Kết quả St.Etienne vs Strasbourg
Giải đấu: Ligue 1 - Vòng 25
Ryad Boudebouz (Kiến tạo: Denis Bouanga) | 4' | 1 - 0 | ||||
17' | Alexander Djiku | |||||
1 - 1 | 21' | Habib Diallo (Kiến tạo: Gerzino Nyamsi) | ||||
1 - 2 | 30' | Lucas Perrin (Kiến tạo: Frederic Guilbert) | ||||
Wahbi Khazri | 34' | 2 - 2 | ||||
Zaydou Youssouf | 45+2'' | |||||
Kolo | 50' | |||||
62' | Dimitri Lienard (Thay: Anthony Caci) | |||||
62' | Ludovic Ajorque (Thay: Habib Diallo) | |||||
Romain Hamouma (Thay: Denis Bouanga) | 63' | |||||
63' | Ibrahima Sissoko (Thay: Jeanricner Bellegarde) | |||||
65' | Lucas Perrin | |||||
Arnaud Nordin (Thay: Mahdi Camara) | 72' | |||||
Adil Aouchiche (Thay: Sada Thioub) | 72' | |||||
Bakary Sako (Thay: Wahbi Khazri) | 85' | |||||
85' | Majeed Waris (Thay: Kevin Gameiro) | |||||
Lucas Gourna-Douath (Thay: Zaydou Youssouf) | 85' | |||||
Eliaquim Mangala | 90+5'' |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu St.Etienne vs Strasbourg
St.Etienne
Strasbourg
Kiếm soát bóng
51
49
12
Phạm lỗi
6
24
Ném biên
27
1
Việt vị
4
8
Chuyền dài
22
3
Phạt góc
4
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
4
Sút trúng đích
4
3
Sút không trúng đích
4
2
Cú sút bị chặn
0
7
Phản công
1
2
Thủ môn cản phá
2
7
Phát bóng
3
2
Chăm sóc y tế
3
Diễn biến trận đấu St.Etienne vs Strasbourg
90 +7'
Số người tham dự hôm nay là 24897.
90 +7'
Tỷ lệ cầm bóng: Saint-Etienne: 51%, Strasbourg: 49%.
90 +7'
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
90 +7'
Tỷ lệ cầm bóng: Saint-Etienne: 52%, Strasbourg: 48%.
90 +6'
Quả phát bóng lên cho Saint-Etienne.
90 +6'
Abdul Majeed Waris từ Strasbourg tạt bóng, nhưng đồng đội của anh ấy đến hơi muộn và không thể hưởng lợi từ đó.
90 +6'
Strasbourg với hàng công tiềm ẩn nhiều nguy cơ.
90 +6'
Strasbourg đang kiểm soát bóng.
90 +5'
Thẻ vàng cho Eliaquim Mangala.
90 +5'
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Eliaquim Mangala từ Saint-Etienne làm khách Adrien Thomasson
Xem thêm
Đội hình xuất phát St.Etienne vs Strasbourg
St.Etienne (3-4-1-2): Kolo (5)
Lịch sử đối đầu St.Etienne vs Strasbourg
25/11/2017 | ||||||
FRA D1
|
25/11/2017 |
St.Etienne
|
2 - 2 |
Strasbourg
|
||
15/04/2018 | ||||||
FRA D1
|
15/04/2018 |
Strasbourg
|
0 - 1 |
St.Etienne
|
||
19/08/2018 | ||||||
FRA D1
|
19/08/2018 |
Strasbourg
|
1 - 1 |
St.Etienne
|
||
22/12/2019 | ||||||
FRA D1
|
22/12/2019 |
Strasbourg
|
2 - 1 |
St.Etienne
|
||
13/09/2020 | ||||||
FRA D1
|
13/09/2020 |
St.Etienne
|
2 - 0 |
Strasbourg
|
||
17/01/2021 | ||||||
FRA D1
|
17/01/2021 |
Strasbourg
|
1 - 0 |
St.Etienne
|
||
17/10/2021 | ||||||
FRA D1
|
17/10/2021 |
Strasbourg
|
5 - 1 |
St.Etienne
|
||
20/02/2022 | ||||||
FRA D1
|
20/02/2022 |
St.Etienne
|
2 - 2 |
Strasbourg
|
||
03/11/2024 | ||||||
FRA D1
|
03/11/2024 |
Saint-Etienne
|
2 - 0 |
Strasbourg
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu St.Etienne
22/12/2024 | ||||||
FRAC
|
22/12/2024 |
Saint-Etienne
|
0 - 4 |
Marseille
|
||
14/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
14/12/2024 |
Toulouse
|
2 - 1 |
Saint-Etienne
|
||
09/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
09/12/2024 |
Saint-Etienne
|
0 - 2 |
Marseille
|
||
30/11/2024 | ||||||
FRA D1
|
30/11/2024 |
Rennes
|
5 - 0 |
Saint-Etienne
|
||
24/11/2024 | ||||||
FRA D1
|
24/11/2024 |
Saint-Etienne
|
1 - 0 |
Montpellier
|
Phong độ thi đấu Strasbourg
22/12/2024 | ||||||
FRAC
|
22/12/2024 |
RC Calais
|
0 - 3 |
Strasbourg
|
||
15/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
15/12/2024 |
Le Havre
|
0 - 3 |
Strasbourg
|
||
08/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
08/12/2024 |
Strasbourg
|
0 - 0 |
Reims
|
||
01/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
01/12/2024 |
Brest
|
3 - 1 |
Strasbourg
|
||
25/11/2024 | ||||||
FRA D1
|
25/11/2024 |
Nice
|
2 - 1 |
Strasbourg
|