexandropoulos
24
Aiden O'Neill
8
Lazare Amani
17
Ilay Camara
41
Attila Szalai
25
Ibe Hautekiet
88
Henry Lawrence
13
Marlon Fossey
31
Gavin Bazunu
Standard Liege
5-4-1
Lịch sử đối đầu Club Brugge vs Standard Liege
| 10/11/2013 | ||||||
|
BEL D1
|
10/11/2013 |
Standard Liege
|
0 - 0 |
Club Brugge
|
||
| 02/03/2014 | ||||||
|
BEL D1
|
02/03/2014 |
Club Brugge
|
1 - 0 |
Standard Liege
|
||
| 05/10/2014 | ||||||
|
BEL D1
|
05/10/2014 |
Club Brugge
|
3 - 0 |
Standard Liege
|
||
| 14/12/2014 | ||||||
|
BEL D1
|
14/12/2014 |
Standard Liege
|
1 - 3 |
Club Brugge
|
||
| 30/08/2015 | ||||||
|
BEL D1
|
30/08/2015 |
Club Brugge
|
7 - 1 |
Standard Liege
|
||
| 15/12/2015 | ||||||
|
BEL D1
|
15/12/2015 |
Standard Liege
|
2 - 0 |
Club Brugge
|
||
| 07/11/2021 | ||||||
|
BEL D1
|
07/11/2021 |
Club Brugge
|
2 - 2 |
Standard Liege
|
||
| 23/01/2022 | ||||||
|
BEL D1
|
23/01/2022 |
Standard Liege
|
2 - 2 |
Club Brugge
|
||
| 18/09/2022 | ||||||
|
BEL D1
|
18/09/2022 |
Standard Liege
|
3 - 0 |
Club Brugge
|
||
| 12/03/2023 | ||||||
|
BEL D1
|
12/03/2023 |
Club Brugge
|
2 - 0 |
Standard Liege
|
||
| 08/10/2023 | ||||||
|
BEL D1
|
08/10/2023 |
Standard Liege
|
2 - 1 |
Club Brugge
|
||
| 04/12/2023 | ||||||
|
BEL D1
|
04/12/2023 |
Club Brugge
|
2 - 0 |
Standard Liege
|
||
| 04/08/2024 | ||||||
|
BEL D1
|
04/08/2024 |
Standard Liege
|
1 - 0 |
Club Brugge
|
||
| 23/02/2025 | ||||||
|
BEL D1
|
23/02/2025 |
Club Brugge
|
1 - 2 |
Standard Liege
|
||
| 27/09/2025 | ||||||
|
BEL D1
|
27/09/2025 |
Standard Liege
|
1 - 2 |
Club Brugge
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Club Brugge
| 30/10/2025 | ||||||
|
BEL CUP
|
30/10/2025 |
Club Brugge
|
6 - 1 |
Eendracht Aalst Lede
|
||
| 26/10/2025 | ||||||
|
BEL D1
|
26/10/2025 |
Royal Antwerp
|
0 - 1 |
Club Brugge
|
||
| 23/10/2025 | ||||||
|
UEFA CL
|
23/10/2025 |
Munich
|
4 - 0 |
Club Brugge
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
BEL D1
|
18/10/2025 |
Oud-Heverlee Leuven
|
0 - 1 |
Club Brugge
|
||
| 05/10/2025 | ||||||
|
BEL D1
|
05/10/2025 |
Club Brugge
|
1 - 0 |
Union St.Gilloise
|
||
Phong độ thi đấu Standard Liege
| 01/11/2025 | ||||||
|
BEL D1
|
01/11/2025 |
Standard Liege
|
3 - 1 |
Sporting Charleroi
|
||
| 29/10/2025 | ||||||
|
BEL CUP
|
29/10/2025 |
SK Beveren
|
1 - 2 |
Standard Liege
|
||
| 26/10/2025 | ||||||
|
BEL D1
|
26/10/2025 |
Gent
|
4 - 0 |
Standard Liege
|
||
| 20/10/2025 | ||||||
|
BEL D1
|
20/10/2025 |
Standard Liege
|
1 - 0 |
Royal Antwerp
|
||
| 05/10/2025 | ||||||
|
BEL D1
|
05/10/2025 |
Anderlecht
|
1 - 0 |
Standard Liege
|
||