Kết quả Saint-Etienne vs Paris Saint-Germain
Giải đấu: Ligue 1 - Vòng 27
Kết thúc
1 - 6
01:00 - 30/03/2025
Stade Geoffroy Guichard
Hiệp 1: 1 - 1
Lucas Stassin (Kiến tạo: Zuriko Davitashvili) | 9' |
![]() |
1 - 0 | |||
Benjamin Bouchouari | 26' |
![]() |
||||
1 - 1 |
![]() |
43' | (Pen) Goncalo Ramos | |||
1 - 2 |
![]() |
50' | Khvicha Kvaratskhelia | |||
1 - 3 |
![]() |
53' | Desire Doue (Kiến tạo: Bradley Barcola) | |||
![]() |
57' | Vitinha (Thay: Warren Zaire-Emery) | ||||
1 - 4 |
![]() |
62' | Joao Neves | |||
Louis Mouton (Thay: Florian Tardieu) | 63' |
![]() |
||||
Benjamin Old (Thay: Zuriko Davitashvili) | 63' |
![]() |
||||
![]() |
64' | Nuno Mendes (Thay: Willian Pacho) | ||||
![]() |
64' | Ousmane Dembele (Thay: Khvicha Kvaratskhelia) | ||||
1 - 5 |
![]() |
66' | Desire Doue (Kiến tạo: Fabian Ruiz) | |||
Yvann Macon | 68' |
![]() |
||||
![]() |
78' | Presnel Kimpembe (Thay: Lucas Beraldo) | ||||
![]() |
78' | Ibrahim Mbaye (Thay: Goncalo Ramos) | ||||
Aimen Moueffek (Thay: Irvin Cardona) | 78' |
![]() |
||||
Ibrahima Wadji (Thay: Lucas Stassin) | 78' |
![]() |
||||
1 - 6 |
![]() |
90' | Ibrahim Mbaye (Kiến tạo: Bradley Barcola) | |||
Dennis Appiah (Thay: Yvann Macon) | 90' |
![]() |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Saint-Etienne vs Paris Saint-Germain

Saint-Etienne

Paris Saint-Germain
Kiếm soát bóng
47
54
9
Phạm lỗi
12
20
Ném biên
16
1
Việt vị
0
0
Chuyền dài
0
3
Phạt góc
6
2
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
2
Sút trúng đích
10
3
Sút không trúng đích
6
6
Cú sút bị chặn
6
0
Phản công
0
4
Thủ môn cản phá
1
7
Phát bóng
5
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Saint-Etienne vs Paris Saint-Germain
90 +4'
Số lượng khán giả hôm nay là 37108.
90 +4'
Cú sút của Louis Mouton bị chặn lại.
90 +4'
Leo Petrot tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội.
90 +4'
Paris Saint-Germain giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng.
90 +4'
Đó là hết! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +4'
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Saint-Etienne: 46%, Paris Saint-Germain: 54%.
90 +4'
Một cú sút của Benjamin Old bị chặn lại.
90 +4'
Saint-Etienne đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
90 +2'
Presnel Kimpembe giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
90 +1'
Trọng tài thứ tư thông báo có 3 phút bù giờ.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Saint-Etienne vs Paris Saint-Germain
Saint-Etienne (4-3-3): Gautier Larsonneur (30), Yvann Macon (27), Dylan Batubinsika (21), Mickael Nade (3), Leo Petrot (19), Benjamin Bouchouari (6), Pierre Ekwah (4), Florian Tardieu (10), Irvin Cardona (7), Lucas Stassin (32), Zuriko Davitashvili (22)
Paris Saint-Germain (4-2-3-1): Matvey Safonov (39), Warren Zaïre-Emery (33), Beraldo (35), Willian Pacho (51), Lucas Hernández (21), João Neves (87), Fabián Ruiz (8), Bradley Barcola (29), Désiré Doué (14), Khvicha Kvaratskhelia (7), Gonçalo Ramos (9)

Saint-Etienne
4-3-3
30
Gautier Larsonneur
27
Yvann Macon
21
Dylan Batubinsika
3
Mickael Nade
19
Leo Petrot
6
Benjamin Bouchouari
4
Pierre Ekwah
10
Florian Tardieu
7
Irvin Cardona
32
Lucas Stassin
22
Zuriko Davitashvili
9
Gonçalo Ramos
7
Khvicha Kvaratskhelia
14
Désiré Doué
29
Bradley Barcola
8
Fabián Ruiz
87
João Neves
21
Lucas Hernández
51
Willian Pacho
35
Beraldo
33
Warren Zaïre-Emery
39
Matvey Safonov

Paris Saint-Germain
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Saint-Etienne vs Paris Saint-Germain
18/03/2013 | ||||||
FRA D1
|
18/03/2013 |
St.Etienne
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
PSG
|
28/10/2013 | ||||||
FRA D1
|
28/10/2013 |
St.Etienne
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
PSG
|
17/03/2014 | ||||||
FRA D1
|
17/03/2014 |
PSG
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
St.Etienne
|
01/09/2014 | ||||||
FRA D1
|
01/09/2014 |
PSG
|
![]() |
5 - 0 | ![]() |
St.Etienne
|
26/10/2015 | ||||||
FRA D1
|
26/10/2015 |
PSG
|
![]() |
4 - 1 | ![]() |
St.Etienne
|
10/09/2016 | ||||||
FRA D1
|
10/09/2016 |
PSG
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
St.Etienne
|
15/05/2017 | ||||||
FRA D1
|
15/05/2017 |
St.Etienne
|
![]() |
0 - 5 | ![]() |
PSG
|
26/08/2017 | ||||||
FRA D1
|
26/08/2017 |
PSG
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
St.Etienne
|
07/04/2018 | ||||||
FRA D1
|
07/04/2018 |
St.Etienne
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
PSG
|
15/09/2018 | ||||||
FRA D1
|
15/09/2018 |
PSG
|
![]() |
4 - 0 | ![]() |
St.Etienne
|
18/02/2019 | ||||||
FRA D1
|
18/02/2019 |
St.Etienne
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
PSG
|
07/01/2021 | ||||||
FRA D1
|
07/01/2021 |
St.Etienne
|
![]() |
0 - 4 | ![]() |
PSG
|
07/01/2021 | ||||||
FRA D1
|
07/01/2021 |
St.Etienne
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
PSG
|
18/04/2021 | ||||||
FRA D1
|
18/04/2021 |
PSG
|
![]() |
3 - 2 | ![]() |
St.Etienne
|
28/11/2021 | ||||||
FRA D1
|
28/11/2021 |
St.Etienne
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
PSG
|
27/02/2022 | ||||||
FRA D1
|
27/02/2022 |
PSG
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
St.Etienne
|
13/01/2025 | ||||||
FRA D1
|
13/01/2025 |
Paris Saint-Germain
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Saint-Etienne
|
30/03/2025 | ||||||
FRA D1
|
30/03/2025 |
Saint-Etienne
|
![]() |
1 - 6 | ![]() |
Paris Saint-Germain
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Saint-Etienne
30/03/2025 | ||||||
FRA D1
|
30/03/2025 |
Saint-Etienne
|
![]() |
1 - 6 | ![]() |
Paris Saint-Germain
|
09/03/2025 | ||||||
FRA D1
|
09/03/2025 |
Le Havre
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Saint-Etienne
|
01/03/2025 | ||||||
FRA D1
|
01/03/2025 |
Saint-Etienne
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Nice
|
23/02/2025 | ||||||
FRA D1
|
23/02/2025 |
Saint-Etienne
|
![]() |
3 - 3 | ![]() |
Angers
|
15/02/2025 | ||||||
FRA D1
|
15/02/2025 |
Marseille
|
![]() |
5 - 1 | ![]() |
Saint-Etienne
|
Phong độ thi đấu Paris Saint-Germain
30/03/2025 | ||||||
FRA D1
|
30/03/2025 |
Saint-Etienne
|
![]() |
1 - 6 | ![]() |
Paris Saint-Germain
|
17/03/2025 | ||||||
FRA D1
|
17/03/2025 |
Paris Saint-Germain
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Marseille
|
12/03/2025 | ||||||
UEFA CL
|
12/03/2025 |
Liverpool
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Paris Saint-Germain
|
08/03/2025 | ||||||
FRA D1
|
08/03/2025 |
Rennes
|
![]() |
1 - 4 | ![]() |
Paris Saint-Germain
|
06/03/2025 | ||||||
UEFA CL
|
06/03/2025 |
Paris Saint-Germain
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Liverpool
|